ĐỘNG TỪ LI HỢP TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, động từ li hợp là một loại động từ đặc biệt có cấu trúc gồm hai thành phần: một động từ chính và một danh từ chỉ vật chủ. Động từ li hợp thường được dùng để diễn tả một hành động có đối tượng là một vật cụ thể.

Phân loại động từ li hợp

Dựa vào cấu trúc, động từ li hợp có thể chia thành hai loại:

Động từ li hợp chính-trực tiếp

Động từ li hợp chính-trực tiếp thường được dùng để diễn tả một hành động có đối tượng là một vật cụ thể. Trong trường hợp này, danh từ chỉ vật chủ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, còn danh từ chỉ vật sở hữu không được sử dụng.

Ví dụ:

  • 我吃饭 (wǒ chī fàn) – Tôi ăn cơm
  • 他看书 (tā kàn shū) – Anh ấy đọc sách
  • 她穿衣服 (tā chuān yīfú) – Cô ấy mặc quần áo

Động từ li hợp chính-gián tiếp

Động từ li hợp chính-gián tiếp thường được dùng để diễn tả một hành động có đối tượng là một vật cụ thể, nhưng đối tượng này lại thuộc sở hữu của một người khác. Trong trường hợp này, danh từ chỉ vật chủ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, danh từ chỉ vật sở hữu đóng vai trò là bổ ngữ của danh từ chỉ vật chủ, còn danh từ chỉ vật sở hữu không được sử dụng.

Ví dụ:

  • 他吃我的饭 (tā chī wǒ de fàn) – Anh ấy ăn cơm của tôi
  • 她看你的书 (tā kàn nǐ de shū) – Cô ấy đọc sách của bạn
  • 他穿她的衣服 (tā chuān tā de yīfú) – Anh ấy mặc quần áo của cô ấy

Cụ thể hóa nội dung

  • Để diễn tả một hành động có đối tượng là một vật cụ thể, động từ li hợp chính-trực tiếp có thể được sử dụng với các danh từ chỉ vật cụ thể như:
    • Đồ ăn: 饭 (fàn), 菜 (cài), 水果 (shuǐguǒ), 零食 (língshí),…
    • Đồ uống: 水 (shuǐ), 茶 (chá), 咖啡 (kāfēi), 果汁 (guǒzhī),…
    • Đồ dùng cá nhân: 衣服 (yīfú), 鞋子 (xiézi), 帽子 (màozi), 手套 (shǒutào),…
    • Đồ dùng sinh hoạt: 书 (shū), 笔 (bǐ), 纸 (zhǐ), 电脑 (diànnǎo),…
    • Đồ dùng gia dụng: 碗 (wǎn), 筷子 (kuàizi), 勺子 (sháozi), 锅 (guō),…
    • Đồ chơi: 玩具 (wánjù), 球 (qiú), 汽车 (qìchē), 飞机 (fēijī),…
  • Để diễn tả một hành động có đối tượng là một vật cụ thể, nhưng đối tượng này lại thuộc sở hữu của một người khác, động từ li hợp chính-gián tiếp có thể được sử dụng với các danh từ chỉ vật cụ thể như:
    • Đồ ăn: 你的饭 (nǐ de fàn), 他的饭 (tā de fàn), 她的饭 (tā de fàn),…
    • Đồ uống: 你的茶 (nǐ de chá), 他的茶 (tā de chá), 她的茶 (tā de chá),…
    • Đồ dùng cá nhân: 你的衣服 (nǐ de yīfú), 他的衣服 (tā de yīfú), 她的衣服 (tā de yīfú),…
    • Đồ dùng sinh hoạt: 你的书 (nǐ de shū), 他的书 (tā de shū), 她的书 (tā de shū),…
    • Đồ dùng gia dụng: 你的碗 (nǐ de wǎn), 他的碗 (tā de wǎn), 她的碗 (tā de wǎn),…
    • Đồ chơi: 你的玩具 (nǐ de wánjù), 他的玩具 (tā de wánjù), 她的玩具 (tā de wánjù),…
  • Ngoài ra, động từ li hợp chính-gián tiếp cũng có thể được sử dụng với một số danh từ chỉ vật cụ thể khác, như:
    • Tên người: 你的朋友 (nǐ de péngyou)

Lưu ý khi sử dụng động từ li hợp

Động từ li hợp chỉ có thể dùng với động từ chính.

Ví dụ:

  • 我吃饭 (wǒ chī fàn) – Tôi ăn cơm
  • 他看书 (tā kàn shū) – Anh ấy đọc sách
  • 她穿衣服 (tā chuān yīfú) – Cô ấy mặc quần áo

Danh từ chỉ vật chủ phải đứng trước danh từ chỉ vật sở hữu.

Ví dụ:

  • 我吃你的饭 (wǒ chī nǐ de fàn) – Tôi ăn cơm của bạn
  • 她看他的书 (tā kàn tā de shū) – Cô ấy đọc sách của anh ấy
  • 他穿她的衣服 (tā chuān tā de yīfú) – Anh ấy mặc quần áo của cô ấy

Danh từ chỉ vật chủ và danh từ chỉ vật sở hữu phải ở cùng một số.

Ví dụ:

  • 我吃我的饭 (wǒ chī wǒ de fàn) – Tôi ăn cơm của tôi
  • 我们吃我们的饭 (wǒmen chī wǒmen de fàn) – Chúng tôi ăn cơm của chúng tôi
  • 你吃你的饭 (nǐ chī nǐ de fàn) – Bạn ăn cơm của bạn
  • 你们吃你们的饭 (nǐmen chī nǐmen de fàn) – Bạn bè của bạn ăn cơm của họ

Một số động từ li hợp phổ biến

Dưới đây là một số động từ li hợp phổ biến trong tiếng Trung:

  • 吃 (chī) – ăn
  • 看 (kàn) – xem, nhìn
  • 穿 (chuān) – mặc
  • 戴 (dài) – đeo
  • 拿 (ná) – cầm
  • 坐 (zuò) – ngồi
  • 写 (xiě) – viết
  • 读 (dú) – đọc

Một số lưu ý bổ sung

Ngoài những lưu ý trên, người học cần lưu ý thêm một số điểm sau khi sử dụng động từ li hợp:

  • Động từ li hợp thường được sử dụng trong văn nói, ít được sử dụng trong văn viết.
  • Động từ li hợp có thể kết hợp với các trạng từ để diễn tả hành động một cách cụ thể hơn. Ví dụ:
    • 我快速地吃饭 (wǒ kuàisù de chī fàn) – Tôi ăn cơm nhanh chóng
    • 他专心地看书 (tā zhuānxīn de kàn shū) – Anh ấy tập trung đọc sách
    • 她舒服地穿衣服 (tā shūfu de chuān yīfú) – Cô ấy mặc quần áo thoải mái

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và chi tiết về động từ li hợp trong tiếng Trung. Động từ li hợp là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung. Việc nắm vững cách dùng của động từ li hợp sẽ giúp người học diễn đạt câu một cách chính xác và đầy đủ ý nghĩa.

Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan