TỪ NGỮ TIẾNG TRUNG CHỈ TÍNH CÁCH

Tính cách là một yếu tố quan trọng của con người, nó ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ, hành động và tương tác với thế giới xung quanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ ngữ tiếng Trung chỉ tính cách phổ biến và ý nghĩa của chúng.

1. Các từ ngữ tiếng Trung để miêu tả tính cách

Tiếng Trung có nhiều từ ngữ để miêu tả tính cách, có thể được phân loại theo các nhóm sau:

1.1. Từ ngữ chỉ tính cách vui vẻ và hoạt bát: 

Những người có tính cách này thường là những người lạc quan, thân thiện, và năng động. Họ thích giao lưu với mọi người, tham gia các hoạt động vui vẻ, và biết cách tận hưởng cuộc sống. 

Một số từ ngữ tiếng Trung để miêu tả tính cách này là:

  • 开朗 (kāilǎng): có nghĩa là vui vẻ, sáng sủa, không lo lắng hay buồn phiền. 

Ví dụ: 他是一个很开朗的人,总是笑容满面。 

(Tā shì yīgè hěn kāilǎng de rén, zǒng shì xiàoróng mǎnmiàn.) 

Anh ấy là một người rất vui vẻ, luôn luôn cười tươi.

  • 活泼 (huópō): có nghĩa là hoạt bát, nhanh nhẹn, đầy sức sống. 

Ví dụ: 她是一个活泼可爱的女孩,大家都喜欢她。 

(Tā shì yīgè huópō kě’ài de nǚhái, dàjiā dōu xǐhuān tā.) 

Cô ấy là một cô gái hoạt bát và đáng yêu, mọi người đều thích cô ấy.

  • 乐观 (lèguān): có nghĩa là lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp, không dễ nản lòng. 

Ví dụ: 他对生活很乐观,不管遇到什么困难都不放弃。 

(Tā duì shēnghuó hěn lèguān, bùguǎn yù dào shénme kùnnán dōu bù fàngqì.)

Anh ấy rất lạc quan về cuộc sống, không bao giờ từ bỏ dù gặp phải khó khăn gì.

1.2. Từ ngữ chỉ tính cách nghiêm túc và trung thực: 

Những người có tính cách này thường là những người chính trực, có trách nhiệm, và tôn trọng nguyên tắc. Họ làm việc cẩn thận, chăm chỉ, và có kỷ luật. Họ không thích nói dối, lừa đảo, hoặc làm hại người khác. 

Một số từ ngữ tiếng Trung để miêu tả tính cách này là:

  • 认真 (rènzhēn): có nghĩa là nghiêm túc, chú tâm, không hời hợt hay cẩu thả. 

Ví dụ: 他做事很认真,从不马虎。 

(Tā zuòshì hěn rènzhēn, cóng bù mǎhǔ.) 

Anh ấy làm việc rất nghiêm túc, không bao giờ cẩu thả.

  • 诚实 (chéngshí): có nghĩa là trung thực, không nói dối, không gian dối. 

Ví dụ: 他是一个诚实的人,从不说谎。 

(Tā shì yīgè chéngshí de rén, cóng bù shuōhuǎng.) 

Anh ấy là một người trung thực, không bao giờ nói dối.

  • 正直 (zhèngzhí): có nghĩa là chính trực, có đạo đức, không làm điều xấu. 

Ví dụ: 他是一个正直的人,不会做违法的事。 

(Tā shì yīgè zhèngzhí de rén, bù huì zuò wéifǎ de shì.) 

Anh ấy là một người chính trực, không làm việc trái pháp luật.

1.3. Từ ngữ chỉ tính cách hướng nội và nhút nhát: 

Những người có tính cách này thường là những người ít nói, thích ở một mình, và khó gần gũi với người lạ. Họ thường cảm thấy khó chịu khi ở trong đám đông, không thích sự ồn ào và náo nhiệt. Họ có thể có nhiều suy nghĩ và cảm xúc bên trong, nhưng không dễ bày tỏ ra ngoài. 

Một số từ ngữ tiếng Trung để miêu tả tính cách này là:

  • 内向 (nèixiàng): có nghĩa là hướng nội, thích tĩnh lặng, không thích giao tiếp. 

Ví dụ: 他是一个内向的人,不喜欢和别人说话。 

(Tā shì yīgè nèixiàng de rén, bù xǐhuān hé biérén shuōhuà.) 

Anh ấy là một người hướng nội, không thích nói chuyện với người khác.

  • 害羞 (hàixiū): có nghĩa là nhút nhát, e thẹn, không dám đối diện với người khác. 

Ví dụ: 她是一个害羞的女孩,见到陌生人就脸红。 

(Tā shì yīgè hàixiū de nǚhái, jiàn dào mòshēng rén jiù liǎnhóng.)

Cô ấy là một cô gái nhút nhát, gặp người lạ là đỏ

1.4. Từ ngữ chỉ tính cách năng động và quyết đoán: 

Những người có tính cách này thường là những người có nhiều ý tưởng, sáng tạo, và thích thử thách. Họ làm việc nhanh nhạy, có khả năng lãnh đạo, và không sợ đối mặt với khó khăn. Họ có thể có nhiều mục tiêu và kế hoạch trong cuộc sống, và luôn theo đuổi đam mê của mình. 

Một số từ ngữ tiếng Trung để miêu tả tính cách này là:

  • 积极 (jījí): có nghĩa là tích cực, nhiệt tình, không thụ động hay chờ đợi. 

Ví dụ: 他是一个积极的人,总是主动参与各种活动。 

(Tā shì yīgè jījí de rén, zǒng shì zhǔdòng cānyù gè zhǒng huódòng.) 

Anh ấy là một người tích cực, luôn chủ động tham gia các hoạt động khác nhau.

  • 创造 (chuàngzào): có nghĩa là sáng tạo, có khả năng tạo ra những điều mới lạ, không bị giới hạn bởi những quy tắc hay thói quen. 

Ví dụ: 她是一个创造力很强的人,经常想出一些新颖的点子。 

(Tā shì yīgè chuàngzàolì hěn qiáng de rén, jīngcháng xiǎng chū yīxiē xīnyǐng de diǎnzi.)

Cô ấy là một người có năng lực sáng tạo rất mạnh, thường nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ.

  • 果断 (guǒduàn): có nghĩa là quyết đoán, có thể nhanh chóng đưa ra quyết định, không do dự hay lưỡng lự. 

Ví dụ: 他是一个果断的人,遇到问题就立刻解决。 

(Tā shì yīgè guǒduàn de rén, yù dào wèntí jiù lìkè jiějué.) 

Anh ấy là một người quyết đoán, gặp vấn đề là ngay lập tức giải quyết.

2. Cách sử dụng từ ngữ chỉ tính cách trong tiếng Trung để miêu tả 

Tiếng Trung có nhiều cách để miêu tả tính cách của một người, tùy thuộc vào mức độ, tình huống, mối quan hệ,.. Dưới đây là một số cách phổ biến:

2.1. Sử dụng tính từ + 的 (de): 

Đây là cách đơn giản và thông dụng nhất để miêu tả tính cách của một người. Chỉ cần thêm 的 (de) sau tính từ để biến nó thành một danh từ chỉ tính cách. 

Ví dụ: 好的 (hǎo de, người tốt), 坏的 (huài de, người xấu), 聪明的 (cōngming de, người thông minh), 愚蠢的 (yúchǔn de, người ngu ngốc), v.v.

2.2. Sử dụng tính từ + 人 (rén): 

Đây là cách khác để miêu tả tính cách của một người. Chỉ cần thêm 人 (rén, người) sau tính từ để biến nó thành một danh từ chỉ tính cách. Cách này thường mang ý nghĩa khen ngợi hoặc chê bai hơn cách trên. 

Ví dụ: 好人 (hǎorén, người tốt), 坏人 (huàirén, người xấu), 聪明人 (cōngming rén, người thông minh), 愚蠢人 (yúchǔn rén, người ngu ngốc), v.v.

2.3. Sử dụng tính từ + 性格 (xìnggé, tính cách): 

Đây là cách để miêu tả tính cách của một người một cách chính xác và khách quan. Chỉ cần thêm 性格 (xìnggé, tính cách) sau tính từ để biến nó thành một danh từ chỉ tính cách. Cách này thường dùng trong các bài viết hay bài phát biểu chuyên nghiệp. 

Ví dụ: 好性格 (hǎo xìnggé, tính cách tốt) 

坏性格 (huài xìnggé, tính cách xấu)

聪明性格 (cōngming xìnggé, tính cách thông minh)

愚蠢性格 (yúchǔn xìnggé, tính cách ngu ngốc)

2.4. Sử dụng 是 + tính từ + 的 (shì + tính từ + de): 

Đây là cách để miêu tả tính cách của một người trong một câu đơn. Chỉ cần thêm 是 (shì, là) trước tính từ và 的 (de) sau tính từ để tạo thành một mệnh đề chỉ tính cách. Cách này thường dùng trong các câu nói đơn giản hay trả lời câu hỏi. 

Ví dụ: 你是好的吗?(Nǐ shì hǎo de ma? Bạn là người tốt à?) 

我是好的。 (Wǒ shì hǎo de. Tôi là người tốt.)

2.5. Sử dụng 很 + tính từ (hěn + tính từ): 

Đây là cách để miêu tả tính cách của một người trong một câu đơn. Chỉ cần thêm 很 (hěn, rất) trước tính từ để tạo thành một mệnh đề chỉ tính cách. Cách này thường dùng để nhấn mạnh tính cách của một người. 

Ví dụ: 他很聪明。 (Tā hěn cōngming. Anh ấy rất thông minh.)

2.6. Sử dụng 有 + danh từ chỉ tính cách (yǒu + danh từ chỉ tính cách): 

Đây là cách để miêu tả tính cách của một người trong một câu đơn. Chỉ cần thêm 有 (yǒu, có) trước danh từ chỉ tính cách để tạo thành một mệnh đề chỉ tính cách. Cách này thường dùng để chỉ ra một đặc điểm nổi bật của một người. 

Ví dụ: 他有勇敢的性格。 (Tā yǒu yǒnggǎn de xìnggé. Anh ấy có tính cách dũng cảm.)

Từ vựng về tính cách là một phần quan trọng của tiếng Trung. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về người khác. 

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan