CÁC LOẠI TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

LỜI MỞ ĐẦU

Tiếng Trung là một ngôn ngữ chắp dính, nghĩa là các từ được ghép lại với nhau để tạo thành một cụm từ hoặc câu. Có nhiều loại từ khác nhau trong tiếng Trung, mỗi loại có chức năng và ý nghĩa riêng. Bài viết dưới đây chúng mình sẽ tổng hợp xem các loại từ trong tiếng Trung được phân loại như thế nào, để các bạn có thể có cái nhìn khái quát hơn về các loại từ trong tiếng Trung nhé!

PHÂN LOẠI CHI TIẾT

  1. Danh từ

Danh từ là một loại từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, v.v. Danh từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ cụ thể: Danh từ cụ thể chỉ những người, vật, sự việc cụ thể, có thể nhìn thấy, sờ thấy, hoặc cảm nhận được. Ví dụ: 人 (rén, người), 桌子 (zhuōzi, bàn), 书 (shū, sách), 爱 (ài, yêu), 痛 (tòng, đau).
  • Danh từ trừu tượng: Danh từ trừu tượng chỉ những khái niệm, ý niệm, trạng thái không thể nhìn thấy, sờ thấy, hoặc cảm nhận được. Ví dụ: 颜色 (yánsè, màu sắc), 形状 (xíngzhǒng, hình dạng), 大小 (dàxiǎo, lớn nhỏ), 好 (hǎo, tốt), 坏 (huài, xấu).
  • Danh từ tổng quát: Danh từ tổng quát chỉ một nhóm người, vật, sự việc có chung một đặc điểm nào đó. Ví dụ: 动物 (dòngwù, động vật), 植物 (zhíwù, thực vật), 物品 (wùpǐn, đồ vật), 行为 (xíngwéi, hành vi), 感觉 (gǎnjué, cảm giác).
  • Danh từ riêng: Danh từ riêng chỉ những người, vật, sự việc cụ thể, có thể phân biệt với những người, vật, sự việc khác. Ví dụ: 中国 (Zhōnggúo, Trung Quốc), 北京 (Běijīng, Bắc Kinh), 毛泽东 (Máo Zédōng, Mao Trạch Đông), 故宫 (Gùgōng, Cố Cung), 长城 (Chángchéng, Vạn Lý Trường Thành).
  1. Động từ

Động từ là một loại từ chỉ hành động, trạng thái của người, vật, sự việc. Động từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Động từ hành động: Động từ hành động chỉ những hành động cụ thể có thể được quan sát bằng mắt thường. Ví dụ: 跑 (pǎo, chạy), 跳 (tiào, nhảy), 吃 (chī, ăn), 喝 (hē, uống), 看 (kàn, nhìn).
  • Động từ trạng thái: Động từ trạng thái chỉ những trạng thái của người, vật, sự việc. Ví dụ: 是 (shì, là), 有 (yǒu, có), 在 (zài, ở), 去 (qù, đi), 来 (lái, đến).
  • Động từ kết quả: Động từ kết quả chỉ những hành động có kết quả cụ thể. Ví dụ: 写 (xiě, viết), 画 (huà, vẽ), 做 (zuò, làm), 建 (jiàn, xây dựng), 生产 (shēngchǎn, sản xuất).
  • Động từ bị động: Động từ bị động chỉ những hành động xảy ra với người, vật, sự việc mà không phải do người, vật, sự việc đó chủ động thực hiện. Ví dụ: 被打 (bèidǎ, bị đánh), 被抢 (bèiqiang, bị cướp), 被骗 (bèipiàn, bị lừa), 被杀 (bèishā, bị giết), 被抓 (bèizhuā, bị bắt).
  1. Tính từ

Tính từ là một loại từ chỉ tính chất, đặc điểm của người, vật, sự việc. Tính từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Tính từ đơn: Tính từ đơn là những tính từ chỉ một tính chất, đặc điểm duy nhất. Ví dụ: 高 (gāo, cao), 长 (cháng, dài), 胖 (pàng, béo), 瘦 (shòu, gầy), 美 (měi, đẹp).
  • Tính từ ghép: Tính từ ghép là những tính từ được ghép từ hai hoặc nhiều tính từ đơn lại với nhau. Ví dụ: 高大 (gaoda, cao tới mức)
  1. Động từ tình thái

Động từ tình thái là một loại từ chỉ trạng thái của người, vật, sự việc. Động từ tình thái trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Động từ tình thái thể chất: Động từ tình thái thể chất chỉ những trạng thái thể chất của người, vật, sự việc. Ví dụ: 累 (lèi, mệt), 饿 (è, đói), 渴 (kě, khát), 热 (rè, nóng), 冷 (lěng, lạnh).
  • Động từ tình thái cảm xúc: Động từ tình thái cảm xúc chỉ những trạng thái cảm xúc của người, vật, sự việc. Ví dụ: 高兴 (gāoxìng, vui mừng), 伤心 (shāngxīn, buồn bã), 生气 (shēngqì, tức giận), 害怕 (hàipà, sợ hãi), 惊讶 (jīngyà, ngạc nhiên).
  • Động từ tình thái tư duy: Động từ tình thái tư duy chỉ những trạng thái tư duy của người, vật, sự việc. Ví dụ: 知道 (zhīdao, biết), 想 (xiǎng, nghĩ), 相信 (xiāngxìn, tin tưởng), 明白 (míngbái, hiểu), 记得 (jìdé, nhớ).
  1. Phân từ

Phân từ là một loại từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Phân từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Phân từ tính chất: Phân từ tính chất bổ sung ý nghĩa tính chất cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ: 很 (hěn, rất), 太 (tài, quá), 非常 (fēicháng, rất), 特别 (tèbié, đặc biệt), 相当 (xiāngdāng, khá).
  • Phân từ thời gian: Phân từ thời gian bổ sung ý nghĩa thời gian cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ: 现在 (xiànzài, bây giờ), 过去 (gùqù, quá khứ), 将来 (jiānglái, tương lai), 刚刚 (gānggāng, vừa mới), 早 (zǎo, sớm).
  • Phân từ địa điểm: Phân từ địa điểm bổ sung ý nghĩa địa điểm cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ: 这里 (zhèlǐ, ở đây), 那里 (nàlǐ, ở đó), 前面 (qiánmian, phía trước), 后面 (hòumiàn, phía sau), 上面 (shàngmian, phía trên).
  • Phân từ cách thức: Phân từ cách thức bổ sung ý nghĩa cách thức cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Ví dụ: 慢慢地 (mànmàn de, từ từ), 很快地 (hěn kuài de, rất nhanh), 小心地 (xiǎoxīn de, cẩn thận), 用力地 (yònglì de, cố gắng), 轻轻地 (qīng qīng de, nhẹ nhàng).
  1. Đại từ

Đại từ là một loại từ thay thế cho danh từ, tính từ, hoặc trạng từ. Đại từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng thay thế cho người. Ví dụ: 我 (wǒ, tôi), 你 (nǐ, bạn), 他 (tā, anh ấy, ông ấy), 她 (tā, cô ấy, bà ấy), 它 (tā, nó).
  • Đại từ chỉ định: Đại từ chỉ định thay thế cho danh từ hoặc tính từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: 这 (zhè, cái này), 那 (nà, cái đó), 这儿 (zhèlǐ, ở đây), 那儿 (nàlǐ, ở đó).
  • Đại từ nghi vấn: Đại từ nghi vấn được sử dụng để hỏi. Ví dụ: 谁 (shéi, ai), 什么 (shénme, cái gì), 怎么 (zěnme, như thế nào), 哪里 (nǎlǐ, ở đâu), 多少 (duōshao, bao nhiêu).
  • Đại từ phủ định: Đại từ phủ định được sử dụng để phủ định. Ví dụ: 不 (bù, không), 没有 (méiyǒu)
  1. Số từ

Số từ là một loại từ chỉ số lượng của danh từ. Số từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Số đếm: Số đếm được sử dụng để đếm danh từ. Ví dụ: 一 (yī, một), 二 (èr, hai), 三 (sān, ba), 四 (sì, bốn), 五 (wǔ, năm).
  • Số thứ tự: Số thứ tự được sử dụng để chỉ thứ tự của danh từ. Ví dụ: 第一 (dì yī, thứ nhất), 第二 (dì èr, thứ hai), 第三 (dì sān, thứ ba), 第四 (dì sì, thứ tư), 第五 (dì wǔ, thứ năm).
  • Số nhiều: Số nhiều được sử dụng để chỉ nhiều danh từ. Ví dụ: 们 (men, nhiều) được gắn ở cuối danh từ hoặc đại từ nhân xưng.
  1. Giới từ

Giới từ là một loại từ biểu thị mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu. Giới từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Giới từ chỉ địa điểm: Giới từ chỉ địa điểm biểu thị mối quan hệ vị trí của danh từ, đại từ hoặc cụm từ với một địa điểm khác. Ví dụ: 在 (zài, ở), 到 (dào, đến), 从 (cóng, từ), 向 (xiàng, về phía), 在 (zài, trên, dưới, trong, ngoài).
  • Giới từ chỉ thời gian: Giới từ chỉ thời gian biểu thị mối quan hệ thời gian của danh từ, đại từ hoặc cụm từ với một thời điểm khác. Ví dụ: 在 (zài, vào), 在 (zài, trong), 在 (zài, đến), 从 (cóng, từ), 向 (xiàng, về phía).
  • Giới từ chỉ mục đích: Giới từ chỉ mục đích biểu thị mối quan hệ mục đích của danh từ, đại từ hoặc cụm từ với một mục đích khác. Ví dụ: 为了 (wèi le, để, vì), 为了 (wèi le, để, vì), 为了 (wèi le, để, vì).
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: Giới từ chỉ nguyên nhân biểu thị mối quan hệ nguyên nhân của danh từ, đại từ hoặc cụm từ với một nguyên nhân khác. Ví dụ: 因为 (yīnwèi, vì).
  1. Liên từ

Liên từ là một loại từ nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau. Liên từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Liên từ nối các từ: Liên từ nối các từ nối các từ có cùng chức năng với nhau. Ví dụ: 和 (hé, và), 或者 (huòzhě, hoặc, hay).
  • Liên từ nối các cụm từ: Liên từ nối các cụm từ nối các cụm từ có cùng chức năng với nhau. Ví dụ: 既 (jì, vừa, vừa), 又 (yòu, lại, cũng).
  • Liên từ nối các câu: Liên từ nối các câu nối các câu có cùng chức năng với nhau. Ví dụ: 和 (hé, và), 或者 (huòzhě, hoặc, hay), 既 (jì, vừa, vừa), 又 (yòu, lại, cũng).
  1. Trợ từ

Trợ từ là một loại từ giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ. Trợ từ trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Trợ từ động thái: Trợ từ động thái giúp bổ sung ý nghĩa động thái cho động từ. Ví dụ: 了 (le, rồi, đã), 着 (zhe, đang), 过 (guò, đã).
  • Trợ từ tính chất: Trợ từ tính chất giúp bổ sung ý nghĩa tính chất cho tính từ. Ví dụ: 很 (hěn, rất), 太 (tài, quá), 非常 (fēicháng, rất), 特别 (tèbié, đặc biệt)

Bài viết này đã giới thiệu đầy đủ 10 loại từ trong tiếng Trung, bao gồm: danh từ, động từ, tính từ, động từ tình thái, phân từ, đại từ, số từ, giới từ, liên từ và trợ từ. Mỗi loại từ đều có chức năng và ý nghĩa riêng. Để học tốt tiếng Trung, bạn cần nắm vững các loại từ này và cách sử dụng chúng.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan