CÁC LOẠI HÌNH NGÔN NGỮ TRÊN THẾ GIỚI

CÁC LOẠI HÌNH NGÔN NGỮ TRÊN THẾ GIỚI.

世界上的语言类型

Trình bày song ngữ: NCS Tiến sĩ Phạm Viết Nhật (Quản lý học thuật Nhật Anh Education)

Loại hình ngôn ngữ là một khái niệm trong ngôn ngữ học, dùng để chỉ tập hợp các ngôn ngữ có chung một hoặc nhiều đặc điểm hình thái nhất định.Loại hình ngôn ngữ là một khía cạnh thú vị trong nghiên cứu ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cấu trúc và đặc điểm của các ngôn ngữ khác nhau.

语言类型是语言学中的一个概念,用于指代具有共同或多个特定形态特征的语言集合。语言类型是语言研究中一个有趣的方面,它帮助我们更深入地了解不同语言的结构和特点。

1. Ngôn ngữ đơn lập (Isolating languages):

– Trong ngôn ngữ học, ngôn ngữ đơn lập là một hệ thống ngôn ngữ mà các từ đơn vị (từ cái vào, từ giới từ, từ động từ) thường không được thay đổi bằng cách thêm tiền tố, hậu tố hoặc biến đổi nhiều.
– Ví dụ: Tiếng Trung Quốc, tiếng Việt là ví dụ điển hình của ngôn ngữ đơn lập, trong đó các từ không được biến đổi bằng các hậu tố hoặc tiền tố.

1. 孤立语(Isolating languages):

– 在语言学中,孤立语是一种语言系统,其中单词单位(名词、动词、介词等)通常不通过添加前缀、后缀或多种变化来改变。
– 例如:中文和越南语是孤立语的典型例子,在这些语言中,单词通常不通过添加后缀或前缀来改变。

2. Ngữ hoà kết (Agglutinating languages):

– Ngữ hoà kết là một hệ thống ngôn ngữ trong đó các từ được hình thành bằng cách ghép nhiều hậu tố hoặc tiền tố với nhau để biểu thị các khía cạnh khác nhau của ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp.
– Ví dụ: Tiếng Turkic và tiếng Finno-Ugric (như tiếng Phần Lan và tiếng Hungarian) là các ngôn ngữ agglutinating, trong đó các từ có thể có nhiều hậu tố được thêm vào để thay đổi ý nghĩa.

2. 黏着语(Agglutinating languages:

– 黏着语是一种语言系统,其中单词通过将多个后缀或前缀连接在一起来表示不同的语法意义或功能方面。
– 例如:突厥语和芬兰-乌戈尔语(如芬兰语和匈牙利语)是黏着语的例子,其中单词可以通过添加多个后缀来改变意义。\

3. Ngôn ngữ chắp dính (Fusional languages):

– Ngôn ngữ chắp dính là một hệ thống ngôn ngữ trong đó các từ thường được biến đổi thông qua việc thêm vào hoặc thay đổi các phần của từ với nhiều mục đích, bao gồm biến đổi ngữ pháp, thể hiện chủ ngữ, số, thời gian, vv. – Ví dụ: Tiếng Latin và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ chắp dính, trong đó các từ có thể biến đổi qua việc thêm tiền tố và hậu tố để thể hiện ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau.

3. 屈折语(Fusional languages):

– 屈折语是一种语言系统,其中单词通常通过添加或改变单词的部分来实现多种目的,包括语法变化、主体、数目、时间等。 – 例如:拉丁语和西班牙语是屈折语的例子,其中单词可以通过添加前缀和后缀来表示不同的语法和意义。

4. Ngôn ngữ đa tổng hợp (Polysynthetic languages):

– Ngôn ngữ đa tổng hợp là một hệ thống ngôn ngữ trong đó một từ có thể bao gồm nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau thông qua việc kết hợp nhiều phần từ với nhau.

– Ví dụ: Tiếng Inuit và tiếng Mohawk là các ngôn ngữ đa tổng hợp, trong đó các từ có thể kết hợp nhiều phần từ khác nhau để tạo ra từ có nhiều ý nghĩa và thông tin.

4. 多式综合语(Polysynthetic languages):

– 多式综合语是一种语言系统,其中一个词可以通过将多个语素组合在一起而包含多个不同的含义和功能。 – 例如:因纽特人语和莫霍克语是多式综合语的例子,其中单词可以通过组合多种语素来创建具有多重含义和信息的词汇。






    Bài viết liên quan