TÊN TIẾNG TRUNG CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

   Khi các thương hiệu nổi tiếng phương Tây muốn tiến vào thị trường Trung Quốc, họ thường phải Hoa hóa tên thương hiệu của mình để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Điều này nhằm mục đích giúp người tiêu dùng Trung Quốc dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ thương hiệu hơn. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về tên tiếng Trung của các thương hiệu này nhé!

1.    Thương hiệu công nghệ

 

Apple 苹果 Píngguǒ 
Samsung 三星 Sānxīng 
Huawei 华为 Huáwèi 
Xiaomi 小米 Xiǎomǐ 
Lenovo 联想 Liánxiǎng 
Dell 戴尔 Dài’ěr 
OPPO 欧珀 Ōupēi 
Vivo 维沃 Wéi wò
Realme 真我 Zhēn wǒ
Microsoft 微软 Wēi ruǎn
Sony 索尼 Sōngní 
LG 乐金 Lèjīn 
Intel 英特尔 Yīngtè’ěr 
Nvidia 英伟达 Yīngwěidà 
Amazon 亚马逊 Yàmǎxùn 
Alibaba 阿里巴巴 Ālǐbābā 

 

2. Thời trang và mỹ phẩm

Chanel 香奈儿 Xiāngnài’ěr 
Dior 迪奥 Dí’ào 
Gucci 古驰 Gǔzī 
Louis Vuitton 路易·威登 Lùyì·wēi dēng
Hermès 爱马仕 Àimǎshì 
Prada 普拉达 Pǔlādá 
Burberry 巴宝莉 Bābǎolì 
Estée Lauder 雅诗兰黛 Yǎshìlándài 
Nike 耐克 Nàikè 
Adidas 阿迪达斯 Ādīdásī 
Puma 彪马 Biāomā 
New Balance 新百伦 Xīnbǎilú 
Under Armour 安德玛 Āndérmǎ 
Converse 匡威 Kuangwéi 
Vans 万斯 Wànsī 
Rolex 劳力士 Láolìshì 
Cartier 卡地亚 Kǎdìyà 

 

3. Thực phẩm và đồ uống

Coca-Cola 可口可乐 Kěkǒukělè 
Pepsi 百事可乐 Bǎishìkělè 
KFC 肯德基 Kèndéjī 
McDonald’s 麦当劳 Màidāngláo 
Starbucks 星巴克 Xīngbǎkè 
Pizza Hut 必胜客 Bìshèngkè 
Haagen-Dazs 哈根达斯 Hāgéndàsī 
Ferrero Rocher 费列罗 Fèi’ěrluò 

 

4. Thương hiệu ô tô

BMW 宝马 Bǎo mǎ
Mercedes-Benz 奔驰 Bēnchéng 
Audi 奥迪 Àodī 
Volkswagen 大众 Dàzhòng 
Honda 本田 Běntāng 

 

5. Cách hỏi tên thương hiệu bằng tiếng Trung

Để hỏi tên thương hiệu bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

  • 这是什么牌子的 / Zhè shì shénme páizi de? / – Đây là thương hiệu gì?
  • 这是什么品牌 / Zhè shì shénme pǐnpái? / – Đây là thương hiệu gì?
  • 这个牌子叫什么 / Zhè ge páizi jiào shénme?/ – Tên thương hiệu này là gì?
  • 这个品牌叫什么 / Zhè ge pǐnpái jiào shénme? / – Tên thương hiệu này là gì?

Ví dụ:

  • 这是什么牌子的手机 / Zhè shì shénme páizi de shǒujī? / – Đây là điện thoại của thương hiệu gì?
  • 这是什么品牌的汽车 / Zhè shì shénme pǐnpái de qìchē? / – Đây là ô tô của thương hiệu gì?
  • 这个牌子的衣服怎么样 / Zhè ge páizi de yīfu zěnme yàng? / – Quần áo của thương hiệu này thế nào?

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau để hỏi tên thương hiệu:

  • 牌子 / páizi / – Thương hiệu
  • 品牌 / pǐnpái / – Thương hiệu
  • 名称 / míngchēng / – Tên gọi
  • 名字 / míngzi / – Tên

Ví dụ:

  • 请问这个牌子叫什么 / Qǐngwèn zhè ge páizi jiào shénme? / – Xin hỏi tên thương hiệu này là gì?
  • 这个品牌的名称是什么 / Zhè ge pǐnpái de míngchēng shì shénme? / – Tên gọi của thương hiệu này là gì?
  • 这个牌子的名字是什么 / Zhè ge páizi de míngzi shì shénme? / – Tên của thương hiệu này là gì?
  • 这个手机的牌子叫什么/ Zhè ge shǒujī de páizi jiào shénme?/ Tên thương hiệu của chiếc điện thoại này là gì?.
  • 这个品牌叫什么 (Zhè ge pǐnpái jiào shénme?) –  Tên thương hiệu này là gì?. 
  • 这个公司的品牌叫什么 (Zhè ge gōngsī de pǐnpái jiào shénme?)Tên thương hiệu của công ty này là gì?.

6. Một số chú ý

   Ngoài ra, còn có một số thương hiệu khác có tên tiếng Trung khá thú vị như:

  • BMW (宝马) được đọc là “bǎo mǎ”, nghĩa là “ngựa quý”.
  • Audi (奥迪) được đọc là “ào dì”, nghĩa là “người phụ nữ đẹp”.
  • Mercedes-Benz (奔驰) được đọc là “bēn chī”, nghĩa là “chạy nhanh”.
  • Porsche (保时捷) được đọc là “bǎo shí jié”, nghĩa là “thời gian quý giá”.

    Người Trung Quốc thường gọi tên các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc theo một trong hai cách sau:

  • Phiên âm

   Đây là cách phổ biến nhất để gọi tên các thương hiệu nổi tiếng. Người Trung Quốc sẽ đọc tên thương hiệu theo cách phát âm của tiếng Trung, nhưng vẫn giữ nguyên chữ cái của thương hiệu đó. Ví dụ, tên thương hiệu “Apple” được phiên âm là “苹果” / Píngguǒ /, có nghĩa là “quả táo”. Tên thương hiệu “Nike” được phiên âm là “耐克” / Nàikè /, có nghĩa là “sự kiên nhẫn”.

  • Dịch nghĩa

   Trong một số trường hợp, người Trung Quốc sẽ dịch nghĩa của tên thương hiệu sang tiếng Trung. Ví dụ, tên thương hiệu “Mercedes-Benz” được dịch là “奔驰” / Bēnchéng /, có nghĩa là “bay nhanh”. Tên thương hiệu “Disney” được dịch là “迪士尼” / Dí sīní /, có nghĩa là “Đảo Disney”.

   Ngoài ra, cũng có một số trường hợp người Trung Quốc sẽ gọi tên các thương hiệu nổi tiếng bằng tên riêng của họ. Ví dụ, người Trung Quốc thường gọi tên thương hiệu “Adidas” là “阿迪” / Ādí /, và tên thương hiệu “Nike” là “耐克” / Nàikè /.

   Cách gọi tên các thương hiệu nổi tiếng của người Trung Quốc có thể thay đổi theo thời gian. Ví dụ, trước đây tên thương hiệu “Coca-Cola” được gọi là “可乐” / Kělè /, nhưng hiện nay người Trung Quốc thường gọi là “可口可乐” / Kěkǒukělè /, có nghĩa là “có vị ngon”. Tên tiếng Trung của Chanel là “香奈儿” / Xiāngnài’er / có nghĩa là “hương thơm của Chanel”, gợi nhớ đến mùi hương đặc trưng của các sản phẩm của thương hiệu này.

   TÊN TIẾNG TRUNG CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG

Tên tiếng Trung của các thương hiệu nổi tiếng có thể giúp người Trung Quốc dễ dàng ghi nhớ và nhận biết các thương hiệu này. Nó cũng giúp các thương hiệu này trở nên gần gũi và thân thiện hơn với người tiêu dùng Trung Quốc.

   Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan