TÌM HIỂU VỀ LƯỢNG TỪ LẶP LẠI TRONG TIẾNG TRUNG

TÌM HIỂU VỀ LƯỢNG TỪ LẶP LẠI TRONG TIẾNG TRUNG

Trong tiếng Trung, có một số lượng từ có thể lặp lại để tạo ra những ý nghĩa khác nhau tùy theo vị trí và ngữ cảnh của chúng. Bạn có muốn tìm hiểu về các trường hợp và cách sử dụng của lượng từ lặp lại trong tiếng Trung không? Hãy cùng đọc bài viết sau đây để khám phá nhé!

1. Lượng từ lặp lại trong tiếng Trung là gì? 

Lượng từ lặp lại là một loại lượng từ trong tiếng Trung Quốc được sử dụng để chỉ một tập hợp các vật thể hoặc sự vật giống nhau. Lượng từ lặp lại thường được sử dụng với danh từ chỉ vật thể có thể đếm được, và có thể được dịch sang tiếng Việt là “mỗi” hoặc “từng”.

2. Cấu trúc của lượng từ lặp lại trong tiếng Trung 

Cấu trúc của lượng từ lặp lại trong tiếng Trung Quốc có 3 loại: 

  • AA

Ví dụ: 

个个神采飞扬。

/Gè gè shéncǎi fēiyáng/

Ai ai mặt mày phấn khởi.

  • 一AA /yì AA]/

Ví dụ: 

– 件件衣服都很干净。

/Jiàn jiàn yīfu dōu hěn gānjìng/

Mỗi bộ quần áo đều rất sạch sẽ.

  • 一A一A /yì A yì A/

Ví dụ: 

眼前的山谷里,呈现出一片又一片嫩绿的草地。

/Yǎnqián de shāngǔ lǐ, chéngxiàn chū yí piàn yòu yí piàn nènlǜ de cǎodì/

Trong khe núi trước mặt hiện lên từng thảm cỏ non xanh.

3. Phân loại của lượng từ lặp lại trong tiếng Trung 

3.1. Lượng từ lặp lại để chỉ sự phân loại hoặc phân biệt

Khi một lượng từ được lặp lại sau một danh từ, nó có thể chỉ sự phân loại hoặc phân biệt của danh từ đó. Ví dụ:

我有两本书,一本书是小说,一本书是散文。

/Wǒ yǒu liǎng běn shū, yī běn shū shì xiǎoshuō, yī běn shū shì sǎnwén/ 

Tôi có hai quyển sách, một quyển sách là tiểu thuyết, một quyển sách là tản văn.

这个班有三个小组,每个小组有五个学生。

/Zhège bān yǒu sān gè xiǎozǔ, měi gè xiǎozǔ yǒu wǔ gè xuéshēng/

Lớp này có ba nhóm, mỗi nhóm có năm học sinh.

Trong các ví dụ trên, lượng từ 本 (quyển) và 个 (cái) được lặp lại để chỉ sự phân loại hoặc phân biệt của sách và nhóm.

3.2. Lượng từ lặp lại để chỉ sự tăng cường hoặc nhấn mạnh

Khi một lượng từ được lặp lại trước một danh từ, nó có thể chỉ sự tăng cường hoặc nhấn mạnh của danh từ đó. 

Ví dụ:

他是个个高大的男人。

/Tā shì gè gè gāodà de nánrén/

Anh ấy là một người đàn ông cao lớn.

这是件件好事。

/Zhè shì jiàn jiàn hǎoshì/

Đây là những điều tốt.

Trong các ví dụ trên, lượng từ 个 (cái) và 件 (việc) được lặp lại để chỉ sự tăng cường hoặc nhấn mạnh của người đàn ông và điều tốt.

3.3. Lượng từ lặp lại để chỉ sự liên tục hoặc không ngừng nghỉ

Khi một lượng từ được lặp lại sau một động từ, nó có thể chỉ sự liên tục hoặc không ngừng nghỉ của động từ đó. 

Ví dụ:

她天天练习写汉字。

/Tā tiāntiān liànxí xiě hànzì/ 

Cô ấy hằng ngày luyện tập viết chữ Hán.

他一会儿一会儿地看表。

/Tā yīhuǐr yīhuǐr de kàn biǎo/

Anh ấy liên tục nhìn đồng hồ.

Trong các ví dụ trên, lượng từ 天 (ngày) và 会儿 (lúc) được lặp lại để chỉ sự liên tục hoặc không ngừng nghỉ của việc luyện tập và nhìn đồng hồ.

3.4. Lượng từ lặp lại để chỉ sự xấp xỉ hoặc đại khái

Khi một lượng từ được lặp lại trước một danh từ, nó có thể chỉ sự xấp xỉ hoặc đại khái của danh từ đó. 

Ví dụ:

这个房间有平方米平方米的大小。

/Zhège fángjiān yǒu píngfāngmǐ píngfāngmǐ de dàxiǎo/

Căn phòng này có khoảng mét vuông mét vuông.

他们一年一年地等待着。

/Tāmen yīnián yīnián de děngdàizhe/

Họ đợi từng năm từng năm.

Trong các ví dụ trên, lượng từ 平方米 (mét vuông) và 年 (năm) được lặp lại để chỉ sự xấp xỉ hoặc đại khái của kích thước và thời gian.

4. Lưu ý khi sử dụng lượng từ lặp lại

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng lượng từ lặp lại trong tiếng Trung:

  • Lượng từ lặp lại thường được sử dụng với lượng từ đơn âm tiết.

Ví dụ: 个个 /gègè/: mỗi người

           次次 /cìcì/: mỗi lần

           条条 /tiáotiáo/: mỗi cái

  • Lượng từ lặp lại có thể được sử dụng với số từ. Khi sử dụng lượng từ lặp lại với số từ, người học cần lưu ý số lượng từ phải đứng trước lượng từ lặp lại. 

Ví dụ:

一张张桌子 /yīzhāng zhāng zhuōzi/: từng cái bàn một

两辆辆车 /liǎngliàng liàng chē/: từng chiếc xe một

  • Lượng từ lặp lại có thể được sử dụng với tính từ. Khi sử dụng lượng từ lặp lại với tính từ, người học cần lưu ý tính từ phải đứng sau lượng từ lặp lại. 

Ví dụ:

一个个美丽的花 /yīgè gè měi lì de huā/: từng bông hoa xinh đẹp một

两只只小鸟 /liǎngzhī zhī xiǎo niao/: từng con chim nhỏ một

Tóm lại, lượng từ lặp lại trong tiếng Trung có thể tạo ra những ý nghĩa khác nhau tùy theo vị trí và ngữ cảnh của chúng. Chúng ta cần chú ý đến các trường hợp và cách sử dụng của lượng từ lặp lại để có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan