CÁCH SỬ DỤNG TRỢ TỪ “DE” TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, trợ từ là những từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho từ, cụm từ hoặc câu. Có rất nhiều loại trợ từ trong tiếng Trung, trong đó trợ từ 得,地,的 là ba trợ từ phổ biến nhất.

  1. Trợ từ 的

Trợ từ 的 có hai cách dùng chính:

  • Là trợ từ định ngữ, đứng sau định ngữ để bổ sung ý nghĩa cho trung tâm ngữ.
  • Là trợ từ bổ ngữ, đứng trước bổ ngữ để bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ.

1.1. Trợ từ 的 như trợ từ định ngữ

Trợ từ 的 như trợ từ định ngữ thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để bổ sung ý nghĩa sở hữu, hạn định cho trung tâm ngữ.
  • Để bổ sung ý nghĩa phân loại cho trung tâm ngữ.
  • Để bổ sung ý nghĩa miêu tả cho trung tâm ngữ.

Ví dụ:

  • 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi
  • 这个房子 (Zhè ge fángzi) – Ngôi nhà này
  • 漂亮的花 (Piàoliang de huā) – Bông hoa xinh đẹp

1.1.1. Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa sở hữu, hạn định cho trung tâm ngữ

Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa sở hữu, hạn định cho trung tâm ngữ khi đứng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ sở hữu, hạn định giữa hai đối tượng. Trong trường hợp này, trung tâm ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi
  • 你的笔 (Nǐ de bǐ) – Bút của bạn
  • 这本书是我的 (Zhè běn shū shì wǒ de) – Cuốn sách này là của tôi

1.1.2. Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa phân loại cho trung tâm ngữ

Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa phân loại cho trung tâm ngữ khi đứng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ phân loại giữa hai đối tượng. Trong trường hợp này, trung tâm ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这个房子是公寓 (Zhè ge fángzi shì gōngyù) – Ngôi nhà này là căn hộ
  • 那辆车是跑车 (Nà liàng chē shì pǎo chē) – Chiếc xe đó là xe thể thao
  • 这些书都是关于中国的历史 (Zhè xiē shū dōu shì guānyú zhōnggúo de lìshǐ) – Những cuốn sách này đều là về lịch sử Trung Quốc

1.1.3. Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa miêu tả cho trung tâm ngữ

Trợ từ 的 bổ sung ý nghĩa miêu tả cho trung tâm ngữ khi đứng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ ra đặc điểm, tính chất của đối tượng. Trong trường hợp này, trung tâm ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这是一个漂亮的花 (Zhè shì yī gè piàoliang de huā) – Đây là một bông hoa xinh đẹp
  • 他是一个高兴的人 (Tā shì yī gè gāoxìng de rén) – Anh ấy là một người vui vẻ
  • 这本书很有意思 (Zhè běn shū hěn yǒu yìsi) – Cuốn sách này rất thú vị

1.2. Trợ từ 的 như trợ từ bổ ngữ

Trợ từ 的 như trợ từ bổ ngữ thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để bổ sung ý nghĩa kết quả cho động từ hoặc tính từ.
  • Để bổ sung ý nghĩa đánh giá cho động từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • 她跑得快 (Tā pǎo de kuài) – Cô ấy chạy nhanh
  • 他笑得甜 (Tā xiào de tián) – Anh ấy cười ngọt
  1. Trợ từ 地

Trợ từ 地 thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ.
  • Để bổ sung ý nghĩa cường độ cho động từ hoặc tính từ.

2.1. Trợ từ 地 bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ

Trợ từ 地 bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ khi đứng sau động từ hoặc tính từ để chỉ ra cách thức hoặc trạng thái diễn ra của hành động hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • 他慢慢地走 (Tā mànman de zǒu) – Anh ấy đi chậm rãi
  • 他很高兴地说 (Tā hěn gāoxìng de shuō) – Anh ấy nói rất vui vẻ
  • 这本书写得很漂亮 (Zhè běn shū xiě de hěn piàoliang) – Cuốn sách này viết rất đẹp

2.2. Trợ từ 地 bổ sung ý nghĩa cường độ cho động từ hoặc tính từ

Trợ từ 地 bổ sung ý nghĩa cường độ cho động từ hoặc tính từ khi đứng sau động từ hoặc tính từ để chỉ ra mức độ, cường độ của hành động hoặc tính chất.

Ví dụ:

  • 他很努力地学习 (Tā hěn nǔlì de xuéxí) – Anh ấy học rất chăm chỉ
  • 她很生气地说 (Tā hěn shēngqì de shuō) – Cô ấy nói rất tức giận
  • 这本书写得非常漂亮 (Zhè běn shū xiě de fēicháng piàoliang) – Cuốn sách này viết rất đẹp
  1. Trợ từ 得

Trợ từ 得 thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ.
  • Để bổ sung ý nghĩa kết quả cho động từ hoặc tính từ.

3.1. Trợ từ 得 bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ

Trợ từ 得 bổ sung ý nghĩa trạng thái cho động từ hoặc tính từ khi đứng sau động từ hoặc tính từ để chỉ ra trạng thái của hành động hoặc tính chất sau khi hành động hoặc tính chất đó diễn ra.

Ví dụ:

  • 他笑得见牙不见眼 (Tā xiào de jiàn yá bù jiàn yǎn) – Anh ấy cười đến nỗi không thấy răng
  • 他跑得上气不接下气 (Tā pǎo de shàng qì bù xià qì) – Anh ấy chạy đến thở không ra hơi

3.2. Trợ từ 得 bổ sung ý nghĩa kết quả cho động từ hoặc tính từ

Trợ từ 得 bổ sung ý nghĩa kết quả cho động từ hoặc tính từ khi đứng sau động từ hoặc tính từ để chỉ ra kết quả của hành động hoặc tính chất đó.

Ví dụ:

  • 他写得很好 (Tā xiě de hěn hǎo) – Anh ấy viết rất tốt
  • 这本书写得非常漂亮 (Zhè běn shū xiě de fēicháng piàoliang) – Cuốn sách này viết rất đẹp

Ngoài ra, trợ từ 得 còn được dùng trong một số trường hợp đặc biệt như:

  • 用得着 (yòng de zhēng) – cần thiết
  • 得 (de) – động từ khuyết thiếu

Lưu ý khi sử dụng trợ từ 得,地,的

  • Khi sử dụng trợ từ 得,地, cần chú ý đến cách phát âm. Trợ từ 地的发音为/dì/, trợ từ 得的发音为/de/.
  • Khi sử dụng trợ từ 得,地, cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu. Trợ từ 地 thường đứng sau động từ, tính từ, trợ từ 得 thường đứng trước động từ, tính từ.
  • Khi sử dụng trợ từ 得,地, cần chú ý đến nghĩa của chúng.

Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan