Kiến thức tiếng trung

Xây dựng kiến thức tiếng Trung qua các cách học tiếng trung hiệu quả, dễ nhớ, dễ hiểu

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG TRUNG

Đại từ nhân xưng là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất...

PHÂN BIỆT “NENG, HUI, KEYI”

能 (néng), 会 (huì), và 可以 (kěyǐ) là ba động từ năng nguyện thường gặp...

CÁCH SỬ DỤNG “BU” & “MEI”

不 /bù/ và 没 /méi/ là những từ xuất hiện rất nhiều trong đời sống...

CÁCH SỬ DỤNG CÂU HỎI VỚI TRỢ TỪ “MA”

Trợ từ 吗 thường được đặt ở cuối câu, ngay sau chủ ngữ hoặc động...

PHÂN BIỆT “LEYI” & “YUANYI”

Trong tiếng Trung, 乐意 /lèyì/ và 愿意 /yuànyì/ đều là động từ thể hiện sự...

TÌM HIỂU NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG VỚI “BIAN”

Trong tiếng Trung, "变" là một động từ có nghĩa là "thay đổi, biến thành",...

PHÂN BIỆT “RENWEI” & “YIWEI”

Bạn đang học tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ...

SỰ KHÁC NHAU GIỮA “LIAOJIE” & “LIJIE”

Bạn đang học tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ...

PHÂN BIỆT “SHUOMING” & “JIESHI”

Trong tiếng Trung, 说明 /Shuōmíng/ và 解释 /Jiěshì/ đều là có nghĩa là "làm cho...

CÁCH DÙNG TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “NE” & “BA”

Trợ từ ngữ khí 呢 (ne) và 吧 (ba) là hai trợ từ ngữ khí...