PHÂN BIỆT “NENG, HUI, KEYI”

Phân biệt 能,会,可以

  1. Khái niệm

能 (néng), 会 (huì), và 可以 (kěyǐ) là ba động từ năng nguyện thường gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn trong cách dùng của những từ này. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách dễ dàng, hãy cùng Hệ thống Hoa Ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày tìm hiểu nhé

能 (néng) có nghĩa là “có thể”, “có khả năng”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng khách quan của sự việc.

会 (huì) có nghĩa là “biết”, “thành thạo”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng chủ quan của một người.

可以 (kěyǐ) có nghĩa là “có thể”, “được phép”. Nó thường được dùng để biểu thị sự cho phép hoặc đồng ý.

  1. Cách dùng

能 (néng)

  • Dùng để biểu thị khả năng khách quan của sự việc.
    • Dùng với các động từ chỉ hành động, trạng thái, tính chất:
      • 这台电脑能上网吗? (Máy tính này có thể lên mạng không?)
      • 今天天气很冷,水能结冰。 (Thiên khí hôm nay rất lạnh, nước có thể đóng băng.)
      • 他能跑得很快。 (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
    • Dùng với các danh từ chỉ vật, hiện tượng:
      • 这辆车能跑 100 公里。 (Chiếc xe này có thể chạy 100 km.)
      • 这本书能帮助你学习。 (Cuốn sách này có thể giúp bạn học tập.)
      • 这个方法能解决问题。 (Phương pháp này có thể giải quyết vấn đề.)

会 (huì)

  • Dùng để biểu thị khả năng chủ quan của một người.
    • Dùng với các động từ chỉ hành động, trạng thái:
      • 他会说中文。 (Anh ấy biết nói tiếng Trung.)
      • 她会游泳。 (Cô ấy biết bơi.)
      • 我会做饭。 (Tôi biết nấu ăn.)
    • Dùng với các danh từ chỉ kỹ năng, nghề nghiệp:
      • 他会开车。 (Anh ấy biết lái xe.)
      • 她会弹钢琴。 (Cô ấy biết chơi piano.)
      • 我会画画。 (Tôi biết vẽ.)

可以 (kěyǐ)

  • Dùng để biểu thị sự cho phép hoặc đồng ý.
    • Dùng với các động từ chỉ hành động:
      • 我可以去吗? (Tôi có thể đi không?)
      • 你可以帮我一下吗? (Bạn có thể giúp tôi một chút không?)
      • 我们可以一起去吗? (Chúng ta có thể đi cùng nhau không?)
    • Dùng với các danh từ chỉ vật, hiện tượng:
      • 这个可以吗? (Cái này được không?)
      • 这项工作可以做吗? (Công việc này có thể làm không?)
      • 这个东西可以吃吗? (Cái này có thể ăn không?)
  1. Lưu ý

  • Trong một số trường hợp, 能 và 会 có thể được dùng thay thế cho nhau.**
    • Khi nói về khả năng của một người, 能 và 会 có thể được dùng thay thế cho nhau.**
      • 他会开车。 (Tā huì kāichē.) = 他能开车。 (Tā néng kāichē.)
      • 她会游泳。 (Tā huì yóuyǒng.) = 她能游泳。 (Tā néng yóuyǒng.)
    • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc sử dụng 能 và 会 khác nhau sẽ dẫn đến sự khác biệt về nghĩa.**
      • 会 thường mang nghĩa là “biết” hoặc “thành thạo”, trong khi 能 mang nghĩa là “có thể”.**
      • Ví dụ:
        • 我会说中
  • Trong một số trường hợp, 能, 会, và 可以 có thể được dùng thay thế cho nhau.**
    • Khi nói về khả năng của một người, 能, 会, và 可以 có thể được dùng thay thế cho nhau.**
      • 他会开车。 (Tā huì kāichē.) = 他能开车。 (Tā néng kāichē.) = 他可以开车。 (Tā kěyǐ kāichē.)
      • 她会游泳。 (Tā huì yóuyǒng.) = 她能游泳。 (Tā néng yóuyǒng.) = 她可以游泳。 (Tā kěyǐ yóuyǒng.)
    • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, việc sử dụng 能, 会, và 可以 khác nhau sẽ dẫn đến sự khác biệt về nghĩa.**
      • 会 thường mang nghĩa là “biết” hoặc “thành thạo”, trong khi 能 và 可以 mang nghĩa là “có thể”.**
      • Ví dụ:
        • 我会说中文。 (Wǒ huì shuō zhōngwén.) – Anh ấy biết nói tiếng Trung.
        • 他能说中文。 (Tā néng shuō zhōngwén.) – Anh ấy có thể nói tiếng Trung.
        • 他可以说中文。 (Tā kěyǐ shuō zhōngwén.) – Anh ấy có thể nói tiếng Trung (nếu được phép).
  1. Phân biệt 能 và 会

Như đã nói ở trên, 能 và 会 đều có nghĩa là “có thể”, nhưng chúng có những sắc thái khác nhau.

会 thường mang nghĩa là “biết” hoặc “thành thạo”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng của một người đã được đào tạo hoặc rèn luyện.

能 thường mang nghĩa là “có thể”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng của một người hoặc sự vật trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • 他会说中文。 (Tā huì shuō zhōngwén.) – Anh ấy biết nói tiếng Trung. (Khả năng của anh ấy là nói tiếng Trung.)
  • 他能说中文。 (Tā néng shuō zhōngwén.) – Anh ấy có thể nói tiếng Trung. (Anh ấy có thể nói tiếng Trung trong một tình huống cụ thể.)
  1. Phân biệt 能 và 可以

能 và 可以 đều có nghĩa là “có thể”, nhưng 可以 thường mang nghĩa là “được phép”. Nó thường được dùng để biểu thị sự cho phép hoặc đồng ý.

Ví dụ:

  • 我能去吗? (Wǒ néng qù ma?) – Tôi có thể đi không? (Có ai đó cho tôi phép đi hay không?)
  • 你可以帮我一下吗? (Nǐ kěyǐ bāng wǒ yīxià ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút không? (Bạn có đồng ý giúp tôi không?)

Một số bài tập luyện tập

  • Hãy điền vào chỗ trống bằng 能**, 会, hoặc 可以 sao cho phù hợp.
    1. 你 _________ 游泳吗?
    2. 这台电脑 _________ 上网吗?
    3. 我 _________ 帮你搬家吗?
    4. 今天天气很冷,水 _________ 结冰。
    5. 他 _________ 做饭吗?

Đáp án:

  1. 可以
  2. 可以

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách phân biệt 能**, 会, và 可以. Hãy luyện tập sử dụng các từ này thường xuyên để có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên nhé! Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan