Tiếng Trung là một ngôn ngữ khó học, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về “ZAI” (在) và “GEI” (给) hai từ vựng quan trọng mà bất cứ người học tiếng Trung nào cũng cần phải biết.
-
在 (zài)
在 (zài) là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 在 có thể được sử dụng như một giới từ, một động từ hoặc một trợ từ.
Dùng như một giới từ
Khi được sử dụng như một giới từ, 在 có ý nghĩa biểu thị nơi chốn, thời gian, tình trạng hoặc phạm vi.
Ví dụ:
我在家。/Wǒ zài jiā/ – Tôi ở nhà.
他在上班。/Tā zài shàngbān/ – Anh ấy đang đi làm.
她在北京出生。/Tā zài Běijīng chūshēng/ – Cô ấy sinh ra ở Bắc Kinh.
你在什么时候来?/Nǐ zài shénme shíhou lái?/ – Bạn đến lúc nào?
在这个问题上,我们有不同的看法。/Zài zhège wèntí shàng, wǒmen yǒu bùtóng de kànfǎ/ – Về vấn đề này, chúng ta có những quan điểm khác nhau.
Dùng như một động từ
Khi được sử dụng như một động từ, 在 có nghĩa là tồn tại, có mặt.
Ví dụ:
这个世界上有很多奇怪的事情。/Zhège shìjiè shàng yǒu hěnduō qíguài de shìqíng/ -Trên thế giới này có rất nhiều chuyện kỳ lạ.
这里没有你想要的东西。/Zhèlǐ méiyǒu nǐ xiǎng yào de dōngxī/ – Ở đây không có những thứ bạn muốn.
这个城市在发展很快。/Zhège chéngshì zài fāzhǎn hěn kuài/ – Thành phố này đang phát triển rất nhanh.
Dùng như một trợ từ
Khi được sử dụng như một động từ, 在 biểu thị hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kéo dài.
Ví dụ:
我们正在吃饭。/Wǒmen zhèngzài chīfàn/ Chúng tôi đang ăn cơm.
他在睡觉,不要吵他。/Tā zài shuìjiào, bùyào chǎo tā/ – Anh ấy đang ngủ, đừng làm phiền anh ấy.
她在学习汉语。/Tā zài xuéxí Hànyǔ/ – Cô ấy đang học tiếng Hán.
-
给 (gěi)
给 (gěi) có nghĩa là “cho”. Cũng giống như 在, 给 có thể được sử dụng như một giới từ, một động từ hoặc một trợ từ.
Dùng như một giới từ
Khi được sử dụng như một giới từ, 给 biểu thị cho đối tượng của hành vi hoặc người tiếp nhận động tác.
Ví dụ:
我给你买了一本书。/Wǒ gěi nǐ mǎi le yī běn shū/ -Tôi mua cho bạn một quyển sách.
她给我打了一个电话。/Tā gěi wǒ dǎ le yī gè diànhuà/ – Cô ấy gọi điện thoại cho tôi.
这个礼物是谁给你的?/Zhège lǐwù shì shéi gěi nǐ de?/ – Món quà này là ai tặng cho bạn?
Dùng như một động từ:
Khi được sử dụng như một động từ, 给 có nghĩa là cho, cấp, gửi.
Ví dụ:
请给我一杯水。/Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ/ – Xin cho tôi một ly nước.
你可以给我你的邮箱吗?/Nǐ kěyǐ gěi wǒ nǐ de yóuxiāng ma?/ – Bạn có thể cho tôi địa chỉ email của bạn không?
我给你写了一封信。/Wǒ gěi nǐ xiě le yī fēng xìn/ – Tôi viết cho bạn một bức thư.
Dùng như một trợ từ:
Khi được sử dụng như một trợ từ, 给 biểu thị ngữ khí mạnh mẽ cho hành động, có thể dùng trong cả câu chủ động và câu bị động.
Ví dụ:
他把房间给收拾好了。/Tā bǎ fángjiān gěi shōushì hǎo le/ – Anh ấy dọn dẹp phòng sạch sẽ rồi.
我记性不好,保不住就给忘了。/Wǒ jìxìng bù hǎo, bǎobuzhù jiù gěi wàng le/ – Trí nhớ của tôi kém quá, có lẽ đã quên rồi.
雨伞被他给拿走了。/Yǔsǎn bèi tā gěi ná zǒu le/ – Cái ô bị anh ấy lấy đi rồi.
Lưu ý khi sử dụng 在 (zài) và 给 (gěi)
在 và 给 là hai từ vựng rất quan trọng trong tiếng Trung. Người học tiếng Trung cần nắm vững cách sử dụng của hai từ này để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Cả 在 và 给 đều có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, vì vậy người học cần lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh.
在 (zài) có thể được sử dụng với các động từ chỉ vị trí, chẳng hạn như 坐 (zuò) – ngồi, 站 (zhàn) – đứng, 躺 (tǎng) – nằm.
Ví dụ: 你不能坐在桌子上面。/Nǐ bùnéng zuò zài zhuōzi shàngmiàn/ – Bạn không được ngồi trên mặt bàn.
给 (gěi) thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động, chẳng hạn như 送 (sòng) – tặng, 借 (jiè) – mượn, 买 (mǎi) – mua.
Ví dụ: 你打算送给他什么礼物?/Nǐ dǎsuàn sòng gěi tā shénme lǐwù?/ – Cậu định tặng quà gì cho cô ấy?
Khi sử dụng 在 (zài) với một danh từ, bạn cần sử dụng dạng số ít của danh từ đó.
Ví dụ: 我在家 /Wǒ zài jiā/ – Tôi ở nhà (nhà ở đây chỉ một ngôi nhà).
Khi sử dụng 给 (gěi) với một đại từ, bạn cần sử dụng dạng chủ ngữ của đại từ đó.
Ví dụ: 我给你一本书 /Wǒ gěi nǐ yīběn shū/ – Tôi tặng bạn một cuốn sách (ở đây 你 là chủ ngữ của câu).
Đối với những người mới học tiếng Trung, 在 (zài) và 给 (gěi) là hai từ cơ bản mà bạn nên nắm vững. Chúng có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và sự tương tác trong câu. Việc nắm vững cách sử dụng hai giới từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.