CẤU TRÚC NHẤN MẠNH TRONG TIẾNG TRUNG

Tiếng Trung là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có nhiều cách biểu đạt nhấn mạnh khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của người nói. Nhấn mạnh là một kỹ thuật ngôn ngữ để làm nổi bật hoặc tăng cường ý nghĩa của một từ, cụm từ hoặc câu. Nhấn mạnh có thể giúp người nói thể hiện sự quan tâm, sự khác biệt, sự phản đối, sự thắc mắc, sự liên tục, sự tăng trưởng, hoặc sự đặc biệt của sự vật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số cấu trúc nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Trung.

1. Từ chỉ định

Từ chỉ định là những từ dùng để chỉ ra vị trí, thời gian, số lượng hoặc loại của sự vật. Một số từ chỉ định phổ biến trong tiếng Trung là: 这 (đây), 那 (đó), 哪 (nào), 什么 (gì), 哪里 (đâu), 等等 (vân vân). Từ chỉ định có thể dùng để nhấn mạnh sự chú ý hoặc sự khác biệt của sự vật. Ví dụ:

  • 这是我给你的礼物,那是他给你的。Đây là quà tôi tặng bạn, đó là quà anh ấy tặng bạn.
  • 你喜欢哪种颜色?Nào, bạn thích màu gì?
  • 你在哪里?Bạn ở đâu?
  • 你想吃什么?Bạn muốn ăn gì?
  • 这些都是我的书,那些都是你的。Những quyển này đều là sách của tôi, những quyển kia đều là sách của bạn.

2. Từ phủ định 

Từ phủ định là những từ dùng để phủ nhận hoặc bác bỏ một sự thật, khẳng định hoặc yêu cầu. Một số từ phủ định phổ biến trong tiếng Trung là: 不 (không), 没有 (không có), 别 (đừng), 等等 (vân vân). Từ phủ định có thể dùng để nhấn mạnh sự phản đối hoặc phủ nhận của người nói. Ví dụ:

  • 我不是故意的,你别生气。Tôi không cố ý, bạn đừng giận.
  • 他没有去过中国。Anh ấy chưa bao giờ đi Trung Quốc.
  • 这不是我的错。Đây không phải lỗi của tôi.
  • 别说了,我不想听。Đừng nói nữa, tôi không muốn nghe.
  • 我没有钱,你别找我借。Tôi không có tiền, bạn đừng tìm tôi mượn

3. Từ tăng cường 

Từ tăng cường là những từ dùng để tăng cường mức độ hoặc trạng thái của sự vật. Một số từ tăng cường phổ biến trong tiếng Trung là: 很 (rất), 非常 (rất), 太 (quá), 最 (nhất), 极了 (cực kỳ), 等等 (vân vân). Từ tăng cường có thể dùng để nhấn mạnh sự khen ngợi, biểu hiện cảm xúc, hoặc so sánh của người nói. Ví dụ:

  • 你的汉语很好。Tiếng Trung của bạn rất tốt.
  • 我非常喜欢你。Tôi rất thích bạn.
  • 这道菜太辣了。Món ăn này quá cay.
  • 他是最聪明的学生。Anh ấy là học sinh thông minh nhất.
  • 她美极了。Cô ấy đẹp cực kỳ.

4. Từ phân biệt

Từ phân biệt là những từ dùng để phân biệt hoặc định rõ đặc điểm của sự vật. Một số từ phân biệt phổ biến trong tiếng Trung là: 是…的 (là…), 就是 (chính là), 只是 (chỉ là), 只有 (chỉ có), 等等 (vân vân). Từ phân biệt có thể dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc đặc điểm của sự vật. Ví dụ:

  • 这本书是我昨天买的,不是你借的。Quyển sách này là tôi mua hôm qua, không phải bạn cho mượn.
  • 他就是我喜欢的人。Anh ấy chính là người tôi thích.
  • 我只是想问你一件事。Tôi chỉ muốn hỏi bạn một việc.
  • 你只有努力学习,才能考上大学。Bạn chỉ có cố gắng học, mới có thể thi đậu đại học.

5. Từ nghi vấn 

Từ nghi vấn là những từ dùng để hỏi về thông tin hoặc giải thích của sự vật. Một số từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung là: 谁 (ai), 什么 (gì), 哪儿 (đâu), 怎么 (thế nào), 为什么 (tại sao), 等等 (vân vân). Từ nghi vấn có thể dùng để nhấn mạnh sự thắc mắc hoặc yêu cầu giải thích của người nói. Ví dụ:

  • 你为什么不告诉我你要去哪儿?Tại sao bạn không nói cho tôi bạn muốn đi đâu?
  • 这是谁的钱包?Đây là ví của ai?
  • 你怎么知道这件事?Bạn biết việc này thế nào?
  • 你喜欢什么样的音乐?Bạn thích loại nhạc gì?
  • 你从哪儿来?Bạn đến từ đâu?

6. Từ lặp lại

Từ lặp lại là những từ dùng để lặp lại một từ, cụm từ hoặc câu. Từ lặp lại có thể dùng để nhấn mạnh sự liên tục, sự tăng trưởng, sự đồng thời hoặc sự đa dạng của sự vật. Từ lặp lại có nhiều loại, một số loại phổ biến trong tiếng Trung là: 一…就… (một… liền…), 越…越… (càng… càng…), 又…又… (vừa… vừa…), 等等 (vân vân). Ví dụ:

  • 他一看见我就跑了。Anh ấy một thấy tôi liền chạy.
  • 你越说越让我生气。Bạn càng nói càng làm tôi tức giận.
  • 这个菜又香又辣。Món ăn này vừa thơm vừa cay.
  • 她什么都会做。Cô ấy cái gì cũng biết làm.

7. Cấu trúc 是…的

Cấu trúc 是…的 là một cấu trúc nhấn mạnh đặc biệt trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh nơi chốn, thời gian, phương thức, đối tượng thực hiện hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả của hành động. Cấu trúc 是…的 có thể dùng để trả lời các câu hỏi về các thành phần này, hoặc để nhắc lại hoặc khẳng định lại một sự thật đã biết. Cấu trúc 是…的 có thể được rút gọn thành …的 nếu thành phần nhấn mạnh là chủ ngữ hoặc vị ngữ. Ví dụ:

  • 你是怎么来的?Tôi là đi xe buýt đến.
  • 这本书是谁写的?Quyển sách này là ai viết?
  • 他是昨天去的北京。Anh ấy là đi Bắc Kinh hôm qua.
  • 我的手机是在这里买的。Điện thoại của tôi là mua ở đây.
  • 她是因为生病才没来上课。Cô ấy là vì ốm mới không đến học.

8. Cấu trúc 连…都/也

Cấu trúc 连…都/也 là một cấu trúc nhấn mạnh trong tiếng Trung, dùng để nhấn mạnh ngay cả… cũng/đều. Cấu trúc 连…都/也 có thể dùng để biểu hiện sự bất ngờ, sự phủ nhận hoặc sự khẳng định của người nói. Cấu trúc 连…都/也 có thể kết hợp với từ phủ định hoặc từ tăng cường để tăng cường hiệu quả nhấn mạnh. Ví dụ:

  • 连他都不知道答案。Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.
  • 连小孩都会做这道题。Ngay cả trẻ con cũng biết làm bài này.
  • 连一杯水都没有。Ngay cả một ly nước cũng không có.
  • 连我也喜欢你。Ngay cả tôi cũng thích bạn.
  • 连最后一次机会都不珍惜。Ngay cả cơ hội cuối cùng cũng không trân trọng.

9. Cấu trúc 非…不可/不行

Cấu trúc 非…不可/不行 là một cách nhấn mạnh trong tiếng Trung, dùng để biểu thị rằng không làm gì đó thì không được hoặc nhất định phải làm gì đó mới được. Cấu trúc 非…不可/不行 có thể dùng để thể hiện sự quan trọng, sự cần thiết hoặc sự khuyên nhủ của người nói. Cấu trúc 非…不可/不行 có dạng:

非 + 动词 + 不可/不行

Ví dụ:

  • 你非去不可吗?Bạn nhất định phải đi à?
  • 我非说不行。Tôi nhất định phải nói.
  • 这件事非做不可。Việc này nhất định phải làm.
  • 他非见你不可。Anh ấy nhất định phải gặp bạn.
  • 学习非努力不行。Học tập nhất định phải cố gắng.

10. Động từ 是

Động từ 是 là một động từ có nghĩa là “là” hoặc “thì” trong tiếng Trung, dùng để kết nối chủ ngữ và vị ngữ của một câu. Động từ 是 có thể dùng để nhấn mạnh thành phần vị ngữ đằng sau, đặc biệt là khi vị ngữ là một danh từ, tính từ hoặc đại từ. Ví dụ:

  • 他是老师。Anh ấy là giáo viên.
  • 这是真的。Đây là sự thật.
  • 你是对的。Bạn là đúng.
  • 我是你的朋友。Tôi là bạn của bạn.
  • 她是谁?Cô ấy là ai?

11. Phó từ 就

Phó từ 就 là một phó từ có nghĩa là “liền”, “vừa”, “chỉ”, “chính” hoặc “đã” trong tiếng Trung, dùng để biểu hiện sự xác định, sự giới hạn, sự khác biệt hoặc sự hoàn thành của sự vật. Phó từ 就 có thể dùng để nhấn mạnh tình hình đằng sau hoặc sự khác biệt so với mong đợi của người nói. Ví dụ:

  • 他一看见我就跑了。Anh ấy liền chạy khi thấy tôi.
  • 我就喜欢你。Tôi vừa thích bạn.
  • 这就是我的家。Đây chính là nhà của tôi.
  • 你就不懂。Bạn chỉ không hiểu.
  • 我们就要到了。Chúng ta đã sắp đến.

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về một số cấu trúc nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Trung. Các cấu trúc này có thể giúp người nói thể hiện sự quan tâm, sự khác biệt, sự phản đối, sự thắc mắc, sự liên tục, sự tăng trưởng, hoặc sự đặc biệt của sự vật cũng có thể làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Chúng ta nên chú ý đến việc sử dụng các cấu trúc nhấn mạnh trong giao tiếp và viết lách tiếng Trung để nâng cao khả năng ngôn ngữ của chúng ta.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan