Trong tiếng Trung có nhiều đồng tự đều mang nghĩa là “LÀM”, cách dùng cũng không quá khác biệt, nên khi sử dụng chúng ta sẽ dễ bị bối rối vì không biết phải phân biệt như nào. Trong bài viết này, Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày sẽ giúp các bạn phân biệt cách dùng của chúng nhé!
1, 搞 /Gǎo/
Làm + cá lĩnh vực cụ thể
搞调查研究 Gǎo diàochá yánjiū: làm nghiên cứu
搞生产 Gǎo shēngchǎn: làm sản xuất
2, 弄 /Nòng/
Làm + Những hoạt động không biết quá trình, nhưng biết kết quả
你把衣服弄脏了 Nǐ bǎ yīfú nòng zāng le: bạn làm dơ quần áo rồi
这辆汽车被你弄坏了 Zhè liàng qìchē bèi nǐ nòng huài le: chiếc xe này bị bạn làm hỏng rồi
3, 办 /Bàn/
Làm + Các vấn đề về giấy tờ
办入学手续 Bàn rùxué shǒuxù: làm thủ tục nhập học
4, 做 /Zuò/
Làm + các công việc cụ thể
做家务 Zuò jiāwù: làm việc nhà
做作业 Zuò zuò yè: làm bài tập
做文章 Zuò wénzhāng: làm luận
5, 干 /Gàn/
Làm (dùng trong khẩu ngữ)
你在干嘛?Nǐ zài gàn ma? Bạn đang làm gì đó
6, 当 /Dāng/
Làm + chức vụ, nghề nghiệp
当老师 Dāng lǎoshī: làm giáo viên
当总经理 Dāng zǒng jīnglǐ: làm giám đốc
Mong rằng bài viết này đã bổ sung cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích và thú vị. Hi vọng các bạn thích bài viết và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Trung tâm học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé!
Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin dưới đây nhé!