CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG TRUNG

Câu điều kiện là một loại câu thể hiện quan hệ nguyên nhân kết quả giữa hai mệnh đề. Mệnh đề trước gọi là mệnh đề điều kiện, mệnh đề sau gọi là mệnh đề kết quả.

Phân loại câu điều kiện

  • Câu điều kiện thực tế: Mệnh đề điều kiện có thể xảy ra trong thực tế.
  • Câu điều kiện không thực tế: Mệnh đề điều kiện không thể xảy ra trong thực tế.

Câu điều kiện thực tế

Câu điều kiện thực tế được sử dụng để thể hiện một giả định hoặc mong muốn có thể xảy ra trong thực tế. Mệnh đề điều kiện có thể là một sự thật, một khả năng, hoặc một điều kiện được đặt ra.

Cấu trúc câu điều kiện thực tế trong tiếng Trung

Cấu trúc câu điều kiện thực tế trong tiếng Trung thường bao gồm các thành phần sau:

  • Mệnh đề điều kiện: Bắt đầu bằng từ 假如 (jiārú) hoặc 若 (ruò).
  • Mệnh đề kết quả: Bắt đầu bằng từ 就 (jiù) hoặc 就會 (jiù huì).

Ví dụ:

  • 假如天氣好,我們就去公園玩。 (Jiārú tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù gōngyù wán.) – Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi chơi công viên.
  • 若他有時間,他就會來。 (Ruò tā yǒu shíjiān, tā jiù huì lái.) – Nếu anh ấy có thời gian, anh ấy sẽ đến.

Cách sử dụng câu điều kiện thực tế

Câu điều kiện thực tế thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để thể hiện một giả định: 假如你是我的話,你會怎麼做? (Jiārú nǐ shì wǒ de huà, nǐ huì zěnme zuò?) – Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?
  • Để thể hiện một mong muốn: 假如我有錢,我會買一輛車。 (Jiārú wǒ yǒu qián, wǒ jiù huì mǎi yī liàng chē.) – Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe.
  • Để diễn đạt một điều kiện: 假如你考試考好,我就給你買禮物。 (Jiārú nǐ kǎoshì kǎo hǎo, wǒ jiù gěi nǐ mǎi lǐwù.) – Nếu bạn thi tốt, tôi sẽ tặng bạn quà.

Câu điều kiện không thực tế

Câu điều kiện không thực tế được sử dụng để thể hiện một giả định hoặc mong muốn không thể xảy ra trong thực tế. Mệnh đề điều kiện thường là một điều gì đó trái với thực tế hoặc không thể xảy ra.

Cấu trúc câu điều kiện không thực tế trong tiếng Trung

Cấu trúc câu điều kiện không thực tế trong tiếng Trung thường bao gồm các thành phần sau:

  • Mệnh đề điều kiện: Bắt đầu bằng từ 假如 (jiārú) hoặc 若 (ruò).
  • Mệnh đề kết quả: Bắt đầu bằng từ 就會 (jiù huì) hoặc 就會… (jiù huì…).

Ví dụ:

  • 假如我有錢,我會環遊世界。 (Jiārú wǒ yǒu qián, wǒ jiù huì huányǔ shìjiè.) – Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới.
  • 若我能飛,我會去月球。 (Ruò wǒ néng fēi, wǒ jiù huì qù yuèqiú.) – Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi lên mặt trăng.

Cách sử dụng câu điều kiện không thực tế

Câu điều kiện không thực tế thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để thể hiện một ước mơ hoặc hoài bão: 假如我能回到過去,我會改變很多事情。 

Ngoài cấu trúc cơ bản như đã nêu ở trên, câu điều kiện không thực tế trong tiếng Trung còn có thể được chia thành các loại sau:

Câu điều kiện không thực tế với 假使 (jiāshì) hoặc 若是 (ruòshì): Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng từ 假使 hoặc 若是, sau đó là từ 的 (de), sau đó là mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • 假使我有錢的話,我會買一棟房子。 (Jiāshì wǒ yǒu qián de huà, wǒ jiù huì mǎi yī dòng fángzi.) – Nếu tôi có tiền thì tôi sẽ mua một căn nhà.
  • 若是她能來的話,我們就會一起去玩。 (Ruòshì tā néng lái de huà, wǒmen jiù huì yīqǐ qù wán.) – Nếu cô ấy có thể đến thì chúng ta sẽ cùng nhau đi chơi.

Câu điều kiện không thực tế với 要是 (yàoshì): Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng từ 要是, sau đó là mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • 要是她能來,我們就會一起去玩。 (Yàoshì tā néng lái, wǒmen jiù huì yīqǐ qù wán.) – Nếu cô ấy có thể đến thì chúng ta sẽ cùng nhau đi chơi.
  • 要是我有錢,我會買一棟房子。 (Yàoshì wǒ yǒu qián, wǒ jiù huì mǎi yī dòng fángzi.) – Nếu tôi có tiền thì tôi sẽ mua một căn nhà.

Câu điều kiện không thực tế với 即使 (jíshǐ): Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng từ 即使, sau đó là mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • 即使我沒有錢,我也要買一輛車。 (Jíshí wǒ méiyǒu qián, wǒ yě yào mǎi yī liàng chē.) – Dù tôi không có tiền, tôi cũng sẽ mua một chiếc xe.
  • 即使她不喜歡,我也要告白。 (Jíshí tā bù xǐhuan, wǒ yě yào gàobái.) – Dù cô ấy không thích, tôi cũng muốn tỏ tình.

Câu điều kiện không thực tế với 就算 (jiùsuàn): Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng từ 就算, sau đó là mệnh đề điều kiện.

Ví dụ:

  • 就算我很窮,我也要好好生活。 (Jiùsuàn wǒ hěn qióng, wǒ yě yào hǎohao shēnghuó.) – Dù tôi rất nghèo, tôi cũng muốn sống tốt.
  • 就算她不喜歡,我也要繼續追求她。 (Jiùsuàn tā bù xǐhuan, wǒ yě yào jìxù zhuiqiú tā.) – Dù cô ấy không thích, tôi cũng sẽ tiếp tục theo đuổi cô ấy.

Lưu ý khi sử dụng các loại câu điều kiện không thực tế khác

  • Các loại câu điều kiện không thực tế này không được sử dụng phổ biến như cấu trúc cơ bản.
  • Các loại câu điều kiện không thực tế này thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong văn nói.

Một số lưu ý khác khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Trung

  • Trong câu điều kiện, mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả phải có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả với nhau.
  • Mệnh đề điều kiện thường được đặt ở trước mệnh đề kết quả.
  • Trong câu điều kiện không thực tế, mệnh đề điều kiện thường là một điều gì đó trái với thực tế hoặc không thể xảy ra.

Câu điều kiện là một loại câu quan trọng trong tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan