HÌNH DUNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Hình dung từ là một loại từ biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Hình dung từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về sự vật, hiện tượng, giúp người nghe, người đọc hình dung được rõ hơn về chúng.

Phân loại hình dung từ trong tiếng Trung

Hình dung từ trong tiếng Trung được phân loại thành các loại sau:

  • Hình dung từ chỉ tính chất: biểu thị các tính chất của sự vật, hiện tượng như màu sắc, kích thước, hình dạng, trạng thái,… Ví dụ: 红 (hóng) – đỏ, 大 (dà) – lớn, 圆 (yuán) – tròn, 新 (xīn) – mới, 高兴 (gāoxìng) – vui vẻ,…
  • Hình dung từ chỉ trạng thái: biểu thị các trạng thái của sự vật, hiện tượng như trạng thái đang diễn ra, trạng thái kết thúc, trạng thái tiếp tục,… Ví dụ: 在 (zài) – đang, 了 (le) – rồi, 着 (zhe) – đang,…
  • Hình dung từ chỉ cảm xúc: biểu thị các cảm xúc của con người. Ví dụ: 高兴 (gāoxìng) – vui vẻ, 伤心 (shāngxīn) – buồn bã,…
  • Hình dung từ chỉ tiếng động: biểu thị các tiếng động của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: 叫 (jiào) – kêu, 响 (xiāng) – vang,…
  • Hình dung từ chỉ mùi vị: biểu thị các mùi vị của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: 甜 (tián) – ngọt, 咸 (xián) – mặn,…

Cách dùng hình dung từ trong tiếng Trung

Hình dung từ thường được sử dụng đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ sung thông tin về tính chất, trạng thái của chúng. Ví dụ:

  • Hình dung từ chỉ tính chất:
    • 这本书是红的。 (zhè běn shū shì hóng de.) – Cuốn sách này là màu đỏ.
    • 他个子高。 (tā gèzi gāo.) – Anh ấy cao.
    • 桌子圆。 (zhuōzi yuán.) – Cái bàn tròn.
    • 这件衣服是新的。 (zhè jiàn yīfú shì xīn de.) – Chiếc áo này mới.
    • 他高兴。 (tā gāoxìng.) – Anh ấy vui vẻ.
  • Hình dung từ chỉ trạng thái:
    • 他在看书。 (tā zài kàn shū.) – Anh ấy đang đọc sách.
    • 这件事了。 (zhè jiàn shì le.) – Việc này rồi.
    • 他着睡觉。 (tā zhe shuìjiào.) – Anh ấy đang ngủ.

Lưu ý khi sử dụng hình dung từ trong tiếng Trung

  • Khi sử dụng hình dung từ chỉ trạng thái đang diễn ra, cần lưu ý rằng hình dung từ này thường được đặt trước động từ. Ví dụ: 他在看书。 (tā zài kàn shū.)

Ngoài ra, hình dung từ chỉ trạng thái đang diễn ra cũng có thể được đặt sau động từ, nhưng khi đó nó mang nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ:

他看书在看。 (tā kàn shū zài kàn.) – Anh ấy đang đọc sách, đang đọc.

  • Khi sử dụng hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc, cần lưu ý rằng hình dung từ này thường được đặt sau động từ. Ví dụ: 他看了书。 (tā kàn le shū.) – Anh ấy đã đọc sách.

Ngoài ra, hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc cũng có thể được đặt trước động từ, nhưng khi đó nó mang nghĩa diễn đạt một hành động xảy ra đột ngột. Ví dụ:

他了看书。 (tā le kàn shū.) – Anh ấy đột nhiên nhìn thấy sách.

  • Hình dung từ chỉ trạng thái đang diễn ra

Hình dung từ chỉ trạng thái đang diễn ra thường được sử dụng để diễn tả một hành động, một trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Hình dung từ này thường được đặt trước động từ, nhưng cũng có thể được đặt sau động từ để mang nghĩa nhấn mạnh.

Một số ví dụ về hình dung từ chỉ trạng thái đang diễn ra:

  • 他在看书。 (tā zài kàn shū.) – Anh ấy đang đọc sách.
  • 她在写信。 (tā zài xiě xìn.) – Cô ấy đang viết thư.
  • 他们在玩游戏。 (tāmen zài wán yóuxì.) – Họ đang chơi game.
  • 小狗在跑步。 (xiǎo gǒu zài pǎobù.) – Chú chó đang chạy.
  • 花在开花。 (huā zài kāihuā.) – Hoa đang nở.
  • Hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc

Hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc thường được sử dụng để diễn tả một hành động, một trạng thái đã kết thúc. Hình dung từ này thường được đặt sau động từ.

Một số ví dụ về hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc:

  • 他看了**书。 (tā kàn le shū.) – Anh ấy đã đọc sách.
  • 她写了**信。 (tā xiě le xìn.) – Cô ấy đã viết thư.
  • 他们玩了**游戏。 (tāmen wán le yóuxì.) – Họ đã chơi game.
  • 小狗跑了**步。 (xiǎo gǒu pǎo le bù.) – Chú chó đã chạy.
  • 花开了**。 (huā kāi le.) – Hoa đã nở.

Ngoài ra, hình dung từ chỉ trạng thái kết thúc cũng có thể được đặt trước động từ để mang nghĩa diễn đạt một hành động xảy ra đột ngột.

Một số ví dụ:

  • 他了看书。 (tā le kàn shū.) – Anh ấy đột nhiên nhìn thấy sách.
  • 她了写信。 (tā le xiě xìn.) – Cô ấy đột nhiên viết thư.
  • 他们了玩游戏。 (tāmen le wán yóuxì.) – Họ đột nhiên chơi game.
  • 小狗了跑步。 (xiǎo gǒu le pǎobù.) – Chú chó đột nhiên chạy.
  • 花了开花。 (huā le kāihuā.) – Hoa đột nhiên nở.

Hình dung từ có thể kết hợp với nhau để tạo thành một cụm hình dung từ

Một cụm hình dung từ là sự kết hợp của hai hoặc nhiều hình dung từ để bổ sung thông tin về một sự vật, hiện tượng. Cụm hình dung từ thường được đặt sau danh từ hoặc động từ để làm rõ ý nghĩa của chúng.

Một số ví dụ về cụm hình dung từ:

  • 红色的书 (hóng sè de shū) – cuốn sách màu đỏ
  • 大高的山 (dà gāo de shān) – ngọn núi cao lớn
  • 新鲜的水果 (xīn xiān de shuǐguǒ) – trái cây tươi ngon
  • 急忙地跑 (jí mǎng de pǎo) – chạy vội vàng
  • 轻轻地关门 (qīng qīng de guān mén) – đóng cửa nhẹ nhàng
  • Hình dung từ có thể được sử dụng để tạo thành các thành ngữ

Các thành ngữ là những cụm từ cố định, có nghĩa bóng. Hình dung từ thường được sử dụng để tạo thành các thành ngữ, giúp người nói, người viết diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và hấp dẫn hơn.

Một số ví dụ về các thành ngữ có chứa hình dung từ:

  • 头脑灵活 (tóu nǎo líng huó) – đầu óc linh hoạt
  • 手脚麻利 (shǒu jiǎo má li) – tay chân lanh lợi
  • 心地善良 (xīn dì shàn liáng) – lòng tốt
  • 嘴巴甜蜜 (zuǐ ba tián mì) – ngọt ngào
  • 面色可爱 (miàn sè kě ài) – đáng yêu

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và chi tiết về hình dung từ trong tiếng Trung. Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan