Trong tiếng Trung, phủ định kép là việc sử dụng hai từ phủ định trong cùng một câu. Ví dụ: “我不认识任何人。” / Wǒ bù rènshi rènhé rén. / (Tôi không quen biết bất cứ ai.). Cũng giống như tiếng Anh, phủ định kép trong tiếng Trung thường được sử dụng để nhấn mạnh ý khẳng định. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn hoặc phủ nhận hoàn toàn. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc phủ định kép thường gặp trong tiếng Trung nhé!
1. Cấu trúc 不 + 任何 (bù + rènhé)
Trong tiếng Trung, 不 (bù) là từ phủ định, còn 任何 (rènhé) là từ bất cứ, bất kể. Khi kết hợp hai từ này lại với nhau, ta được cấu trúc 不 + 任何 (bù + rènhé), có nghĩa là “không có bất cứ thứ gì”.
Cấu trúc này thường được sử dụng để phủ nhận sự tồn tại của bất cứ thứ gì, dù là vật thể, sự kiện, hay khái niệm. Ví dụ:
- 我不认识任何人。
/ Wǒ bù rènshi rènhé rén. /
Tôi không quen biết bất cứ ai.
- 这不是任何问题。
/ Zhè bù shì rènhé wèntí. /
Đây không phải là vấn đề gì cả.
- 我不有任何想法。
/ Wǒ bù yǒu rènhé xiǎngfǎ. /
Tôi không có bất cứ ý tưởng nào.
Trong một số trường hợp, cấu trúc 不 + 任何 (bù + rènhé) cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết. Ví dụ:
- 我不会任何妥协。
/ Wǒ bù huì rènhé tuǒzhī. /
Tôi sẽ không thỏa hiệp bất cứ điều gì.
- 我不会任何后退。
/ Wǒ bù huì rènhé hòu tuì. /
Tôi sẽ không lùi bước bất cứ điều gì.
Tóm lại, cấu trúc 不 + 任何 (bù + rènhé) có nghĩa là “không có bất cứ thứ gì”. Nó thường được sử dụng để phủ nhận sự tồn tại của bất cứ thứ gì, dù là vật thể, sự kiện, hay khái niệm. Trong một số trường hợp, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết.
2. Cấu trúc 不 + 一点 (bù + yī diǎn)
Trong tiếng Trung, 不 (bù) là từ phủ định, còn 一点 (yīdiǎn) là từ một chút. Khi kết hợp hai từ này lại với nhau, ta được cấu trúc 不 + 一点 (bù + yīdiǎn), có nghĩa là “không một chút”.
Cấu trúc này thường được sử dụng để phủ nhận sự tồn tại của một thứ gì đó ở mức độ rất nhỏ, thậm chí là không tồn tại. Ví dụ:
- 他不一点累。
/ Tā bù yīdiǎn lěi. /
Anh ấy không mệt một chút nào.
- 这个问题不一点重要。
/ Zhè ge wèntí bù yīdiǎn zhòngyào. /
Vấn đề này không quan trọng một chút nào.
- 他不一点喜欢她。
/ Tā bù yīdiǎn xǐhuan tā. /
Anh ấy không thích cô ấy một chút nào.
Trong một số trường hợp, cấu trúc 不 + 一点 (bù + yīdiǎn) cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết. Ví dụ:
- 我不一点会放弃。
/ Wǒ bù yīdiǎn huì fàngqì. /
Tôi sẽ không bỏ cuộc một chút nào.
- 我不一点会后悔。
/ Wǒ bù yīdiǎn huì hòuhui. /
Tôi sẽ không hối hận một chút nào.
Tóm lại, cấu trúc 不 + 一点 (bù + yīdiǎn) có nghĩa là “không một chút”. Nó thường được sử dụng để phủ nhận sự tồn tại của một thứ gì đó ở mức độ rất nhỏ, thậm chí là không tồn tại. Trong một số trường hợp, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết.
Cấu trúc 不 + 一点 (bù + yīdiǎn) cũng có thể được viết là 不 + 都 (bù + dōu), nhưng hai cấu trúc này có nghĩa giống nhau.
3. Cấu trúc 不 + 决 不 (bù + jué bù)
Trong tiếng Trung, 不 (bù) là từ phủ định, còn 决 (jué) là từ quyết định, 不 (bù) + 决 (jué) có nghĩa là “nhất định không”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết.
Ví dụ:
- 我不决不去。
/ Wǒ bù jué bù qù. /
Tôi nhất định sẽ không đi.
- 她不决不放弃。
/ Tā bù jué bù fàngqì. /
Cô ấy nhất định sẽ không bỏ cuộc.
- 我们不决不成功。
/ Wǒmen bù jué bù chénggōng. /
Chúng ta nhất định sẽ thành công.
Tóm lại, cấu trúc 不 (bù) + 决 (jué) có nghĩa là “nhất định không”. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự chắc chắn hoặc kiên quyết.
4. Một số chú ý
Ngoài ra, trong tiếng Trung cũng có một số trường hợp phủ định kép được sử dụng để thể hiện sự lịch sự hoặc tế nhị. Trong một số trường hợp, người nói có thể sử dụng phủ định kép để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc để tránh gây ra sự khó chịu cho họ.
Ví dụ:
- 对不起,我不确定。
/ Duìbùqǐ, wǒ bù quèdìng ./
Xin lỗi, tôi không chắc chắn.
Trong câu này, người nói sử dụng phủ định kép để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Họ không muốn đưa ra một câu trả lời chắc chắn, vì họ không chắc chắn về câu trả lời đó.
- 请不要打扰我。
/ Qǐng bù yào dǎrǎo wǒ. /
Xin đừng làm phiền tôi.
Trong câu này, người nói sử dụng phủ định kép để thể hiện sự tế nhị. Họ không muốn khiến người nghe cảm thấy khó chịu vì đã làm phiền họ.
Sử dụng phủ định kép trong tiếng Trung có thể gây khó hiểu cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ các cấu trúc phủ định kép thường gặp, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.