PHÂN BIỆT BIEDE VÀ QITA

别的 (bié de) và 其他 (qítā) là hai từ thường được sử dụng trong tiếng Trung để diễn đạt ý nghĩa “khác”. Tuy nhiên, hai từ này có những nét khác biệt về nghĩa và cách sử dụng.

  1. Nghĩa của 别的 và 其他

  • 别的 có nghĩa là “khác” trong một nhóm đối tượng có liên quan với nhau.
  • 其他 có nghĩa là “khác” trong một nhóm đối tượng không có liên quan với nhau.
  1. Cách dùng của 别的 và 其他

2.1. Cách dùng của 别的

别的 thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng có liên quan với nhau.

Trong trường hợp này, 别的 thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt về tính chất, đặc điểm, hoặc trạng thái của các đối tượng.

Ví dụ:

  • 今天的天气和昨天不一样。 (Jīntiān de tiānqì hé zuótiān bù yīyàng.) – Thời tiết hôm nay khác với hôm qua.
  • 这个苹果比那个苹果大。 (Zhè ge píngguǒ bǐ nà ge píngguǒ dà.) – Quả táo này to hơn quả táo kia.
  • 他今天心情不好,其他都还好。 (Tā jīntiān xīnqíng bù hǎo, qítā dōu hái hǎo.) – Hôm nay anh ấy tâm trạng không tốt, những thứ khác vẫn ổn.
  • Để chỉ sự khác biệt giữa một đối tượng và một nhóm đối tượng có liên quan với nhau.

Trong trường hợp này, 别的 thường được sử dụng để chỉ đối tượng không thuộc nhóm đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • 我喜欢吃苹果,其他水果我都不太喜欢。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, qítā shuǐguǒ wǒ dōu bù tài xǐhuan.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi không thích lắm.
  • 他喜欢看电影,其他娱乐活动他都不太感兴趣。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, qítā yóuxì huódòng tā dōu bù tài gǎn xìngqù.) – Anh ấy thích xem phim, những hoạt động giải trí khác anh ấy không thích lắm.

 2.2. Lưu ý khi sử dụng 别的

  • Khi sử dụng 别的, người học cần chú ý đến mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. Nếu các đối tượng có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 别的. Nếu các đối tượng không có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 其他.

2.3. Cách dùng của 其他

其他 thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng không có liên quan với nhau.

Trong trường hợp này, 其他 thường được sử dụng để chỉ tất cả các đối tượng khác ngoài đối tượng được nhắc đến đầu tiên.

Ví dụ:

  • 除了他以外,其他人都不同意。 (Kǔle tā yǐwài, qítā rén dōu bù tóngyì.) – Ngoài anh ấy ra, những người khác đều không đồng ý.
  • 我喜欢吃苹果,其他水果我都尝试过。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, qítā shuǐguǒ wǒ dōu chángshìguò.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi đều đã thử qua.
  • Để chỉ tất cả các đối tượng khác ngoài một đối tượng cụ thể.

Trong trường hợp này, 其他 thường được sử dụng để chỉ tất cả các đối tượng không thuộc nhóm đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • 其他问题我可以回答。 (Qítā wèntí wǒ kěyǐ huídá.) – Tôi có thể trả lời những câu hỏi khác.
  • 其他方法我都试过了。 (Qítā fāngfǎ wǒ dōu shìguò le.) – Tôi đã thử tất cả các phương pháp khác.

2.4. Lưu ý khi sử dụng 其他

  • Khi sử dụng 其他, người học cần chú ý đến mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. Nếu các đối tượng không có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 其他. Nếu các đối tượng có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 别的.

Một số trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp đặc biệt, 别的 và 其他 có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

  • Khi 别的 đứng trước danh từ số nhiều, nó có thể được hiểu là “tất cả các đối tượng khác”.

Ví dụ:

  • 我喜欢吃水果,别的水果我都不太喜欢。 (Wǒ xǐhuan chī shuǐguǒ, bié de shuǐguǒ wǒ dōu bù tài xǐhuan.) – Tôi thích ăn trái cây, những loại trái cây khác tôi không thích lắm.
  • 我喜欢吃苹果,别的水果我都尝试过。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, bié de shuǐguǒ wǒ dōu chángshìguò.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi đều đã thử qua.
  • Khi 其他 đứng trước danh từ số ít, nó có thể được hiểu là “một đối tượng khác”.

Ví dụ:

  • 除了他以外,其他人都不同意。 (Kǔle tā yǐwài, qítā rén dōu bù tóngyì.) – Ngoài anh ấy ra, những người khác đều không đồng ý.

 3. Một số câu hỏi thường gặp

  • Khi nào nên sử dụng 别的, khi nào nên sử dụng 其他?

Nhìn chung, người học nên sử dụng 别的 khi các đối tượng được nhắc đến có liên quan với nhau, và sử dụng 其他 khi các đối tượng được nhắc đến không có liên quan với nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, 别的 và 其他 có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

  • Sự khác biệt giữa 别的 và 其他 là gì?

Sự khác biệt chính giữa 别的 và 其他 là ở mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. 别的 chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng có liên quan với nhau, trong khi 其他 chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng không có liên quan với nhau.

  • Có thể thay thế 别的 bằng 其他 không?

Trong một số trường hợp đặc biệt, 别的 và 其他 có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, người học nên chú ý đến mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến để sử dụng từ chính xác.

4. Một số ví dụ khác

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng 别的 và 其他:

  • 别的

    • 这个苹果比那个苹果大,别的都一样。 (Zhè ge píngguǒ bǐ nà ge píngguǒ dà, bié de dōu yīyàng.) – Quả táo này to hơn quả táo kia, còn những quả khác thì đều giống nhau.
    • 今天的天气和昨天不一样,别的都一样。 (Jīntiān de tiānqì hé zuótiān bù yīyàng, bié de dōu yīyàng.) – Thời tiết hôm nay khác với hôm qua, còn những thứ khác thì đều giống nhau.
    • 我喜欢吃苹果,别的水果我都不太喜欢。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, bié de shuǐguǒ wǒ dōu bù tài xǐhuan.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi không thích lắm.
  • 其他

    • 除了他以外,其他人都不同意。 (Kǔle tā yǐwài, qítā rén dōu bù tóngyì.) – Ngoài anh ấy ra, những người khác đều không đồng ý.
    • 我喜欢吃苹果,其他水果我都尝试过。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, qítā shuǐguǒ wǒ dōu chángshìguò.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi đều đã thử qua.
    • 其他问题我可以回答。 (Qítā wèntí wǒ kěyǐ huídá.) – Tôi có thể trả lời những câu hỏi khác.

5. Lưu ý khi sử dụng 别的 và 其他

  • Khi sử dụng 别的 và 其他, người học cần chú ý đến mối quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. Nếu các đối tượng có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 别的. Nếu các đối tượng không có liên quan với nhau, thì nên sử dụng 其他.

Ví dụ:

  • 我喜欢吃苹果,其他水果我都不太喜欢。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, qítā shuǐguǒ wǒ dōu bù tài xǐhuan.) – Tôi thích ăn táo, những loại trái cây khác tôi không thích lắm.
  • 我喜欢吃水果,苹果是我的首选。 (Wǒ xǐhuan chī shuǐguǒ, píngguǒ shì wǒ de shǒuxuān.) – Tôi thích ăn trái cây, táo là lựa chọn hàng đầu của tôi.

Trong câu này, táo và những loại trái cây khác có liên quan với nhau, vì vậy nên sử dụng 别的. Nếu sử dụng 其他, câu này sẽ có nghĩa là tôi thích ăn trái cây, táo là một trong những lựa chọn của tôi.

Việc phân biệt 别的 và 其他 là cần thiết để sử dụng tiếng Trung một cách chính xác. Người học cần nắm vững những nét khác biệt về nghĩa và cách sử dụng của hai từ này để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan