CẤU TRÚC BIỂU THỊ MỤC ĐÍCH TRONG TIẾNG TRUNG

CẤU TRÚC BIỂU THỊ MỤC ĐÍCH TRONG TIẾNG TRUNG

Mục đích là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, bởi vì nó giúp cho người nói và người nghe hiểu được lý do, ý nghĩa và hướng đi của một hành động hay một sự việc. Trong tiếng Trung, có nhiều cấu trúc có thể biểu thị mục đích của một hành động hay một sự việc. Mục đích có thể là một danh từ, một động từ, một cụm từ hay một mệnh đề. Trong bài viết này, Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) sẽ giới thiệu cho bạn một số cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chúng.

1. Cấu trúc: 为了 + Mục đích + 而 + Hành động

Ý nghĩa: Để…mà…

Ví dụ: 为了学好汉语而努力学习。

Wèile xuéhǎo hànyǔ ér nǔlì xuéxí.

Để học tốt tiếng Trung mà cố gắng học tập.

Cấu trúc này được dùng để biểu thị mục đích là lý do chủ yếu của hành động. Mục đích có thể là một danh từ, một cụm danh từ hay một mệnh đề. Hành động có thể là một động từ, một cụm động từ hay một mệnh đề. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn nói chính thức.

2. Cấu trúc: 为了 + Mục đích

Ý nghĩa: Vì…/Để…

Ví dụ: 为了健康,你应该多运动。

Wèile jiànkāng, nǐ yīnggāi duō yùndòng.

Để có sức khỏe, bạn nên tập thể dục nhiều hơn.

Cấu trúc này cũng được dùng để biểu thị mục đích là lý do của hành động, nhưng không nhấn mạnh hành động. Mục đích có thể là một danh từ, một cụm danh từ hay một mệnh đề. Hành động thường được ngầm hiểu hoặc được nói ở câu sau. Cấu trúc này có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

3. Cấu trúc: 为 + Mục đích + 而 + Hành động

Ý nghĩa: Vì…mà…

Ví dụ: 为国家而奋斗。

Wèi guójiā ér fèndòu.

Vì đất nước mà phấn đấu.

Cấu trúc này cũng được dùng để biểu thị mục đích là lý do của hành động, nhưng có sự khác biệt so với cấu trúc 1. Đó là 为 chỉ được dùng với những danh từ chỉ người, tổ chức, quốc gia hoặc những khái niệm cao siêu như lý tưởng, chính nghĩa, tình yêu, v.v. Cấu trúc này thường được dùng để biểu thị một tình cảm sâu sắc, một động lực mạnh mẽ hoặc một thái độ quyết tâm.

4. Cấu trúc: 为 + Mục đích

Ý nghĩa: Vì…/Để…

Ví dụ: 为你,我什么都可以做。

Wèi nǐ, wǒ shénme dōu kěyǐ zuò.

Vì em, anh có thể làm tất cả.

Cấu trúc này cũng được dùng để biểu thị mục đích là lý do của hành động, nhưng cũng có sự khác biệt so với cấu trúc 2. Đó là 为 chỉ được dùng với những danh từ chỉ người, tổ chức, quốc gia hoặc những khái niệm cao siêu như lý tưởng, chính nghĩa, tình yêu, v.v. Cấu trúc này cũng thường được dùng để biểu thị một tình cảm sâu sắc, một động lực mạnh mẽ hoặc một thái độ quyết tâm.

5. Cấu trúc: Hành động + 是 + 为了 + Mục đích

Ý nghĩa: Làm…là để…

Ví dụ: 我来这里是为了见你。

Wǒ lái zhèlǐ shì wèile jiàn nǐ.

Tôi đến đây là để gặp em.

Cấu trúc này được dùng để giải thích mục đích của hành động đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Hành động có thể là một động từ, một cụm động từ hay một mệnh đề. Mục đích có thể là một danh từ, một cụm danh từ hay một mệnh đề. Cấu trúc này có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

6. Cấu trúc: Hành động + 是 + 为 + Mục đích + 而 + Hành động

Ý nghĩa: Làm…là vì…mà…

Ví dụ: 我学习汉语是为了能和你沟通而学习。

Wǒ xuéxí hànyǔ shì wèile néng hé nǐ gōutōng ér xuéxí.

Tôi học tiếng Trung là vì muốn giao tiếp với em mà học.

Cấu trúc này cũng được dùng để giải thích mục đích của hành động đã xảy ra hoặc sắp xảy ra, nhưng có sự khác biệt so với cấu trúc 5. Đó là 为 chỉ được dùng với những danh từ chỉ người, tổ chức, quốc gia hoặc những khái niệm cao siêu như lý tưởng, chính nghĩa, tình yêu, v.v. Cấu trúc này cũng thường được dùng để biểu thị một tình cảm sâu sắc, một động lực mạnh mẽ hoặc một thái độ quyết tâm.

7. Một số cấu trúc khác 

Ngoài ra, còn có một số cấu trúc khác có thể biểu thị mục đích, như:

7.1. Cấu trúc: Hành động + 目的/目标/意图/意义/用意/用处 + 是 + Mục đích

Ý nghĩa: Làm…mục đích/mục tiêu/ý định/ý nghĩa/mưu đồ/công dụng là…

Ví dụ: 他说这些话的目的是什么?

Tā shuō zhèxiē huà de mùdì shì shénme?

Anh ta nói những lời này mục đích là gì?

Cấu trúc này được dùng để hỏi hoặc trả lời về mục đích của một hành động. Hành động có thể là một động từ, một cụm động từ hay một mệnh đề. Mục đích có thể là một danh từ, một cụm danh từ hay một mệnh đề. Cấu trúc này có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

7.2. Cấu trúc: Hành động + 的 + 目的/目标/意图/意义/用意/用处 + 是 + Mục đích

Ý nghĩa: Làm…của…mục đích/mục tiêu/ý định/ý nghĩa/mưu đồ/công dụng là…

Ví dụ: 你写这篇文章的目的是什么?

Nǐ xiě zhè piān wénzhāng de mùdì shì shénme?

Bạn viết bài này của bạn mục đích là gì?

Cấu trúc này được dùng để hỏi hoặc trả lời về mục đích của một hành động. Hành động có thể là một động từ, một cụm động từ hay một mệnh đề. Mục đích có thể là một danh từ, một cụm danh từ hay một mệnh đề. Cấu trúc này có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

7.3. Cấu trúc: Hành động + 为了 + Mục đích + 的 + 目的/目标/意图/意义/用意/用处

Ý nghĩa: Làm…vì…của…mục đích/mục tiêu/ý định/ý nghĩa/mưu đồ/công dụng

Ví dụ: 他做这件事为了什么的目的?

Tā zuò zhè jiàn shì wèile shénme de mùdì?

Anh ta làm việc này vì cái gì của mục đích?

Cấu trúc này cũng được dùng để hỏi hoặc trả lời về mục đích của một hành động, nhưng có sự khác biệt so với cấu trúc trên. Đó là 为了 được dùng để nhấn mạnh lý do của hành động. Hành động và mục đích có thể là những thành phần giống như cấu trúc trên. Cấu trúc này có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

Trên đây là một số cấu trúc biểu thị mục đích trong tiếng Trung. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan