TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI “ZHE” 着 TRONG TIẾNG TRUNG 

TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI “ZHE” 着 TRONG TIẾNG TRUNG 

Trợ từ động thái 着 (着) là một trong những trợ từ quan trọng nhất trong tiếng Trung. Trợ từ này có thể được sử dụng để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cách phát âm và cách viết

Trợ từ động thái 着 (着) được phát âm là “zhé”. Chữ viết của trợ từ này là 着, được tạo thành từ chữ 止 (zhǐ) và chữ 儿 (er). Chữ 止 (zhǐ) có nghĩa là “dừng lại”, còn chữ 儿 (er) là một phần phụ âm.

Chức năng

Trợ từ động thái 着 (着) có thể được sử dụng để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Trạng thái đang diễn ra của một hành động

Trợ từ 着 (着) thường được sử dụng để biểu thị trạng thái đang diễn ra của một hành động. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “đang”.

Ví dụ:

* 他正在吃饭。 (Tā zhèngzài chī fàn.) – Anh ấy đang ăn cơm.

* 她正在看书。 (Tā zhèngzài kàn shū.) – Cô ấy đang đọc sách.

  • Trạng thái tiếp tục của một hành động

Trợ từ 着 (着) cũng có thể được sử dụng để biểu thị trạng thái tiếp tục của một hành động. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “đang” hoặc “còn”.

Ví dụ:

* 他还在学习。 (Tā hái zài xuéxí.) – Anh ấy vẫn đang học.

* 她还在等你。 (Tā hái zài děng nǐ.) – Cô ấy vẫn đang đợi bạn.

  • Trạng thái chưa kết thúc của một hành động

Trợ từ 着 (着) cũng có thể được sử dụng để biểu thị trạng thái chưa kết thúc của một hành động. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “chưa”.

Ví dụ:

* 他还没有吃饭。 (Tā hái méi yǒu chī fàn.) – Anh ấy vẫn chưa ăn cơm.

* 她还没有完成作业。 (Tā hái méi yǒu wánchéng zuòyè.) – Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.

  • Trạng thái tiếp diễn của một trạng thái

Trợ từ 着 (着) cũng có thể được sử dụng để biểu thị trạng thái tiếp diễn của một trạng thái. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “đang” hoặc “còn”.

Ví dụ:

* 他还在生病。 (Tā hái zài shēngbìng.) – Anh ấy vẫn đang ốm.

* 她还在高兴。 (Tā hái zài gāoxìng.) – Cô ấy vẫn đang vui vẻ.

  • Trạng thái được trang bị của một đối tượng

Trợ từ 着 (着) cũng có thể được sử dụng để biểu thị trạng thái được trang bị của một đối tượng. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “có” hoặc “mang”.

Ví dụ:

* 他穿着衣服。 (Tā chuānzhe yīfu.) – Anh ấy mặc quần áo.

* 她带着书包。 (Tā dàizhe shūbāo.) – Cô ấy mang cặp sách.

  • Trạng thái được trang trí của một đối tượng

Trợ từ 着 (着) cũng có thể được sử dụng để biểu thị trạng thái được trang trí của một đối tượng. Trong trường hợp này, trợ từ 着 (着) có nghĩa là “có” hoặc “trang trí”.

Ví dụ:

* 房间里挂着画。 (Fángjiān lǐ guàzhe huà.) – Trong phòng treo tranh.

* 花园里种着花。 (Huāyuán lǐ zhòngzhe huā.)

Cách sử dụng trợ từ động thái 着 (着)

Trợ từ động thái 着 (着) thường được đặt sau động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trợ từ này cũng có thể được đặt sau danh từ hoặc phân từ.

Ví dụ:

  • Động từ:
    • 他正在看书。 (Tā zhèngzài kàn shū.) – Anh ấy đang đọc sách.
    • 她正在学习。 (Tā zhèngzài xuéxí.) – Cô ấy đang học.
  • Tính từ:
    • 这本书是新的。 (Zhè běn shū shì xīn de.) – Cuốn sách này mới.
    • 她是美丽的。 (Tā shì měilì de.) – Cô ấy xinh đẹp.
  • Danh từ:
    • 他穿着衣服。 (Tā chuānzhe yīfu.) – Anh ấy mặc quần áo.
    • 她带着书包。 (Tā dàizhe shūbāo.) – Cô ấy mang cặp sách.
  • Phân từ:
    • 他正在吃饭的。 (Tā zhèngzài chī fàn de.) – Anh ấy đang ăn cơm.
    • 她正在学习的。 (Tā zhèngzài xuéxí de.) – Cô ấy đang học.

Lưu ý khi sử dụng trợ từ động thái 着 (着)

Khi sử dụng trợ từ động thái 着 (着), cần lưu ý một số điểm sau:

  • Trợ từ 着 (着) không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái.
  • Trợ từ 着 (着) không được sử dụng với các động từ chỉ cảm xúc.
  • Trợ từ 着 (着) không được sử dụng với các động từ chỉ hành động xảy ra trong quá khứ.

Trợ từ động thái 着 (着) là một trợ từ quan trọng trong tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng trợ từ này một cách chính xác và hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Một số ví dụ về cách sử dụng trợ từ động thái 着 (着)

  • Trạng thái đang diễn ra của một hành động:
    • 他正在开车。 (Tā zhèngzài kāichē.) – Anh ấy đang lái xe.
    • 她正在做饭。 (Tā zhèngzài zuò fàn.) – Cô ấy đang nấu cơm.
  • Trạng thái tiếp tục của một hành động:
    • 他还在学习。 (Tā hái zài xuéxí.) – Anh ấy vẫn đang học.
    • 她还在等你。 (Tā hái zài děng nǐ.) – Cô ấy vẫn đang đợi bạn.
  • Trạng thái chưa kết thúc của một hành động:
    • 他还没有吃饭。 (Tā hái méi yǒu chī fàn.) – Anh ấy vẫn chưa ăn cơm.
    • 她还没有完成作业。 (Tā hái méi yǒu wánchéng zuòyè.) – Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
  • Trạng thái tiếp diễn của một trạng thái:
    • 他还在生病。 (Tā hái zài shēngbìng.) – Anh ấy vẫn đang ốm.
    • 她还在高兴。 (Tā hái zài gāoxìng.) – Cô ấy vẫn đang vui vẻ.
  • Trạng thái được trang bị của một đối tượng:
    • 他穿着衣服。 (Tā chuānzhe yīfu.) – Anh ấy mặc quần áo.
    • 她带着书包。 (Tā dàizhe shūbāo.) – Cô ấy mang cặp sách.
  • Trạng thái được trang trí của một đối tượng:
    • 房间里挂着画。 (Fángjiān lǐ guàzhe huà.) – Trong phòng treo tranh.
    • 花园里种着花。 (Huāyuán lǐ zhòngzhe huā.) – Trong vườn trồng hoa.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan