CẤU TRÚC ĐỂ TRÌNH BÀY QUAN ĐIỂM TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, để trình bày quan điểm của mình, người ta thường sử dụng các cấu trúc sau:

Cấu trúc 我认为 (wǒ rènwéi) có nghĩa là “tôi nghĩ rằng”. Cấu trúc này được sử dụng để bắt đầu một câu để trình bày quan điểm của người nói.

Ví dụ:

* 我认为,中国是一个非常美丽的国家。

* (Wǒ rènwéi, zhōngguó shì yīgè fēicháng měilì de guójiā.)

* Tôi nghĩ rằng, Trung Quốc là một đất nước rất xinh đẹp.

  • Cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi)

Cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi) có nghĩa là “tôi nghĩ rằng, nên”. Cấu trúc này được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một điều gì đó nên được làm như thế nào.

Ví dụ:

* 我认为,应该保护环境。

* (Wǒ rènwéi, yīnggāi bǎohù huánjìng.)

* Tôi nghĩ rằng, nên bảo vệ môi trường.

  • Cấu trúc 我认为,不应该 (wǒ rènwéi, bù yīnggāi)

Cấu trúc 我认为,不应该 (wǒ rènwéi, bù yīnggāi) có nghĩa là “tôi nghĩ rằng, không nên”. Cấu trúc này được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một điều gì đó không nên được làm như thế nào.

Ví dụ:

* 我认为,不应该随地吐痰。

* (Wǒ rènwéi, bù yīnggāi suídì tǔtán.)

* Tôi nghĩ rằng, không nên nhổ nước bọt bừa bãi.

  • Cấu trúc 我认为,这是一个好主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì)

Cấu trúc 我认为,这是一个好主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì) có nghĩa là “tôi nghĩ rằng, đây là một ý tưởng hay”. Cấu trúc này được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

* 我认为,这是一个好主意,我们可以试试看。

* (Wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì, wǒmen kěyǐ shìshì kàn.)

* Tôi nghĩ rằng, đây là một ý tưởng hay, chúng ta có thể thử xem.

  • Cấu trúc 我认为,这是一个坏主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè huài zhǔyì)

Cấu trúc 我认为,这是一个坏主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè huài zhǔyì) có nghĩa là “tôi nghĩ rằng, đây là một ý tưởng tồi”. Cấu trúc này được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một ý tưởng nào đó.

Ví dụ:

* 我认为,这是一个坏主意,我们不应该这么做。

* (Wǒ rènwéi, zhè shì yīgè huài zhǔyì, wǒmen bù yīnggāi zhème zuò.)

* Tôi nghĩ rằng, đây là một ý tưởng tồi, chúng ta không nên làm như vậy.

Lựa chọn cấu trúc phù hợp

Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

  • Cấu trúc 我认为 (wǒ rènwéi) là cấu trúc phổ biến nhất để trình bày quan điểm trong tiếng Trung.
  • Cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi) và 我认为,不应该
  • Cấu trúc 我认为 (wǒ rènwéi) là cấu trúc phổ biến nhất để trình bày quan điểm trong tiếng Trung. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài viết hoặc bài nói.
  • Cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi) và 我认为,不应该 (wǒ rènwéi, bù yīnggāi) được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một điều gì đó nên hoặc không nên được làm như thế nào. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói, khi người viết hoặc người nói muốn thể hiện quan điểm của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.
  • Cấu trúc 我认为,这是一个好主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì) và 我认为,这是一个坏主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè huài zhǔyì) được sử dụng để trình bày quan điểm của người nói về một ý tưởng nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi người nói muốn chia sẻ suy nghĩ của mình về một ý tưởng nào đó.

Một số lưu ý khi sử dụng các cấu trúc trình bày quan điểm

  • Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ thân thiết, có thể sử dụng các cấu trúc 我认为 (wǒ rènwéi) hoặc 我认为,这是个好主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì) một cách tự nhiên và thoải mái. Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ trang trọng, cần sử dụng các cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi) hoặc 我认为,不应该 (wǒ rènwéi, bù yīnggāi) để thể hiện sự tôn trọng.
  • Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến ngữ cảnh của cuộc trò chuyện hoặc bài viết. Nếu cuộc trò chuyện hoặc bài viết đang thảo luận về một vấn đề nghiêm túc, cần sử dụng các cấu trúc 我认为,应该 (wǒ rènwéi, yīnggāi) hoặc 我认为,不应该 (wǒ rènwéi, bù yīnggāi) để thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và thuyết phục. Nếu cuộc trò chuyện hoặc bài viết đang thảo luận về một vấn đề nhẹ nhàng, có thể sử dụng các cấu trúc 我认为 (wǒ rènwéi) hoặc 我认为,这是个好主意 (wǒ rènwéi, zhè shì yīgè hǎo zhǔyì) để thể hiện quan điểm một cách thoải mái và tự nhiên.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan