SỬ DỤNG BEI DIỄN TẢ NGHĨA BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG TRUNG

SỬ DỤNG “被” /bèi/ ĐỂ DIỄN TẢ NGHĨA BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, từ “被” /bèi/ được sử dụng để diễn tả nghĩa bị động của một hành động. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về các sử dụng của từ “被” /bèi/ trong câu bị động nhé!

 

1.    Cấu trúc câu bị động với từ “被” như sau:

Trong tiếng Trung, từ “被” /bèi/ có thể có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Về cơ bản: “被” /bèi/  được sử dụng để diễn tả ý nghĩa bị động. Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, còn đối tượng tác động được đặt sau giới từ “被” /bèi/ . Động từ được chia ở dạng bị động.

Chủ ngữ chịu tác động + + Động từ + Đối tượng tác động

Ví dụ:

  • 我的钱包被小偷偷走了。

  /Wǒ de qiánbāo bèi xiǎotōu tōu zǒule./

            Ví tiền của tôi bị trộm lấy mất.

  • 这本书被我借走了。

/Zhè běn shū bèi wǒ jiè zǒule./

        Cuốn sách này bị tôi mượn mất.

  • 他被老师表扬了。

/Tā bèi lǎoshī biǎoyángle./

Anh ấy được thầy cô khen ngợi.

2. Cách sử dụng của từ “被” /bèi/ trong câu bị động

2.1.Trong một số trường hợp, chủ ngữ chịu tác động có thể được tách ra khỏi vị ngữ bằng dấu phẩy. Ví dụ:

  • 我被他打了,很疼。

/Wǒ bèi tā dǎle, hěn téng./

Tôi bị anh ấy đánh, rất đau.

  • 他的钱包被小偷偷走了,很可惜。

/Tā de qiánbāo bèi xiǎotōu tōu zǒule, hěn kěxī.

Ví tiền của anh ấy bị trộm lấy mất, rất đáng tiếc.

2.2.Ngoài ra, từ “被” cũng có thể được sử dụng để diễn tả nghĩa bị động của một hành động không có chủ thể thực hiện. Ví dụ:

  • 我的手被刀割伤了。

/Wǒ de shǒu bèi dāo gēshāng le./

Tay của tôi bị dao cắt chảy máu.

  • 车被撞了。

/Chē bèi zhuang le./

Xe bị đâm.

2.3.Trong tiếng Việt, từ “被” có thể được dịch là “bị” hoặc “được” tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ:

  • 我被他打了。

/Wǒ bèi tā dǎle./

Tôi bị anh ấy đánh.

  • 我被表扬了。

/Wǒ bèi biǎoyángle./

Tôi được khen ngợi.

  • 我的手被刀割伤了。

/Wǒ de shǒu bèi dāo gēshāng le./

Tay của tôi bị dao cắt chảy máu.

  •     他被大家批评了

/Tā bèi dàjiā pīpíng le./

 Anh ấy bị mọi người phê bình.

 

  • 这件事被大家议论纷纷。

/Zhè jiàn shì bèi dàjiā yìlùn fēnfēn./

Việc này được mọi người bàn tán sôi nổi.

3. Lưu ý khi sử dụng“被” /bèi/ để diễn tả câu bị động trong tiếng Trung

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách dịch từ “被” /bèi/  không phải lúc nào cũng đơn giản như vậy. Trong một số trường hợp, cần phải căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn cách dịch phù hợp.

  • Trong câu bị động, động từ thường được chia ở dạng bị động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, động từ có thể được chia ở dạng chủ động, nhưng ý nghĩa vẫn là bị động. 

Ví dụ:

   这本书被我借了。

       /Zhè běn shū bèi wǒ jièle./

       Cuốn sách này bị tôi mượn.

Trong ví dụ này, động từ “借” (jiè) được chia ở dạng chủ động, nhưng ý nghĩa của câu vẫn là bị động. Điều này là do chủ ngữ “” (wǒ) là người thực hiện hành động “借” (jiè), nhưng hành động này lại gây ra tác động lên đối tượng “这本书” (zhè běn shū).

  • Trong câu bị động, chủ ngữ thường là người hoặc vật chịu tác động của hành động. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể là một khái niệm trừu tượng. 

Ví dụ:

  这件事被大家议论纷纷。

     /Zhè jiàn shì bèi dàjiā yìlùn fēnfēn./

     Việc này được mọi người bàn tán sôi nổi.

Trong ví dụ này, chủ ngữ là “这件事” (zhè jiàn shì), một khái niệm trừu tượng. Hành động “议论” (yìlùn) được thực hiện bởi nhiều người, nhưng tác động của hành động này lại là đối với “这件事” (zhè jiàn shì).

  • Khi chủ ngữ không rõ ràng hoặc không muốn đề cập đến, có thể lược bỏ chủ ngữ.

 Ví dụ:

        这本书被借走了。

       /Zhè běn shū bèi jiè zǒule./

       Cuốn sách này bị mượn mất.

Trong ví dụ này, chủ ngữ “这本书” (zhè běn shū) đã được đề cập trong câu trước, nên có thể lược bỏ trong câu này.

  • Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, có thể đặt đối tượng chịu tác động ở vị trí đầu câu. 

Ví dụ:

        他被我打了

       /Tā bèi wǒ dǎle./

       Anh ấy bị tôi đánh.

Trong ví dụ này, đối tượng chịu tác động của hành động là “” (tā), nên được đặt ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh.

  • Khi muốn diễn tả hành động không chủ ý hoặc không mong muốn, có thể sử dụng “被”. 

Ví dụ:

     我被雨淋湿了。

      /Wǒ bèi yǔ línshīle./

       Tôi bị ướt mưa.

Trong ví dụ này, hành động “淋湿” (línshī) là một hành động không chủ ý. Người nói không muốn bị ướt mưa, nhưng họ đã bị ướt mưa bởi mưa.

Sử dụng “被” /bèi/ để diễn tả câu bị động là cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến trong tiếng Trung. Mong rằng những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng “被” /bèi/ để diễn tả ý nghĩa bị động trong tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan