CÁC DẠNG CÂU GIẢ THIẾT TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, câu giả thiết là phần ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện. Để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể của từng dạng. Vậy nên hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ RIYING tìm hiểu về một số dạng câu giả thiết phổ biến trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé!

1.Câu giả thiết trong tiếng Trung 

Trong tiếng Trung, câu giả thiết là một loại câu được sử dụng để diễn tả một giả thiết, một điều kiện chưa xảy ra hoặc không xảy ra. Các câu giả thiết thường được sử dụng để diễn tả ước muốn, suy đoán, hoặc đưa ra lời khuyên.

Cấu trúc câu giả thiết trong tiếng Trung thường được chia thành hai vế: vế giả thiết và vế kết quả.

Vế giả thiết thường được sử dụng các từ sau:

如果 /rúguǒ/ – nếu như

假如 /jiǎrú/ – nếu như

假使 /jiǎshǐ/ – giả sử

要是 /yàoshi/ – nếu như

要不是 /yàobúshì/ – nếu như không phải

Vế kết quả thường được sử dụng các từ sau:

就 /jiù/ – thì

那么 /nàme/ – vậy thì

才 /cái/ – chỉ có

只要 /zhǐyào/ – chỉ cần

2.Các dạng câu giả thiết

Có 4 dạng câu giả thiết phổ biến trong tiếng Trung:

2.1. Dạng câu giả thiết hiện tại

Dạng câu giả thiết hiện tại được sử dụng để diễn tả một giả thiết đang xảy ra hoặc có thể xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ:

如果我有钱,我会买一辆车。 

/Rúguǒ wǒ yǒu qián, wǒ huì mǎi yīliàng chē/

Nếu như tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe.

假如你想成功,你就必须努力工作。 

/Jiǎrú nǐ xiǎng chénggōng, nǐ jiù bìxū nǔlì gōngzuò/

Nếu như bạn muốn thành công, bạn phải nỗ lực làm việc.

如果我有更多的时间,我会学习一门外语。

/Rúguǒ wǒ yǒu gèng duō de shíjiān, wǒ huì xuéxí yī mén wàiyǔ/

Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ học thêm ngoại ngữ.

2.2. Dạng câu giả thiết quá khứ

Dạng câu giả thiết quá khứ được sử dụng để diễn tả một giả thiết đã xảy ra hoặc có thể xảy ra ở quá khứ.

Ví dụ:

如果我当时没有放弃,我现在就成功了。 

/Rúguǒ wǒ dāngshí méiyǒu fàngqì, wǒ xiànzài jiù chénggōngle/

Nếu như lúc đó tôi không bỏ cuộc, bây giờ tôi đã thành công rồi.

要不是你帮我,我不知道该怎么办。 

/Yàobúshì nǐ bāng wǒ, wǒ bù zhīdao gāi zěnme bàn/ 

Nếu như không phải bạn giúp tôi, tôi không biết phải làm sao.

如果我昨天给你打电话了,你就会知道我们的计划了。

/Rúguǒ wǒ zuótiān gěi nǐ dǎ diànhuàle, nǐ jiù huì zhīdào wǒmen de jìhuàle/

Nếu tôi đã gọi điện cho bạn ngày hôm qua, bạn đã biết về kế hoạch của chúng ta rồi.

2.3. Dạng câu giả thiết tương lai

Dạng câu giả thiết tương lai được sử dụng để diễn tả một giả thiết sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra ở tương lai.

Ví dụ:

如果明天天气好,我们就去公园玩。 

/Rúguǒ míngtiān tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù gōngyuán wán/

Nếu như ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi công viên chơi.

假如你考上大学,你会做什么? 

/Jiǎrú nǐ kǎo shàng dàxué, nǐ huì zuò shénme?/ 

Nếu như bạn thi đỗ đại học, bạn sẽ làm gì?

如果我有机会,我会环游世界。

Rúguǒ wǒ yǒu jīhuì, wǒ huì huán yóu shìjiè/

Nếu như tôi có cơ hội, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.

2.4. Dạng câu giả thiết điều kiện

Dạng câu giả thiết điều kiện được sử dụng để diễn tả một điều kiện cần thiết để kết quả xảy ra.

Ví dụ: 

只要你坚持,你一定会成功。

/Zhǐyào nǐ jiānchí, nǐ yīdìng huì chénggōng/

Chỉ cần bạn kiên trì, nhất định bạn sẽ thành công.

只有认真学习就生活才幸福。

/Zhǐyǒu rènzhēn xuéxí jiù shēnghuó cái xìngfú/

Chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống sau này mới hạnh phúc.

只要你有热情,你一定会实现梦想。

/Zhǐyào nǐ yǒu rèqíng, nǐ yīdìng huì shíxiàn mèngxiǎng/

Chỉ cần bạn có đam mê, bạn sẽ đạt được ước mơ của mình. 

  1. Lưu ý khi sử dụng câu giả thiết 

Khi sử dụng câu giả thiết trong tiếng Trung, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Phân biệt rõ các dạng câu giả thiết: 

Mỗi dạng câu giả thiết có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau bạn cần phân biệt rõ các dạng để có thể chúng một cách chính xác nhất. 

  • Sử dụng đúng từ ngữ chỉ giả thiết và kết quả: 

Câu giả thiết thường dùng các từ như 如果(rúguǒ)/ 要是(yàoshi)/ 要不是 (yàobúshì)/ 假如 (jiǎrú)/ 假设 (Jiǎshè)/  只要 (zhǐyào) để bắt đầu vế điều kiện, và các từ như 就 (jiù)/ 那么 (nàme)/ 才 (cái) để bắt đầu vế kết quả. 

Bạn cũng có thể thêm 的话 (dehuà) vào sau vế điều kiện để tăng tính khẩu ngữ

  • Sử dụng đúng ngữ pháp: 

Câu giả thiết trong tiếng Trung có cấu trúc khá giống với câu giả thiết trong tiếng Việt:

  • Vế giả thiết thường đứng trước vế kết quả.
  • Vế kết quả thường được dùng để diễn tả kết quả của giả thiết.
  • Sử dụng câu giả thiết phù hợp với ngữ cảnh: 

Câu giả thiết thường được sử dụng để diễn tả ước muốn, suy đoán, hoặc đưa ra lời khuyên. Khi sử dụng câu giả thiết, cần lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng cách.

Câu giả thiết trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp người học biểu đạt những suy nghĩ hay mong muốn của mình một cách logic và rõ ràng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu và sử dụng các dạng câu giả thiết trong tiếng Trung một cách hiệu quả.

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan