BỔ NGỮ SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG

BỔ NGỮ SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG TRUNG

Bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp biểu thị số lượng, độ lớn, độ dài, độ rộng, độ cao, độ sâu, độ nặng, thời gian, tần suất và mức độ của một danh từ. Bài viết này, Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc sẽ chia sẻ đến bạn những kiến thức về bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung, cách sử dụng và phân loại của chúng. 

1. Bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung là gì? 

Bổ ngữ số lượng (数量补语 /shùliàng bǔyǔ/) là loại bổ ngữ dùng để biểu thị số lượng của sự vật, hiện tượng được nói đến trong câu. 

Ví dụ: 

我在这住了半年就搬家了。

/wǒ zài zhè zhùle bànnián jiù bānjiāle/

Tôi ở đây nửa năm rồi dọn đi.

我看一会儿书就睡着了。

/wǒ kàn yīhuìr shū jiù shuìzháo le/

Tôi đọc sách một lát rồi ngủ luôn.

2. Phân loại bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung

Bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung được chia thành hai loại chính:

  • Động lượng bổ ngữ (动量补语 /dòngliàng bǔyǔ/)
  • Thời lượng bổ ngữ (时量补语 /shí liàng bǔyǔ/)

2.1. Động lượng bổ ngữ

Động lượng bổ ngữ dùng để chỉ số lần xảy ra của một hành động. Động lượng bổ ngữ thường được cấu tạo bởi một số từ đơn hoặc một cụm từ có chứa động lượng từ.

Ví dụ:

我读了三遍这本书。 

/Wǒ dú le sān bèn zhè běn shū/

Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần.

她写了十封信。 

/Tā xiě le shí fēng xìn/

Cô ấy đã viết mười bức thư.

2.2. Thời lượng bổ ngữ

Thời lượng bổ ngữ dùng để chỉ thời gian của một hành động. Thời lượng bổ ngữ thường được cấu tạo bởi một số từ đơn hoặc một cụm từ có chứa thời lượng từ.

Ví dụ:

他学习了两个小时。 

/Tā xuéxí le liǎng gè xiǎo shí/

Anh ấy đã học hai tiếng đồng hồ.

她工作了三年。 

/Tā gōngzuò le sān nián/

Cô ấy đã làm việc ba năm.

3. Cách sử dụng bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung

Bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung có thể được dùng trong các loại câu khác nhau, như:

3.1. Câu khẳng định: 

Cấu trúc: S + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

我买了两本书。

/Wǒ mǎile liǎng běn shū/

Tôi mua hai quyển sách.

他吃了一碗面。

/Tā chīle yī wǎn miàn/

 Anh ấy ăn một bát mì.

3.2. Câu phủ định: 

Cấu trúc: S + 不/没 + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

我没有三本书。

/Wǒ méiyǒu sān běn shū/ 

Tôi không có ba quyển sách.

她没有三件衣服。

/Tā méiyǒu sān jiàn yīfu/ 

Cô ấy không có ba bộ quần áo.

3.3. Câu nghi vấn: 

Cấu trúc: S + V + O + bổ ngữ số lượng + 吗/呢/吧/啊/么/多少/几/哪儿/怎么/为什么. 

Ví dụ:

他吃了一碗面吧?

/Tā chīle yī wǎn miàn ba?/ 

Anh ấy ăn một bát mì phải không?

她有多少件衣服?

/Tā yǒu duōshǎo jiàn yīfu?/

Cô ấy có bao nhiêu bộ quần áo?

3.4. Câu mệnh lệnh: 

Cấu trúc: V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

给我一本书。

/Gěi wǒ yī běn shū/ 

Cho tôi một quyển sách.

吃一碗面。

拿三件衣服。

/Ná sān jiàn yīfu/

Lấy ba bộ quần áo.

3.5. Câu cầu khiến: 

Cấu trúc: 让/叫/请/要/希望/建议 + S + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

叫他吃一碗面。

/Jiào tā chī yī wǎn miàn/

Bảo anh ấy ăn một bát mì.

请她拿三件衣服。

/Qǐng tā ná sān jiàn yīfu/

 Xin cô ấy lấy ba bộ quần áo.

3.6. Câu so sánh: 

Cấu trúc: S + 比/跟 + S + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

我的书比你的书多两本。

/Wǒ de shū bǐ nǐ de shū duō liǎng běn/ 

Sách của tôi nhiều hơn sách của bạn hai quyển.

她的衣服比我的衣服少三件。

/Tā de yīfu bǐ wǒ de yīfu shǎo sān jiàn/ 

Quần áo của cô ấy ít hơn quần áo của tôi ba bộ.

3.7. Câu phụ thuộc: 

Cấu trúc: S + V + O + (的) + S + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

我看了你给我的两本书。

/Wǒ kànle nǐ gěi wǒ de liǎng běn shū/ 

Tôi đã xem hai quyển sách bạn cho tôi.

他吃了她做的一碗面。

/Tā chīle tā zuò de yī wǎn miàn/ 

Anh ấy đã ăn một bát mì cô ấy nấu.

3.8. Câu phức tạp: 

Cấu trúc: S + V + O + (的时候/因为/所以/如果/虽然/但是/等等) + S + V + O + bổ ngữ số lượng. 

Ví dụ:

我买了两本书的时候,他也买了一本书。

/Wǒ mǎile liǎng běn shū de shíhou, tā yě mǎile yī běn shū/

Khi tôi mua hai quyển sách, anh ấy cũng mua một quyển sách.

他吃了一碗面,因为他很饿。

/Tā chīle yī wǎn miàn, yīnwèi tā hěn è/ 

Anh ấy ăn một bát mì, vì anh ấy rất đói.

4. Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung

Khi sử dụng bổ ngữ số lượng để biểu thị số lượng của động tác, hành động, cần lưu ý sự phù hợp về mặt ngữ nghĩa giữa động từ và bổ ngữ.

Ví dụ: 我看了一本书。

/Wǒ kànle yī běn shū/ 

Tôi đã xem một quyển sách.

Khi sử dụng bổ ngữ số lượng để biểu thị thời gian của động tác, hành động, cần lưu ý sự phù hợp về mặt ngữ nghĩa giữa động từ và bổ ngữ.

我学了两年汉语。

/Wǒ xuéle liǎng nián hànyǔ/ 

Tôi đã học hai năm tiếng Hán. 

Bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp rất phong phú và đa dạng, giúp bạn biểu thị số lượng và độ lớn của một danh từ. Bạn cần nắm vững cách sử dụng và các loại bổ ngữ số lượng trong tiếng Trung chúng để có thể giao tiếp và viết lách một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan