TẦM QUAN TRỌNG CỦA ĐỊNH NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG

Định ngữ là một thành phần của câu tiếng Trung, bổ sung ý nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Định ngữ thường được đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung ý nghĩa cho.

Phân loại định ngữ

Định ngữ trong tiếng Trung được phân loại thành hai loại chính:

  • Định ngữ hạn chế

Định ngữ hạn chế là định ngữ hạn chế phạm vi của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung ý nghĩa cho. Định ngữ hạn chế thường được sử dụng để chỉ định số lượng, tính chất, thời gian, địa điểm, sở hữu,… của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书很有趣。 (Zhè** běn** shū** hěn** yǒu qù**.) (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • 我的朋友叫李明。 (Wǒ** de** péngyǒu** jiào** Lǐ Míng**.) (Bạn của tôi tên là Lý Minh.)
  • 他去了北京**。 (Tā** qù** le** Běijīng**.) (Anh ấy đã đi Bắc Kinh.)
  • 他们在教室里学习。 (Tāmen** zài** jiào shì** lǐ** xué xí**.) (Họ đang học trong lớp học.)
  • Định ngữ không hạn chế

Định ngữ không hạn chế là định ngữ không hạn chế phạm vi của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung ý nghĩa cho. Định ngữ không hạn chế thường được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 我们去了北京天安门。 (Wǒ men** qù** le** Běijīng** Tiān’ānmén**.) (Chúng tôi đã đi đến Thiên An Môn, Bắc Kinh.)
  • 他是一个很聪明的学生。 (Tā** shì** yīgè** hěn** cōng míng** de** xuéshēng**.) (Anh ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • 他们在教室里学习****英语。 (Tāmen** zài** jiào shì** lǐ** xué xí**** yīngyǔ**.) (Họ đang học tiếng Anh trong lớp học.)

Cách sử dụng định ngữ

Định ngữ trong tiếng Trung thường được đặt trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung ý nghĩa cho. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp định ngữ đứng sau danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ để nhấn mạnh ý nghĩa của định ngữ.

Ví dụ:

  • 这本书很有趣。 (Zhè** běn** shū** hěn** yǒu qù**.) (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • 书这本很有趣。 (Shū** zhè** běn** hěn** yǒu qù**.) (Cuốn sách này rất thú vị.)

Một số lưu ý khi sử dụng định ngữ

  • Cần xác định rõ loại định ngữ để sử dụng cho phù hợp.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng định ngữ để đảm bảo ý nghĩa của câu.
  • Không nên sử dụng quá nhiều định ngữ trong một câu, vì sẽ khiến câu trở nên rườm rà, khó hiểu.

Câu hỏi thường gặp về định ngữ

  • Làm thế nào để phân biệt giữa định ngữ hạn chế và định ngữ không hạn chế?

Định ngữ hạn chế thường được sử dụng để chỉ định số lượng, tính chất, thời gian, địa điểm, sở hữu,… của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Định ngữ không hạn chế thường được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书很有趣。 

Các loại định ngữ hạn chế

Định ngữ hạn chế trong tiếng Trung có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, tùy theo ý nghĩa của định ngữ.

  • Định ngữ chỉ số lượng

Định ngữ chỉ số lượng thường được sử dụng để chỉ số lượng của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这两本书很有趣**。 (Zhè** liǎng** běn** shū** hěn** yǒu qù**.) (Hai cuốn sách này rất thú vị.)
  • 我有三个朋友。 (Wǒ** yǒu** sān** gè** péngyǒu**.) (Tôi có ba người bạn.)
  • 我们去了北京三天**。 (Wǒ men** qù** le** Běijīng** sān** tiān**.) (Chúng tôi đã đi Bắc Kinh ba ngày.)
  • Định ngữ chỉ tính chất

Định ngữ chỉ tính chất thường được sử dụng để chỉ tính chất của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书很有趣。 (Zhè** běn** shū** hěn** yǒu qù**.) (Cuốn sách này rất thú vị.)
  • 他是一个很聪明的学生**。 (Tā** shì** yīgè** hěn** cōng míng** de** xuéshēng**.) (Anh ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • 这座房子很漂亮。 (Zhè** zuò** fángzi** hěn** piàoliang**.) (Căn nhà này rất đẹp.)
  • Định ngữ chỉ thời gian

Định ngữ chỉ thời gian thường được sử dụng để chỉ thời gian của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 他去了北京昨天。 (Tā** qù** le** Běijīng** zuótiān**.) (Anh ấy đã đi Bắc Kinh hôm qua.)
  • 我们去了北京明天。 (Wǒ men** qù** le** Běijīng** míngtiān**.) (Chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh vào ngày mai.)
  • 我要去北京后天。 (Wǒ** yào** qù** Běijīng** hòutiān**.) (Tôi sẽ đi Bắc Kinh ngày kia.)
  • Định ngữ chỉ địa điểm

Định ngữ chỉ địa điểm thường được sử dụng để chỉ địa điểm của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书在书桌上**。 (Zhè** běn** shū** zài** shū zhuó** shàng**.) (Cuốn sách này trên bàn học.)
  • 他在北京工作**。 (Tā** zài** Běijīng** gōngzuò**.) (Anh ấy làm việc ở Bắc Kinh.)
  • 我们去了北京天安门。 (Wǒ men** qù** le** Běijīng** Tiān’ānmén**.) (Chúng tôi đã đi đến Thiên An Môn, Bắc Kinh.)
  • Định ngữ chỉ sở hữu

Định ngữ chỉ sở hữu thường được sử dụng để chỉ chủ sở hữu của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书是我的。 (Zhè** běn** shū** shì** wǒ de**.) (Cuốn sách này là của tôi.)
  • 她的丈夫是医生。 (Tā** de** zhàngfu** shì** yīshēng**.) (Chồng cô ấy là bác sĩ.)
  • 他们的孩子很可爱**。 (Tāmen** de** háizi** hěn** kě’ài**.) (Con cái của họ rất đáng yêu.)

Các loại định ngữ không hạn chế

Định ngữ không hạn chế trong tiếng Trung có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Định ngữ chỉ định

Định ngữ chỉ định thường được sử dụng để chỉ định một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ cụ thể.

Ví dụ:

  • 我看了那本书**。 (Wǒ** kàn** le** nà** běn** shū**.) (Tôi đã xem cuốn sách kia.)
  • 我们在北京天安门前合影**。 (Wǒ men** zài** Běijīng** Tiān’ānmén** qián** héyǐng**.) (Chúng tôi chụp ảnh trước Thiên An Môn, Bắc Kinh.)
  • Định ngữ giải thích

Định ngữ giải thích thường được sử dụng để giải thích, bổ sung thêm thông tin cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 我看了一本书**,书名叫《红楼梦》。 (Wǒ** kàn** le** yī** běn** shū**,shūmíng** jiào** 《Hónglóu Mèng》.) (Tôi đã xem một cuốn sách, tên sách là “Hồng Lâu Mộng”.)
  • 他是一个很聪明的学生,他的成绩很好**。 (Tā** shì** yīgè** hěn** cōng míng** de** xuéshēng**,tā de** chéngji** hěn** hǎo**.) (Anh ấy là một học sinh rất thông minh, thành tích của anh ấy rất tốt.)
  • 这座房子很漂亮,它是我的梦想之屋。 (Zhè** zuò** fángzi** hěn** piàoliang**,tā shì** wǒ** de** mèngxiāng** zhī** wū**.) (Căn nhà này rất đẹp, nó là ngôi nhà mơ ước của tôi.)

Một số lưu ý khi sử dụng định ngữ không hạn chế

  • Cần xác định rõ loại định ngữ không hạn chế để sử dụng cho phù hợp.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng định ngữ không hạn chế để đảm bảo ý nghĩa của câu.
  • Không nên sử dụng quá nhiều định ngữ không hạn chế trong một câu, vì sẽ khiến câu trở nên rườm rà, khó hiểu.

Câu hỏi thường gặp về định ngữ không hạn chế

  • Sự khác biệt giữa định ngữ hạn chế và định ngữ không hạn chế là gì?

Định ngữ hạn chế thường được sử dụng để chỉ định số lượng, tính chất, thời gian, địa điểm, sở hữu,… của danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Định ngữ không hạn chế thường được sử dụng để chỉ định một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ cụ thể hoặc bổ sung thêm thông tin cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • 这本书很有趣。 (Zhè** běn** shū** hěn** yǒu qù**.) (Cuốn sách này rất thú vị.) (Định ngữ “这” chỉ định một cuốn sách cụ thể.)
  • 我看了那本书**。 (Wǒ** kàn** le** nà** běn** shū**.) (Tôi đã xem cuốn sách kia.) (Định ngữ “那” chỉ định một cuốn sách cụ thể.)
  • 我看了一本书**,书名叫《红楼梦》。 (Wǒ** kàn** le** yī** běn** shū**,shūmíng** jiào** 《Hónglóu Mèng》.) (Tôi đã xem một cuốn sách, tên sách là “Hồng Lâu Mộng”.) (Định ngữ “一” chỉ định một cuốn sách chung chung.)

Định ngữ là một thành phần quan trọng của câu tiếng Trung, bổ sung ý nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ. Việc hiểu rõ về các loại định ngữ và cách sử dụng định ngữ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Bằng cách nắm vững những kiến thức về định ngữ trong tiếng Trung, bạn sẽ có thể sử dụng định ngữ một cách thành thạo và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tập tốt! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan