ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÂN BIỆT

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung là một loại động từ biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể. Động từ năng nguyện thường được sử dụng trong các câu cầu khiến, câu mệnh lệnh, câu hứa hẹn, câu thề thốt,…

Cấu trúc:

Khẳng định: Động từ năng nguyện + động từ
Phủ định: 不 + động từ năng nguyện.
Nghi vấn: động từ năng nguyện +不 + động từ năng nguyện.

Các động từ năng nguyện thường dùng 能,可以,会,想,要

Phân loại động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung được phân loại thành hai loại chính:

  • Động từ năng nguyện có thể kết hợp với trợ từ “要”

Động từ năng nguyện có thể kết hợp với trợ từ “要” thường biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ:

  • 我要去北京**。 (Wǒ** yào** qù** Běijīng**.) (Tôi muốn đi Bắc Kinh.)
  • 他要吃饭**。 (Tā** yào** chī** fàn**.) (Anh ấy muốn ăn cơm.)
  • 她要学习汉语**。 (Tā** yào** xué xí** hànyǔ**.) (Cô ấy muốn học tiếng Trung.)
  • Động từ năng nguyện không thể kết hợp với trợ từ “要”

Động từ năng nguyện không thể kết hợp với trợ từ “要” thường biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn thực hiện hành động nào đó một cách mạnh mẽ, quyết liệt.

Ví dụ:

  • 我一定要去北京**。 (Wǒ** yīdìng yào** qù** Běijīng**.) (Tôi nhất định phải đi Bắc Kinh.)
  • 他一定要吃饭**。 (Tā** yīdìng yào** chī** fàn**.) (Anh ấy nhất định phải ăn cơm.)
  • 她一定要学习汉语**。 (Tā** yīdìng yào** xué xí** hànyǔ**.) (Cô ấy nhất định phải học tiếng Trung.)

Cách sử dụng động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện thường được sử dụng trong các câu cầu khiến, câu mệnh lệnh, câu hứa hẹn, câu thề thốt,…

  • Trong câu cầu khiến, động từ năng nguyện được sử dụng để thể hiện mong muốn của người nói muốn người nghe thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ:

  • 请你帮我找一本书。 (Qǐng** nǐ** bāng** wǒ** zhǎo** yī běn** shū**.) (Làm ơn giúp tôi tìm một cuốn sách.)
  • 你一定要来参加我们的聚会。 (Nǐ** yīdìng yào** lái** cānjiā** wǒ men** de** jù huì**.) (Chắc chắn phải đến tham gia bữa tiệc của chúng ta.)
  • Trong câu mệnh lệnh, động từ năng nguyện được sử dụng để thể hiện mệnh lệnh của người nói đối với người nghe.

Ví dụ:

  • 你坐下。 (Nǐ** zuò** xià**.) (Ngồi xuống.)
  • 你快走。 (Nǐ** kuài** zǒu**.) (Nhanh đi đi.)
  • Trong câu hứa hẹn, động từ năng nguyện được sử dụng để thể hiện lời hứa của người nói đối với người nghe.

Ví dụ:

  • 我一定会帮你的**。 (Wǒ** yīdìng** huì** bāng** nǐ** de**.) (Tôi nhất định sẽ giúp bạn.)
  • 我一定会来参加你的婚礼。 (Wǒ** yīdìng** huì** lái** cānjiā** nǐ de** hūn lǐ**.) (Tôi nhất định sẽ đến tham gia đám cưới của bạn.)
  • Trong câu thề thốt, động từ năng nguyện được sử dụng để thể hiện lời thề thốt của người nói.

Ví dụ:

  • 我发誓一定会努力工作.

Một số lưu ý khi sử dụng động từ năng nguyện

  • Động từ năng nguyện có thể kết hợp với các trợ từ khác

Ngoài trợ từ “要”, động từ năng nguyện còn có thể kết hợp với các trợ từ khác, chẳng hạn như:

  • 可以 (kě yǐ): có thể
  • 应该 (yīng gāi): nên
  • 必须 (bù bì): phải
  • 愿意 (yuàn yì): muốn

Ví dụ:

  • 我可以去北京**。 (Wǒ** kě yǐ** qù** Běijīng**.) (Tôi có thể đi Bắc Kinh.)
  • 他应该吃饭**。 (Tā** yīng gāi** chī** fàn**.) (Anh ấy nên ăn cơm.)
  • 她必须学习汉语**。 (Tā** bì bì** xué xí** hànyǔ**.) (Cô ấy phải học tiếng Trung.)
  • 我们愿意帮你**。 (Wǒ men** yuàn yì** bāng** nǐ**.) (Chúng tôi muốn giúp bạn.)
  • Động từ năng nguyện có thể được sử dụng trong các câu hỏi

Động từ năng nguyện có thể được sử dụng trong các câu hỏi để thể hiện mong muốn của người nói muốn người nghe trả lời.

Ví dụ:

  • 你想去北京吗? (Nǐ** xiǎng** qù** Běijīng** ma**?) (Bạn có muốn đi Bắc Kinh không?)
  • 他应该吃饭吗? (Tā** yīng gāi** chī** fàn** ma**?) (Anh ấy nên ăn cơm không?)
  • 她必须学习汉语吗? (Tā** bì bì** xué xí** hànyǔ** ma**?) (Cô ấy phải học tiếng Trung không?)
  • 我们愿意帮你吗? (Wǒ men** yuàn yì** bāng** nǐ** ma**?) (Chúng tôi muốn giúp bạn không?)

Câu hỏi thường gặp về động từ năng nguyện

  • Sự khác biệt giữa động từ năng nguyện có thể kết hợp với trợ từ “要” và động từ năng nguyện không thể kết hợp với trợ từ “要” là gì?

Sự khác biệt chính giữa hai loại động từ năng nguyện này là độ mạnh mẽ của ý chí, nguyện vọng. Động từ năng nguyện có thể kết hợp với trợ từ “要” thường biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn thực hiện hành động nào đó, nhưng không quá mạnh mẽ. Động từ năng nguyện không thể kết hợp với trợ từ “要” thường biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn thực hiện hành động nào đó một cách mạnh mẽ, quyết liệt.

Ví dụ:

  • 我要去北京**。 (Wǒ** yào** qù** Běijīng**.) (Tôi muốn đi Bắc Kinh.)
  • 我一定要去北京**。 (Wǒ** yīdìng yào** qù** Běijīng**.) (Tôi nhất định phải đi Bắc Kinh.)

Trong câu đầu tiên, động từ “要” biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn đi Bắc Kinh, nhưng không quá mạnh mẽ. Trong câu thứ hai, động từ “一定要” biểu thị ý chí, nguyện vọng của chủ thể muốn đi Bắc Kinh một cách mạnh mẽ, quyết liệt.

Động từ năng nguyện là một loại động từ quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về các loại động từ năng nguyện và cách sử dụng động từ năng nguyện sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng động từ năng nguyện:

  • Cần xác định rõ loại động từ năng nguyện để sử dụng trợ từ và ngữ điệu phù hợp.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng động từ năng nguyện để đảm bảo ý nghĩa của câu.
  • Không nên sử dụng quá nhiều động từ năng nguyện trong một câu, vì sẽ khiến câu trở nên rưm rà, khó hiểu.

Bằng cách nắm vững những kiến thức về động từ năng nguyện trong tiếng Trung, bạn sẽ có thể sử dụng động từ năng nguyện một cách thành thạo và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan