PHÂN BIỆT “LEYI” & “YUANYI”

Trong tiếng Trung, 乐意 /lèyì/ và 愿意 /yuànyì/ đều là động từ thể hiện sự sẵn lòng, đồng ý làm một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh. Bài viết hôm nay của Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày sẽ giúp bạn phân biệt được 乐意 và 愿意 một cách dễ dàng và chính xác.

  1. Sự khác biệt về nghĩa

Từ 乐意 /lèyì/ có nghĩa là cam tâm tình nguyện, bằng lòng, hài lòng, vui sướng. Nó thường được dùng để diễn tả sự sẵn lòng làm một việc gì đó mà không cảm thấy bị ép buộc hay bất mãn. Từ này cũng có thể dùng để bày tỏ sự hài lòng hay ca ngợi một người nào đó. Ví dụ:

我很乐意帮助你。 

/Wǒ hěn lèyì bāngzhù nǐ./

Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.

她乐意和我们一起去旅行。 

/Tā lèyì hé wǒmen yīqǐ qù lǚxíng./ 

Cô ấy sẵn lòng đi du lịch cùng chúng tôi.

他的工作态度让老板很乐意。 

/Tā de gōngzuò tàidù ràng lǎobǎn hěn lèyì./ 

Thái độ làm việc của anh ấy khiến ông chủ rất hài lòng.

Từ 愿意 /yuànyì/ cũng được sử dụng để diễn tả sự đồng ý, vui lòng, sẵn lòng làm một việc gì đó. Tuy nhiên, từ này có một số cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

  • Dùng để diễn tả sự đồng ý làm một việc gì đó mà không cần được yêu cầu, đề nghị  hay thúc giục. 

Ví dụ: 我愿意为你做任何事。 

          /Wǒ yuànyì wèi nǐ zuò rènhé shì./  

          Tôi sẵn lòng làm bất cứ việc gì cho bạn.

  • Dùng để diễn tả sự đồng ý làm một việc gì đó sau khi được yêu cầu, đề nghị hay thúc giục.

     

Ví dụ: 你愿意跟我一起去看电影吗? 

           /Nǐ yuànyì gēn wǒ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma?/

            Bạn có đồng ý đi xem phim cùng tôi không?

  • Dùng để diễn tả sự hy vọng xảy ra một điều gì đó. 

Ví dụ: 我愿意明天不下雨。 

           /Wǒ yuànyì míngtiān bù xiàyǔ./

           Tôi hy vọng ngày mai không mưa.

  • Dùng để diễn tả sự chấp nhận hay bỏ qua một điều gì đó. 

Ví dụ: 我愿意忘记你的过去。 

           /Wǒ yuànyì wàngjì nǐ de guòqù./

            Tôi chấp nhận quên đi quá khứ của bạn.

  1. Sự khác biệt về sắc thái 

乐意 mang sắc thái tích cực, thể hiện sự vui vẻ, hài lòng, thích thú khi làm việc gì đó. Ví dụ: 

我很乐意帮助你搬家。 

/Wǒ hěn lèyì bāngzhù nǐ bāngjiā./

Tôi rất sẵn lòng giúp bạn chuyển nhà.

她乐意和我们一起去看电影。 

/Tā lèyì hé wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng./

Cô ấy sẵn lòng đi xem phim cùng chúng tôi.

愿意 mang sắc thái khách quan, có thể là tích cực hoặc có thể là tiêu cực (không cảm thấy vui vẻ, thích thú, nhưng vẫn đồng ý thực hiện).  Ví dụ:

我愿意去看你,但我可能不能准时到。

 /Wǒ yuànyì qù kàn nǐ, dàn wǒ kěnéng bùnéng zhǔnshí dào./

Tôi chấp nhận đi gặp bạn, nhưng tôi có thể sẽ đến trễ.

他愿意接受我们的帮助。 

/Tā yuànyì jiēshòu wǒmen de bāngzhù./

Anh ấy sẵn lòng chấp nhận sự giúp đỡ của chúng tôi.

  1. Lưu ý khi sử dụng 乐意 và 愿意

Khi sử dụng hai từ 乐意愿意, cần lưu ý đến sắc thái của hai từ để tránh gây hiểu lầm. Nếu không chắc chắn nên sử dụng từ nào, có thể sử dụng từ 乐意 vì từ này mang sắc thái tích cực hơn.

乐意愿意 chỉ có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp khi không có sự khác biệt rõ ràng về sắc thái hay ngữ cảnh. Ví dụ:

她性格好,大家都乐意/愿意和她共享。 

Tā xìnggé hǎo, dàjiā dōu lèyì/yuànyì hé tā gòngxiǎng.

Tính cô ấy rất tốt, mọi người đều rất vui/sẵn lòng cùng cô ấy. => Có thể dùng 乐意 hoặc 愿意 đều được. 

老师对他的进步很乐意/愿意。

 /Lǎoshī duì tā de jìnbù hěn lèyì/yuànyì./

 Giáo viên rất hài lòng/vui lòng với sự tiến bộ của anh ấy. => Có thể dùng 乐意 hoặc 愿意 đều được. 

Một số trường hợp chỉ có thể dùng một trong hai từ, không thể thay thế nhau. Ví dụ: 

公司打算派你去国外工作,不知道你愿意不愿意去? 

/Gōngsī dǎsuàn pài nǐ qù guówài gōngzuò, bù zhīdào nǐ yuànyì bù yuànyì qù?/

Công ty định phái bạn đi công tác nước ngoài, không biết bạn có đồng ý không? => Trường hợp này, chỉ có thể dùng 愿意 không dùng 乐意.

– 他不愿意跟大家一起去旅行。

/tā bú yuàn yì gēn dà jiā yī qǐ qù lǚ xíng/ 

Anh ta không đồng ý đi du lịch cùng với mọi người. => Trường hợp này, chỉ có thể dùng 愿意 không dùng 乐意.

Từ những nội dung trên ta có thể tổng kết bằng bảng so sánh dưới đây: 

Đặc điểm  乐意 愿意
Nghĩa  Vui vẻ, hài lòng, sẵn lòng, cam tâm tình nguyện. Đồng ý, bằng lòng, chấp nhận, hy vọng, mong muốn.
Sắc thái  Mang sắc thái tích cực. Có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực.
Lưu ý 

khi sử dụng 

Thường không mang tiểu phân câu làm tân ngữ.

Ví dụ: 我很乐意帮你这个忙。/Wǒ hěn lèyì bāng nǐ zhège máng/

Tôi rất vui lòng giúp bạn việc này.

Có thể mang tiểu phân câu làm tân ngữ.

Ví dụ: 我愿意为你做任何事。/Wǒ yuànyì wèi nǐ zuò rènhé shì/

Tôi sẵn lòng làm bất cứ điều gì cho bạn.

Qua bài viết này, chúng ta đã nắm được những điểm khác nhau cơ bản giữa 乐意愿意 trong tiếng Trung. Đây là hai từ thường được dùng để biểu đạt sự bằng lòng, vui lòng, sẵn lòng với một việc gì đó. Tuy nhiên, 乐意 và 愿意 không hoàn toàn giống nhau về nghĩa và cách sử dụng. Chúng ta cần phải chú ý đến ngữ cảnh, sắc thái của người nói để chọn từ phù hợp. Hãy cố gắng luyện tập nhiều để có thể sử dụng 乐意 và 愿意 một cách chính xác nhé. Chúc các bạn học tốt!

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan