PHÂN BIỆT BUGUO & DANSHI

Trong tiếng Trung, 不过 (búguò) và 但是 (dànshì) đều là liên từ biểu thị sự chuyển ngoặt trong câu, nhưng có một số khác biệt về cách dùng. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm ngoại ngữ RiYing) phân biệt buguo và danshi (不过 & 但是) nhé

不过 (búguò)

  • Nghĩa: Nhưng mà, tuy nhiên, tuy rằng, dù rằng
  • Từ loại: Liên từ biểu thị sự chuyển ngoặt
  • Ngữ khí: Nhẹ nhàng, lịch sự
  • Cách dùng:
    • Đứng ở đầu câu hoặc giữa câu
    • Thường dùng trong văn nói
    • Dùng để biểu thị sự đối lập không quá lớn, hoặc sự đối lập giữa hai ý kiến, tình huống, suy nghĩ có liên quan với nhau

Ví dụ:

  • 不过,我还是很喜欢她。 (Nhưng mà, tôi vẫn rất thích cô ấy.)
  • 我很喜欢看电影,不过我最近没时间。 (Tôi rất thích xem phim, nhưng mà dạo này tôi không có thời gian.)

但是

  • Nghĩa: Nhưng, tuy nhiên, mặc dù
  • Từ loại: Liên từ biểu thị sự chuyển ngoặt
  • Ngữ khí: Mạnh mẽ, rõ ràng
  • Cách dùng:
    • Đứng ở đầu câu hoặc giữa câu
    • Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết
    • Dùng để biểu thị sự đối lập rõ ràng, hoặc sự đối lập giữa hai ý kiến, tình huống, suy nghĩ không liên quan với nhau

Ví dụ:

  • 他很努力,但是成绩不太好。 (Anh ấy rất chăm chỉ, nhưng mà điểm số không được tốt lắm.)
  • 他很聪明,但是他很懒。 (Anh ấy rất thông minh, nhưng mà anh ấy rất lười.)

SO SÁNH

Cấu trúc

  • 不过 (búguò) và 但是 (dànshì) đều là liên từ, được dùng để nối hai mệnh đề trong câu, biểu thị ý nghĩa chuyển ngoặt, tuy nhiên, nhưng, mặc dù vậy. Tuy nhiên, về mặt cấu trúc, 不过 (búguò) có thể được dùng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, còn 但是 (dànshì) thường được dùng ở đầu câu.

Cách dùng

  • 不过 (búguò) thường được dùng trong văn nói, có ngữ khí nhẹ nhàng, lịch sự hơn 但是 (dànshì). Ví dụ:
    • 这个人很面熟,不过我一时想不起来是谁。 (Zhège rén hěn miànshú, búguò wǒ yīshí xiǎng bùqilai shì shéi.)

Người này rất quen, nhưng tôi tạm thời không nhớ ra là ai.

  • 我很喜欢这部电影,不过有点儿长。 (Wǒ hěn xǐhuan zhè bù diànyǐng, búguò yǒudiǎnr zhǎng.)

Tôi rất thích bộ phim này, nhưng có hơi dài.

  • 但是 (dànshì) thường được dùng trong văn viết, có ngữ khí mạnh mẽ hơn 不过 (búguò). Ví dụ:
    • 虽然他很努力,但是成绩还是不理想。 (Suīrán tā hěn nǔlì, dànshì chéngji háishì bù lǐxiǎng.)

Mặc dù anh ấy rất cố gắng, nhưng kết quả vẫn không như ý.

Từ nguyên

  • 不过 (búguò) được ghép từ hai chữ:
    • 不 (bù): không, không phải
    • 过 (guò): qua, vượt qua

Nghĩa gốc của 不过 (búguò) là “không vượt qua được”, “không vượt qua được giới hạn”. Từ đó, 不过 (búguò) được dùng với nghĩa “nhưng”, “tuy nhiên”.

  • 但是 (dànshì) được ghép từ hai chữ:
    • 但 (dàn): nhưng
    • 是 (shì): là

Nghĩa gốc của 但是 (dànshì) là “nhưng là”. Từ đó, 但是 (dànshì) được dùng với nghĩa “nhưng”, “tuy nhiên”.

Ngữ nghĩa

  • 不过 (búguò) và 但是 (dànshì) đều có nghĩa là “nhưng”, “tuy nhiên”. Tuy nhiên, hai từ này có một số điểm khác biệt về ngữ nghĩa, cụ thể như sau:
    • 不过 (búguò) thường dùng để bổ sung thêm thông tin, làm rõ cho câu trước đó. Ví dụ:
      • 这本书很好看,不过有点儿厚。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn, búguò yǒudiǎnr hòu.)

Cuốn sách này rất hay, nhưng hơi dày.

* 但是 (dànshì) thường dùng để nêu lên một ý kiến trái ngược với ý kiến trước đó. Ví dụ:

* 他很聪明,但是不善于交际。 (Tā hěn cōngming, dànshì bù shànyú jiāojí.)

Anh ấy rất thông minh, nhưng không giỏi giao tiếp.

Ngữ khí

  • 不过 (búguò) thường được dùng trong văn nói, có ngữ khí nhẹ nhàng, lịch sự hơn 但是 (dànshì).
  • 但是 (dànshì) thường được dùng trong văn viết, có ngữ khí mạnh mẽ hơn 不過 (búguò).

Ví dụ

  • 不过 (búguò) được dùng để bổ sung thêm thông tin:
    • 这部电影很精彩,不过有点儿长。 (Zhè bù diànyǐng hěn jīngcǎi, búguò yǒudiǎnr zhǎng.)

Bộ phim này rất hấp dẫn, nhưng hơi dài.

* 这个人很漂亮,不过性格有点儿孤僻。 (Zhè rén hěn piàoliang, búguò xìnggé yǒudiǎnr gūpì.)

Người này rất xinh đẹp, nhưng tính cách hơi lập dị.

  • 但是 (dànshì) được dùng để nêu lên một ý kiến trái ngược:
    • 他很努力,但是成绩还是不理想。 (Tā hěn nǔlì, dànshì chéngji háishì bù lǐxiǎng.)

Anh ấy rất chăm chỉ, nhưng kết quả vẫn không như ý.

* 她很聪明,但是不善于表达。 (Tā hěn cōngming, dànshì bù shànyú biǎodá.)

Cô ấy rất thông minh, nhưng không giỏi diễn đạt.

Lưu ý

  • 不过 (búguò) có thể được dùng làm phó từ, mang nghĩa “chỉ”, “chỉ có”, “chỉ là”. Ví dụ:
    • 他不过是一个小孩子。 (Tā búguò shì yīgè xiǎoháizi.)

Anh ấy chỉ là một đứa trẻ.

  • 但是 (dànshì) không có cách dùng này.

Ngoài ra, 不过 (búguò) và 但是 (dànshì) còn có một số cách dùng khác nhau, cụ thể như sau:

  • 不过 (búguò) thường được dùng để bổ sung thêm thông tin, ví dụ:
    • 这本书很好看,不过有点儿厚。 (Zhè běn shū hěn hǎokàn, búguò yǒudiǎnr hòu.)

Cuốn sách này rất hay, nhưng hơi dày.

  • 但是 (dànshì) thường được dùng để nêu lên một ý kiến trái ngược với ý kiến trước đó, ví dụ:
    • 他很聪明,但是不善于交际。 (Tā hěn cōngming, dànshì bù shànyú jiāojí.)

Anh ấy rất thông minh, nhưng không giỏi giao tiếp.

PHÂN BIỆT BUGUO & DANSHI

Việc phân biệt 不过 (búguò) và 但是 (dànshì) là một trong những khó khăn mà người học tiếng Trung thường gặp phải. Để phân biệt được hai từ này, cần chú ý đến cấu trúc, cách dùng và ngữ khí của chúng trong câu.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan