CÁCH DÙNG CHI TIẾT CỦA HE VÀ YIJI

Trong tiếng Trung, 和 (hé) và 以及 (yǐjí) đều là hai từ nối dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt về cách dùng của hai từ này. Trong bài viết này, cùng Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày tìm hiểu về cách dùng chi tiết của he và yiji nhé!

  1. Cách dùng chi tiết của 和 (hé)

  • 和 có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp. Ví dụ:
    • 我和你去吃饭。 (Wǒ hé nǐ qù chīfàn.) – Tôi và bạn đi ăn cơm.
    • 他买了苹果和香蕉。 (Tā mǎi le píngguǒ hé xiāngjiāo.) – Anh ấy mua táo và chuối.
    • 他喜欢读书和看电影。 (Tā xǐhuan dúshū hé kàn diànyǐng.) – Anh ấy thích đọc sách và xem phim.
  • 和 cũng có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều câu có cùng chủ đề. Ví dụ:
    • 我喜欢吃苹果,和你一样。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, hé nǐ yīyàng.) – Tôi thích ăn táo, giống như bạn.
    • 他喜欢看电影,和他的女朋友一样。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, hé tā de nǚpéngyou yīyàng.) – Anh ấy thích xem phim, giống như bạn gái của anh ấy.
  • 和 có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp khác nhau, nhưng có liên quan với nhau về nghĩa. Ví dụ:
    • 我喜欢吃苹果,和你一起去买。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, hé nǐ yīqǐ qù mǎi.) – Tôi thích ăn táo, và muốn đi mua với bạn.
    • 他喜欢看电影,和他的女朋友一起去看。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, hé tā de nǚpéngyou yīqǐ qù kàn.) – Anh ấy thích xem phim, và muốn đi xem với bạn gái của anh ấy.
  1. Cách dùng chi tiết của 以及 (yǐjí)

  • 以及 có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, nhưng có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê. Ví dụ:
    • 我买了苹果、香蕉以及西瓜。 (Wǒ mǎi le píngguǒ, xiāngjiāo yǐjí xīguā.) – Tôi mua táo, chuối và dưa hấu.
    • 他喜欢看电影、听音乐以及打游戏。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, tīng yīnyuè yǐjí dǎ yóuxì.) – Anh ấy thích xem phim, nghe nhạc và chơi game.
  • 以及 cũng có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều câu có cùng chủ đề, nhưng có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê. Ví dụ:
    • 我喜欢吃苹果,以及香蕉和西瓜。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, yǐjí xiāngjiāo hé xīguā.) – Tôi thích ăn táo, cũng như chuối và dưa hấu.
    • 他喜欢看电影,以及听音乐和打游戏。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, yǐjí tīng yīnyuè hé dǎ yóuxì.) – Anh ấy thích xem phim, cũng như nghe nhạc và chơi game.

Điểm khác biệt giữa 和 và 以及

Nhìn chung, 和 và 以及 đều là hai từ nối có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt về cách dùng của hai từ này như sau:

  • 和 có thể được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê.
  • 以及 thường được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, nhưng có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê.

Một số ví dụ cụ thể về cách dùng của 和 và 以及

  • Khi 和 được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê, thì 和 thường được dịch là “và”. Ví dụ:
    • 我和你去吃饭。 (Wǒ hé nǐ qù chīfàn.) – Tôi và bạn đi ăn cơm.
    • 他买了苹果和香蕉。 (Tā mǎi le píngguǒ hé xiāngjiāo.) – Anh ấy mua táo và chuối.
    • 他喜欢读书和看电影。 (Tā xǐhuan dúshū hé kàn diànyǐng.) – Anh ấy thích đọc sách và xem phim.
  • Khi 和 được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp khác nhau, nhưng có liên quan với nhau về nghĩa, thì 和 thường được dịch là “và” hoặc “cùng”. Ví dụ:
    • 我喜欢吃苹果,和你一起去买。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, hé nǐ yīqǐ qù mǎi.) – Tôi thích ăn táo, và muốn đi mua với bạn.
    • 他喜欢看电影,和他的女朋友一起去看。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, hé tā de nǚpéngyou yīqǐ qù kàn.) – Anh ấy thích xem phim, và muốn đi xem với bạn gái của anh ấy.
  • Khi 以及 được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, nhưng có ý nghĩa bổ sung hoặc liệt kê, thì 以及 thường được dịch là “và” hoặc “cũng như”. Ví dụ:
    • 我买了苹果、香蕉以及西瓜。 (Wǒ mǎi le píngguǒ, xiāngjiāo yǐjí xīguā.) – Tôi mua táo, chuối và dưa hấu.
    • 他喜欢看电影、听音乐以及打游戏。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, tīng yīnyuè yǐjí dǎ yóuxì.) – Anh ấy thích xem phim, nghe nhạc và chơi game.
    • 我喜欢吃苹果,以及香蕉和西瓜。 (Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, yǐjí xiāngjiāo hé xīguā.) – Tôi thích ăn táo, cũng như chuối và dưa hấu.
    • 他喜欢看电影,以及听音乐和打游戏。 (Tā xǐhuan kàn diànyǐng, yǐjí tīng yīnyuè hé dǎ yóuxì.) – Anh ấy thích xem phim, cũng như nghe nhạc và chơi game.

Lưu ý

  • Trong tiếng Trung, 和 thường được dùng phổ biến hơn 以及.
  • Khi 和 và 以及 được dùng để nối hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngữ pháp khác nhau, thì cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng từ thích hợp. Ví dụ:
    • 我和你去吃饭。 (Wǒ hé nǐ qù chīfàn.) – Tôi và bạn đi ăn cơm.
    • 我和你一起去吃饭。 (Wǒ hé nǐ yīqǐ qù chīfàn.) – Tôi và bạn cùng đi ăn cơm.

Trong câu đầu tiên, 和 được dùng để nối hai từ “我” và “你”, hai từ này có chức năng ngữ pháp giống nhau, là chủ ngữ. Trong câu thứ hai, 和 được dùng để nối hai cụm từ “我” và “你一起”, hai cụm từ này có chức năng ngữ pháp khác nhau, “我” là chủ ngữ, “你一起” là trạng ngữ.

CÁCH DÙNG CHI TIẾT CỦA HE VÀ YIJI

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng của 和 và 以及 trong tiếng Trung. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan