CẤU TRÚC LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN TRONG TIẾNG TRUNG

Thời gian là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Để biểu đạt thời gian một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc liên quan đến thời gian trong tiếng Trung. Bài viết hôm nay, Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) sẽ giới thiệu cho bạn các cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi nói về thời gian trong tiếng Trung.

1. Cách nói giờ trong tiếng Trung

Để nói giờ trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ vựng sau:

– 点 (diǎn): giờ

– 分 (fēn): phút

– 秒 (miǎo): giây

– 半 (bàn): rưỡi, nửa

– 刻 (kè): kém, một phần tư

Cấu trúc: Số giờ + 点 + Số phút + 分

Ví dụ:

– 现在是八点十五分 (Xiànzài shì bā diǎn shíwǔ fēn): Bây giờ là 8 giờ 15 phút

– 我六点半起床 (Wǒ liù diǎn bàn qǐchuáng): Tôi dậy lúc 6 giờ rưỡi

– 他九点一刻到的 (Tā jiǔ diǎn yī kè dào de): Anh ấy đến lúc 9 giờ kém 15 phút

2. Cách nói ngày tháng năm trong tiếng Trung

Để nói ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ vựng sau:

– 年 (nián): năm

– 月 (yuè): tháng

– 日 (rì) hoặc 号 (hào): ngày

– 星期 (xīngqī) hoặc 礼拜 (lǐbài): tuần

– 今天 (jīntiān): hôm nay

– 明天 (míngtiān): ngày mai

– 后天 (hòutiān): ngày kia

– 昨天 (zuótiān): hôm qua

– 前天 (qiántiān): hôm kia

Cấu trúc: Năm + 年 + Tháng + 月 + Ngày + 日/号

Ví dụ:

– 今天是二零二三年十一月三日 (Jīntiān shì èrlíngèrsān nián shíyī yuè sān rì): Hôm nay là ngày 3 tháng 11 năm 2023

– 他明天要去北京 (Tā míngtiān yào qù Běijīng): Anh ấy mai sẽ đi Bắc Kinh

– 我的生日是九月十五号 (Wǒ de shēngrì shì jiǔ yuè shíwǔ hào): Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 9

3. Cách nói thời gian trong ngày trong tiếng Trung

Để nói thời gian trong ngày trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ vựng sau:

– 早上 (zǎoshang): buổi sáng sớm

– 上午 (shàngwǔ): buổi sáng muộn

– 中午 (zhōngwǔ): buổi trưa

– 下午 (xiàwǔ): buổi chiều

– 晚上 (wǎnshang): buổi tối

– 凌晨 (língchén): nửa đêm

– 清晨 (qīngchén): rạng sáng

– 傍晚 (bàngwǎn): hoàng hôn

– 午夜 (wǔyè): nửa đêm

Cấu trúc: Thời gian trong ngày + Số giờ + 点 + Số phút + 分

Ví dụ:

– 我早上六点起床 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng): Tôi dậy lúc 6 giờ sáng

– 他上午十点半开会 (Tā shàngwǔ shí diǎn bàn kāihuì): Anh ấy họp lúc 10 giờ rưỡi sáng

– 我们中午十二点吃饭 (Wǒmen zhōngwǔ shí’èr diǎn chīfàn): Chúng tôi ăn cơm lúc 12 giờ trưa

– 她下午三点去图书馆 (Tā xiàwǔ sān diǎn qù túshūguǎn): Cô ấy đi thư viện lúc 3 giờ chiều

– 你晚上几点睡觉?(Nǐ wǎnshang jǐ diǎn shuìjiào?): Bạn ngủ lúc mấy giờ tối?

– 他凌晨两点回家 (Tā língchén liǎng diǎn huíjiā): Anh ấy về nhà lúc 2 giờ đêm

– 她清晨五点去跑步 (Tā qīngchén wǔ diǎn qù pǎobù): Cô ấy đi chạy bộ lúc 5 giờ rạng sáng

– 我们傍晚六点看日落 (Wǒmen bàngwǎn liù diǎn kàn rìluò): Chúng tôi ngắm hoàng hôn lúc 6 giờ chiều

– 他午夜十二点看电视 (Tā wǔyè shí’èr diǎn kàn diànshì): Anh ấy xem ti vi lúc 12 giờ đêm

4. Cách nói thời gian trong quá khứ và tương lai trong tiếng Trung

Để nói thời gian trong quá khứ và tương lai trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ vựng sau:

– 了 (le): biểu thị thời gian quá khứ hoặc thay đổi tình trạng

– 过 (guò): biểu thị kinh nghiệm trong quá khứ

– 将来 (jiānglái) hoặc 未来 (wèilái): tương lai

– 将 (jiāng) hoặc 要 (yào): biểu thị ý định hoặc dự định trong tương lai

– 会 (huì): biểu thị khả năng hoặc dự đoán trong tương lai

Cấu trúc:

– Thời gian quá khứ: S + V + 了 + O

– Kinh nghiệm quá khứ: S + V + 过 + O

– Thời gian tương lai: S + 将/要/会 + V + O

Ví dụ:

– 我昨天看了一部电影 (Wǒ zuótiān kàn le yī bù diànyǐng): Tôi hôm qua đã xem một bộ phim

– 你去过越南吗?(Nǐ qù guò Yuènán ma?): Bạn đã đi Việt Nam chưa?

– 我将来想当老师 (Wǒ jiānglái xiǎng dāng lǎoshī): Tôi tương lai muốn làm giáo viên

5. Cách nói thời lượng trong tiếng Trung

Để nói thời lượng trong tiếng Trung, bạn cần biết các từ vựng sau:

– 从 (cóng): từ

– 到 (dào): đến

– 前 (qián): trước

– 后 (hòu): sau

– 多久 (duōjiǔ): bao lâu

– 多长时间 (duō cháng shíjiān): bao nhiêu thời gian

Cấu trúc:

– Thời lượng cụ thể: S + V + 了 + Thời lượng

– Thời lượng không xác định: S + V + 多久/多长时间 + 了

– Khoảng thời gian: 从 + Thời gian + 到 + Thời gian

– Thời gian trước/sau: Thời gian + 前/后

Ví dụ:

– 我学习了两个小时 (Wǒ xuéxí le liǎng gè xiǎoshí): Tôi học được hai tiếng

– 你睡了多久?(Nǐ shuì le duōjiǔ?): Bạn ngủ bao lâu rồi?

– 我从八点到十点上课 (Wǒ cóng bā diǎn dào shí diǎn shàngkè): Tôi học từ 8 giờ đến 10 giờ

– 三点前我要回家 (Sān diǎn qián wǒ yào huíjiā): Tôi phải về nhà trước 3 giờ

6. Cấu trúc chỉ thời gian bất chợt trong tiếng Trung

Đây là cấu trúc biểu thị một hành động xảy ra một cách đột ngột, không theo kế hoạch hoặc dự đoán trước. Cấu trúc này được dùng để tạo hiệu ứng bất ngờ hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa trước và sau hành động.

Cấu trúc: S + 突然 /Tūrán/ + V + O

Ví dụ:

我们正在聊天,他突然说要走了。/Wǒmen zhèngzài liáotiān, tā tūrán shuō yào zǒule/: Chúng tôi đang nói chuyện, anh ấy bất chợt nói muốn đi rồi.

天气很好,突然下起了大雨。 /Tiānqì hěn hǎo, tūrán xià qǐle dàyǔ/: Trời đang đẹp, bỗng nhiên mưa to.

她突然抱住我,说她爱我。 /Tā tūrán bào zhù wǒ, shuō tā ài wǒ/: Cô ấy bất ngờ ôm tôi, nói cô ấy yêu tôi.

Bài viết đã giới thiệu cho bạn các cấu trúc liên quan đến thời gian trong tiếng Trung, bao gồm cách nói giờ, ngày tháng năm, thời gian quá khứ và tương lai, thời lượng và khoảng thời gian. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. 

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan