CẤU TRÚC BIỂU THỊ SỰ CHUYỂN Ý TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, để chuyển ý từ một ý tưởng hoặc chủ đề sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác, người ta thường sử dụng các cấu trúc sau:

Cấu trúc 其实 (qíshí) có nghĩa là “thực ra”. Cấu trúc này được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách đột ngột.

Ví dụ:

* 我今天很累,其实我昨天没有睡好。 (Wǒ jīntiān hěn lèi, qíshí wǒ zuótiān méiyǒu shuì hǎo.) – Tôi hôm nay rất mệt, thực ra tôi tối qua không ngủ ngon.

* 这件衣服很漂亮,其实我更喜欢那件。 (Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang, qíshí wǒ gèng xǐhuan nà jiàn.) – Cái áo này rất đẹp, thực ra tôi thích cái kia hơn.

  • Cấu trúc 但是 (dànshì)

Cấu trúc 但是 (dànshì) có nghĩa là “nhưng”. Cấu trúc này được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách tương đối nhẹ nhàng.

Ví dụ:

* 我很喜欢吃鱼,但是我怕鱼刺。 (Wǒ hěn xǐhuan chī yú, dànshì wǒ pà yúcì.) – Tôi rất thích ăn cá, nhưng tôi sợ xương cá.

* 这部电影很精彩,但是结局有点太悲惨了。 (Zhè bù diànyǐng hěn jīngcǎi, dànshì jiéguǒ yǒudiǎn tài bēi shānle.) – Bộ phim này rất hay, nhưng kết thúc có hơi quá bi thảm.

  • Cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai)

Cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai) có nghĩa là “nhưng mà”. Cấu trúc này được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

Ví dụ:

* 这个问题很复杂,话说回来,我们先解决其他问题吧。 (Zhè ge wèntí hěn fùzá, huàshuō huílai, wǒmen xiān jiějué qítā wèntí ba.) – Câu hỏi này rất phức tạp, nhưng mà, chúng ta hãy giải quyết các vấn đề khác trước đã.

* 这个人很聪明,话说回来,他也是一个很自私的人。 (Zhè ge rén hěn cōngming, huàshuō huílai, tā yěshì yīgè hěn zìsī de rén.) – Người này rất thông minh, nhưng mà, anh ta cũng là một người rất ích kỷ.

  • Cấu trúc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī)

Cấu trúc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) có nghĩa là “tóm lại”. Cấu trúc này được sử dụng để kết thúc một đoạn văn hoặc bài nói và chuyển sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác.

Ví dụ:

* 总而言之,我认为我们应该努力学习,提高自己的能力。 (Zǒng yǐwéi zhī, wǒ rènwéi wǒmen yīnggāi nǔlì xuéxí, gāo shēng zìjǐ de nénglì.) – Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.

* 总而言之,这是一个非常有趣的经历。 (Zǒng yǐwéi zhī, zhè shì yīgè fēicháng yǒuqù de jīnglì.) – Tóm lại, đây là một trải nghiệm rất thú vị.

Lựa chọn cấu trúc phù hợp

Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

  • Cấu trúc 其实 (qíshí) 

Cấu trúc 其实 (qíshí) thường được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách đột ngột và bất ngờ. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác mà không cần giải thích quá nhiều. Ví dụ:

我今天很累,其实我昨天没有睡好。

Wǒ jīntiān hěn lèi, qíshí wǒ zuótiān méiyǒu shuì hǎo.

Tôi hôm nay rất mệt, thực ra tôi tối qua không ngủ ngon.

Trong ví dụ này, người nói đang nói về việc họ mệt mỏi, nhưng sau đó đột nhiên chuyển sang nói về việc họ không ngủ ngon tối qua. Cấu trúc 其实 (qíshí) được sử dụng để giới thiệu ý tưởng mới này một cách đột ngột và bất ngờ.

  • Cấu trúc 但是 (dànshì)

Thường được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách tương đối nhẹ nhàng.** Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói, khi người viết hoặc người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác nhưng vẫn cần duy trì sự liên kết với chủ đề trước đó. Ví dụ:

我很喜欢吃鱼,但是我怕鱼刺。

Wǒ hěn xǐhuan chī yú, dànshì wǒ pà yúcì.

Tôi rất thích ăn cá, nhưng tôi sợ xương cá.

Trong ví dụ này, người nói đang nói về việc họ thích ăn cá, nhưng sau đó chuyển sang nói về việc họ sợ xương cá. Cấu trúc 但是 (dànshì) được sử dụng để giới thiệu ý tưởng mới này một cách tương đối nhẹ nhàng, đồng thời vẫn duy trì sự liên kết với ý tưởng trước đó là người nói thích ăn cá.

  • Cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai)

Thường được sử dụng để chuyển ý sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác một cách nhẹ nhàng và lịch sự.** Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng, khi người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác mà không làm mất đi sự tôn trọng đối với người nghe. Ví dụ:

这个问题很复杂,话说回来,我们先解决其他问题吧。

Zhè ge wèntí hěn fùzá, huàshuō huílai, wǒmen xiān jiějué qítā wèntí ba.

Câu hỏi này rất phức tạp, nhưng mà, chúng ta hãy giải quyết các vấn đề khác trước đã.

Trong ví dụ này, người nói đang nói về một vấn đề phức tạp, nhưng sau đó chuyển sang nói về việc họ nên giải quyết các vấn đề khác trước. Cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai) được sử dụng để giới thiệu ý tưởng mới này một cách nhẹ nhàng và lịch sự, đồng thời vẫn duy trì sự liên kết với ý tưởng trước đó là câu hỏi rất phức tạp.

  • Cấu trúc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī)

Thường được sử dụng để kết thúc một đoạn văn hoặc bài nói và chuyển sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác.** Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói, khi người viết hoặc người nói muốn kết luận lại một vấn đề và chuyển sang một chủ đề mới. Ví dụ:

总而言之,我认为我们应该努力学习,提高自己的能力。

Zǒng yǐwéi zhī, wǒ rènwéi wǒmen yīnggāi nǔlì xuéxí, gāo shēng zìjǐ de nénglì.

Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.

Trong ví dụ này, người viết đang kết luận lại một vấn đề về tầm quan trọng của việc học tập, sau đó chuyển sang nói về một chủ đề mới là cách thức để nâng cao năng lực của bản thân. Cấu trúc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) được sử dụng để kết thúc một đoạn văn hoặc bài nói một cách rõ ràng và mạch lạc, đồng thời cũng tạo ra sự liên kết với chủ đề mới.

Một số lưu ý khi sử dụng các cấu trúc biểu thị sự chuyển ý

  • Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

    • Cấu trúc 其实 (qíshí) thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác mà không cần giải thích quá nhiều.
    • Cấu trúc 但是 (dànshì) thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói, khi người viết hoặc người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác nhưng vẫn cần duy trì sự liên kết với chủ đề trước đó.
    • Cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai) thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng, khi người nói muốn chuyển sang một chủ đề khác mà không làm mất đi sự tôn trọng đối với người nghe.
    • Cấu trúc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) thường được sử dụng để kết thúc một đoạn văn hoặc bài nói và chuyển sang một ý tưởng hoặc chủ đề khác.
  • Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ thân thiết, có thể sử dụng các cấu trúc 其实 (qíshí) hoặc 但是 (dànshì) một cách tự nhiên và thoải mái. Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ trang trọng, cần sử dụng các cấu trúc 话说回来 (huàshuō huílai) hoặc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) để thể hiện sự tôn trọng.

Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn có thể luyện tập sử dụng các cấu trúc biểu thị sự chuyển ý :

  • Hãy viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề bất kỳ, trong đó sử dụng các cấu trúc 其实 (qíshí), 但是 (dànshì), 话说回来 (huàshuō huílai) hoặc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) để chuyển ý sang một chủ đề khác.
  • Hãy viết một bài nói ngắn về một chủ đề bất kỳ, trong đó sử dụng các cấu trúc 其实 (qíshí), 但是 (dànshì), 话说回来 (huàshuō huílai) hoặc 总而言之 (zǒng yǐwéi zhī) để chuyển ý sang một chủ đề khác.

Chúc bạn học tập tốt! Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan