PHÓ TỪ CHỈ TẦN SUẤT TRONG TIẾNG TRUNG

 PHÓ TỪ CHỈ TẦN SUẤT TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, phó từ là một từ loại dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một phó từ khác. Phó từ chỉ tần suất là một loại phó từ dùng để biểu thị mức độ thường xuyên, lặp đi lặp lại của một sự việc, hành động.

1. Các loại phó từ chỉ tần suất

Trong tiếng Trung, có nhiều phó từ chỉ tần suất khác nhau, chúng có thể được phân loại theo các nhóm sau:

1.1. Phó từ chỉ tần suất cao: 

Những phó từ này biểu thị hành động hoặc sự việc xảy ra rất thường xuyên, gần như không bỏ lỡ. 

Ví dụ: 

  • 常常 /chángcháng/: thường thường

我常常去超市买东西。 /Wǒ chángcháng qù chāoshì mǎi dōngxi./ – Tôi thường thường đi siêu thị mua đồ.

  • 经常 /jīngcháng/:  thường xuyên

他经常给我打电话 (Tā jīngcháng gěi wǒ dǎ diànhuà, Anh ấy thường xuyên gọi điện cho tôi)

  • 总是 /zǒngshì/: luôn luôn

她总是笑得很甜 (Tā zǒngshì xiào de hěn tián, Cô ấy luôn luôn cười rất ngọt)

  • 每天 /měitiān/: mỗi ngày

他们每天都练习汉语 /Tāmen měitiān dōu liànxí hànyǔ/ – Họ mỗi ngày đều luyện tập tiếng Hán)

  • 每年 /měinián/: mỗi năm

我每年都去北京旅游 (Wǒ měinián dōu qù Běijīng lǚyóu, Tôi mỗi năm đều đi Bắc Kinh du lịch)

1.2. Phó từ chỉ tần suất trung bình: 

Những phó từ này biểu thị hành động hoặc sự việc xảy ra không quá thường xuyên, nhưng cũng không quá hiếm. Ví dụ: 

  • 有时 /yǒushí/: có khi

有时我会看书 /Yǒushí wǒ huì kànshū – Có khi tôi sẽ đọc sách

  • 有时候 /yǒushíhou/: có lúc

有时候他会跟我一起吃饭 /Yǒushíhou tā huì gēn wǒ yīqǐ chīfàn/ – Có lúc anh ấy sẽ cùng tôi ăn cơm

  • 偶尔 /ǒu’ěr/: thỉnh thoảng

偶尔我会去公园散步 /Ǒu’ěr wǒ huì qù gōngyuán sànbù/ – Thỉnh thoảng tôi sẽ đi công viên tản bộ

  • 间或 /jiànhuò/: thi thoảng)

间或她会唱歌 /Jiànhuò tā huì chànggē/ – Thi thoảng cô ấy sẽ hát

  • 不时 /bùshí/: không khi

不时他会给我发短信 /Bùshí tā huì gěi wǒ fā duǎnxìn/ – Không khi anh ấy sẽ gửi tin nhắn cho tôi)

1.3. Phó từ chỉ tần suất thấp: 

Những phó từ này biểu thị hành động hoặc sự việc xảy ra rất hiếm, gần như không bao giờ. Ví dụ: 

  • 很少 /hěnshǎo/: rất ít

我很少喝酒 /Wǒ hěnshǎo hējiǔ/ – Tôi rất ít uống rượu.

  • 几乎不 /jīhū bù/ hầu như không 

他几乎不看电影 /Tā jīhū bù kàn diànyǐng/ – Anh ấy hầu như không xem phim.

  • 从不 /cóngbù/: không bao giờ

她从不抽烟 /Tā cóngbù chōuyān/ – Cô ấy không bao giờ hút thuốc.

  •  从来不 /cónglái bù/: không bao giờ

他们从来不吵架 /Tāmen cónglái bù chǎojià/ – Họ không bao giờ cãi nhau.

2. Cấu trúc

Phó từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng. Ví dụ:

他经常去健身房。 (Tā jīngcháng qù jiànshēngfáng.) – Anh ấy thường xuyên đi tập thể dục.

这本书非常有趣。 (Zhè běn shū fēicháng yǒuqù.) – Cuốn sách này rất thú vị.

我总是很忙。 (Wǒ zǒngshì hěn máng.) – Tôi luôn luôn rất bận.

3. Cách sử dụng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung

Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung có thể được dùng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và cấu trúc của câu. Một số quy tắc cơ bản như sau:

  • Nếu câu có chủ ngữ, phó từ chỉ tần suất thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ. 

Ví dụ: 我常常去图书馆。 (Wǒ chángcháng qù túshūguǎn, Tôi thường thường đi thư viện), 

他有时候喝咖啡。 (Tā yǒushíhou hē kāfēi, Anh ấy có lúc uống cà phê)

她很少看电视。 (Tā hěnshǎo kàn diànshì, Cô ấy rất ít xem ti vi).

  • Nếu câu không có chủ ngữ, phó từ chỉ tần suất thường đứng ở đầu câu và trước động từ.

Ví dụ: 偶尔去一下公园。 (Ǒu’ěr qù yīxià gōngyuán, Thỉnh thoảng đi một chút công viên)

 从不抽烟 。(Cóngbù chōuyān, Không bao giờ hút thuốc)

 每天早上跑步。 (Měitiān zǎoshang pǎobù, Mỗi ngày sáng chạy bộ).

  • Nếu câu có động từ kép, phó từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ đầu tiên và trước động từ thứ hai. 

Ví dụ: 他们总是去看电影。 (Tāmen zǒngshì qù kàn diànyǐng, Họ luôn luôn đi xem phim)

 我有时会忘记吃饭。 (Wǒ yǒushí huì wàngjì chīfàn, Tôi có khi sẽ quên ăn cơm)

 她从来不喜欢唱歌。 (Tā cónglái bù xǐhuān chànggē, Cô ấy không bao giờ thích hát).

  • Nếu câu có động từ và bổ ngữ, phó từ chỉ tần suất thường đứng sau động từ và trước bổ ngữ. 

Ví dụ: 他经常说错话。 (Tā jīngcháng shuō cuòhuà, Anh ấy thường xuyên nói sai lời)

我们偶尔玩得很开心。 (Wǒmen ǒu’ěr wán de hěn kāixīn, Chúng tôi thỉnh thoảng chơi rất vui)

她几乎不认识他 。(Tā jīhū bù rènshi tā, Cô ấy hầu như không biết anh ta).

4. Một số lưu ý khi sử dụng phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung

Một số phó từ chỉ tần suất có thể được dùng trong cả văn viết và văn nói, nhưng cũng có những phó từ chỉ được dùng trong văn viết hoặc văn nói. 

Ví dụ, phó từ “经常” có thể được dùng trong cả văn viết và văn nói, nhưng phó từ “常” chỉ được dùng trong văn nói.

Một số phó từ chỉ tần suất có thể có nghĩa gần giống nhau, nhưng cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn. 

Ví dụ, phó từ “经常” và phó từ “总是” đều có nghĩa là “thường xuyên”, nhưng “经常” thường được dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra thường xuyên trong một khoảng thời gian dài, còn “总是” thường được dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra thường xuyên trong một khoảng thời gian ngắn.

Phó từ chỉ tần suất là một phần quan trọng trong tiếng Trung, chúng giúp cho người nói biểu đạt được sự thay đổi và biến động của hành động hoặc sự việc. Để sử dụng phó từ chỉ tần suất một cách chính xác và tự nhiên, người học tiếng Trung cần nắm vững ý nghĩa, cách dùng và vị trí của các phó từ này trong câu.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan