CẤU TRÚC BIỂU THỊ TÍNH KẾ THỪA TRONG TIẾNG TRUNG

CẤU TRÚC BIỂU THỊ TÍNH KẾ THỪA TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, tính kế thừa là một khái niệm chỉ mối quan hệ giữa hai sự vật, hiện tượng trong đó sự vật, hiện tượng thứ nhất là cơ sở, nền tảng cho sự vật, hiện tượng thứ hai. Tính kế thừa có thể được thể hiện bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Trung, trong đó có thể kể đến các cấu trúc sau:

  • Cấu trúc 由…组成

Cấu trúc 由…组成 (yóu…zǔchéng) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa một tổng thể và các thành phần tạo nên nó. Trong cấu trúc này, từ 由 (yóu) có nghĩa là “bởi”, “từ”, “do”; từ 组成 (zǔchéng) có nghĩa là “tạo thành”, “hợp thành”.

Ví dụ:

* 这件衣服由棉、麻、毛等材料组成。 (Zhè jiàn yīfú yóu mián, má, máo děng cāiliao zǔchéng.) – Chiếc áo này được làm từ các chất liệu cotton, lanh, len,…

* 中国由五十六个民族组成。 (Zhōngguó yóu wǔshíliù ge mínzú zǔchéng.) – Trung Quốc được tạo thành từ năm mươi sáu dân tộc.

 

  • Cấu trúc 由…发展而来

Cấu trúc 由…发展而来 (yóu…fāzhǎn ér lái) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa một sự vật, hiện tượng và nguồn gốc của nó. Trong cấu trúc này, từ 由 (yóu) có nghĩa là “bởi”, “từ”, “do”; từ 发展 (fāzhǎn) có nghĩa là “phát triển”; từ 而来 (ér lái) có nghĩa là “và đến”.

Ví dụ:

* 现代文明由古代文明发展而来。 (Xiàndài wénming yóu gǔdài wénming fāzhǎn ér lái.) – Văn minh hiện đại phát triển từ văn minh cổ đại.

* 工业革命由蒸汽机的发明而来。 (Gongyè gémìng yóu zhēngqìjī de fāmíng ér lái.) – Cách mạng công nghiệp xuất phát từ việc phát minh ra động cơ hơi nước.

 

  • Cấu trúc 基于…之上

Cấu trúc 基于…之上 (jīyú…zhī shàng) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa một sự vật, hiện tượng và nền tảng của nó. Trong cấu trúc này, từ 基于 (jīyú) có nghĩa là “dựa trên”, “trên cơ sở”; từ 之上 (zhī shàng) có nghĩa là “ở trên”, “ở phía trên”.

Ví dụ:

* 这个理论基于大量的数据之上。 (Zhè ge lǐlùn jīyú dàliàng de shùjù zhī shàng.) – Lý thuyết này dựa trên một lượng lớn dữ liệu.

* 我们的生活基于自然之上。 (Wǒmen de shēnghuó jīyú zìrán zhī shàng.) – Cuộc sống của chúng ta dựa trên thiên nhiên.

 

  • Cấu trúc 以…为基础

Cấu trúc 以…为基础 (yǐ…wéi jīchí) có nghĩa tương tự như cấu trúc 基于…之上 (jīyú…zhī shàng). Trong cấu trúc này, từ 以 (yǐ) có nghĩa là “bằng”, “dùng”; từ 为 (wéi) có nghĩa là “là”, “làm”; từ 基础 (jīchí) có nghĩa là “nền tảng”, “cơ sở”.

Ví dụ:

* 我们的生活以自然为基础。 (Wǒmen de shēnghuó yǐ zìrán wéi jīchí.) – Cuộc sống của chúng ta dựa trên thiên nhiên.

  • Cấu trúc 承袭…的传统

Cấu trúc 承袭…的传统 (chéngxù…de chuántǒng) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa một sự vật, hiện tượng và truyền thống của nó. Trong cấu trúc này, từ 承袭 (chéngxù) có nghĩa là “thừa kế”, “tiếp nối”; từ 的 (de) là trợ từ kết nối; từ 传统 (chuántǒng) có nghĩa là “truyền thống”.

Ví dụ:

* 中国文化承袭了古代文明的传统。 (Zhōngguó wénhuà chéngxùle gǔdài wénming de chuántǒng.) – Văn hóa Trung Quốc kế thừa truyền thống của văn minh cổ đại.

* 这个村庄一直保留着传统的建筑风格。 (Zhè ge cūnzhuāng yīzhí bǎoliúzhe chuántǒng de jiànzhù fēngge.) – Ngôi làng này vẫn giữ nguyên phong cách kiến trúc truyền thống.

 

  • Cấu trúc 继承…的精神

Cấu trúc 继承…的精神 (jìchéng…de jīngshén) được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa một sự vật, hiện tượng và tinh thần của nó. Trong cấu trúc này, từ 继承 (jìchéng) có nghĩa là “kế thừa”, “tiếp nối”; từ 的 (de) là trợ từ kết nối; từ 精神 (jīngshén) có nghĩa là “tinh thần”.

Ví dụ:

* 我们应该继承革命先烈的精神。 (Wǒmen yīnggāi jìchéng gémìng xiānliè de jīngshén.) – Chúng ta phải kế thừa tinh thần của các anh hùng liệt sĩ cách mạng.

* 这个公司继承了创始人的精神。 (Zhè ge gōngsī jìchéngle chuàngshírén de jīngshén.) – Công ty này kế thừa tinh thần của người sáng lập.

 

  • Cấu trúc 延续…的传统

Cấu trúc 延续…的传统 (yánxù…de chuántǒng) có nghĩa tương tự như cấu trúc 承袭…的传统 (chéngxù…de chuántǒng). Trong cấu trúc này, từ 延续 (yánxù) có nghĩa là “kéo dài”, “tiếp tục”.

Ví dụ:

* 中国文化延续了古代文明的传统。 (Zhōngguó wénhuà yánxùle gǔdài wénming de chuántǒng.) – Văn hóa Trung Quốc tiếp tục truyền thống của văn minh cổ đại.

* 这个村庄一直延续着传统的建筑风格。 (Zhè ge cūnzhuāng yīzhí yánxùzhe chuántǒng de jiànzhù fēngge.) – Ngôi làng này vẫn tiếp tục giữ nguyên phong cách kiến trúc truyền thống.

 

  • Cấu trúc 发扬…的精神

Cấu trúc 发扬…的精神 (fāyáng…de jīngshén) có nghĩa tương tự như cấu trúc 继承…的精神 (jìchéng…de jīngshén). Trong cấu trúc này, từ 发扬 (fāyáng) có nghĩa là “triển khai”, “phát huy”.

Ví dụ:

* 我们应该发扬革命先烈的精神。 (Wǒmen yīnggāi fāyáng gémìng xiānliè de jīngshén.) – Chúng ta phải triển khai tinh thần của các anh hùng liệt sĩ cách mạng.

* 这个公司发扬了创始人的精神。 (Zhè ge gōngsī fāyángle chuàngshírén de jīngshén.) – Công ty này phát huy tinh thần của người sáng lập.

 

Một số lưu ý khi sử dụng các cấu trúc biểu thị tính kế thừa

  • Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý đến mối quan hệ giữa hai sự vật, hiện tượng được đề cập. Sự vật, hiện tượng thứ nhất phải là cơ sở, nền tảng cho sự vật, hiện tượng thứ hai.
  • Các cấu trúc này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong văn bản, trong bài nói, hoặc trong các cuộc nói ngữ cảnh trang trọng

Trên đây là một số cấu trúc biểu thị tính kế thừa trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả.

Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn có thể luyện tập sử dụng các cấu trúc này:

  • Hãy viết một đoạn văn ngắn về sự kế thừa giữa văn hóa Trung Quốc cổ đại và hiện đại.
  • Hãy viết một đoạn văn ngắn về sự kế thừa giữa tinh thần cách mạng của các anh hùng liệt sĩ và thế hệ trẻ ngày nay.
  • Hãy viết một đoạn văn ngắn về sự kế thừa giữa các thế hệ trong gia đình.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan