SỰ KHÁC NHAU GIỮA “LIAOJIE” & “LIJIE”

Bạn đang học tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ 了解 /liǎojiě/ và 理解 /lǐjiě/? Bạn không biết khi nào nên dùng từ nào cho phù hợp? Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách dùng và ý nghĩa của hai từ này? Đừng lo, bài viết hôm nay của Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) sẽ giải thích rõ ràng và chi tiết về sự khác nhau giữa 了解 và 理解 trong tiếng Trung, cùng với các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

ĐỊNH NGHĨA

Trước hết, chúng ta cùng xem qua định nghĩa của hai từ này trong từ điển:

– 了解 /liǎojiě/: biết rõ, hiểu rõ; nghe ngóng, điều tra

– 理解 /lǐjiě/: hiểu biết, thông cảm; giải thích

CÁCH PHÂN BIỆT

Từ định nghĩa trên, chúng ta có thể thấy rằng 了解 và 理解 đều có nghĩa là hiểu, biết, nhưng có sự khác biệt về mức độ và cách dùng của chúng. Có thể phân biệt như sau:

  • 了解 có nghĩa là biết, hiểu được tình hình thông thường của người hoặc sự việc, hoặc là nghe ngóng, điều tra về một vấn đề nào đó. Ngữ khí của 了解 nhẹ hơn. Ví dụ: 

– 我很了解他的性格,他是一个很随和的人。

/Wǒ hěn liǎojiě tā dì xìnggé, tā shì yīgè hěn suíhe de rén/

Tôi rất hiểu tính cách của anh ấy, anh ấy là một người rất dễ tính.

– 妈妈经常向老师了解我在学校的情况。 

/Māmā jīngcháng xiàng lǎoshī liǎojiě wǒ zài xuéxiào de qíngkuàng./

Mẹ tôi thường xuyên nghe ngóng với giáo viên về tình hình của tôi ở trường.

– 我刚加入公司,对公司的情况并不十分了解。 

/Wǒ gāng jiārù gōngsī, duì gōngsī de qíngkuàng bìng bù shífēn liǎojiě./

Tôi mới gia nhập công ty, không hiểu rõ lắm về tình hình của công ty.

  • 理解 có nghĩa là hiểu biết về hàm ý, nguyên nhân, suy luận của người hoặc sự việc, hoặc là thông cảm, tha thứ cho ai đó. Ngữ nghĩa của 理解 nặng hơn và sâu sắc hơn. Ví dụ:

– 我很理解他的做法,他是为了大家的利益。 

/Wǒ hěn lǐjiě tā de zuòfǎ, tā shì wèile dàjiā de lìyì/

Tôi rất hiểu lý do của hành động của anh ấy, anh ấy làm vì lợi ích của mọi người.

– 他把我那句话的意思理解错了。 

/Tā bǎ wǒ nà jù huà de yìsi lǐjiě cuòle/

Anh ấy đã hiểu sai ý nghĩa của câu nói của tôi.

– 家长望子成龙的心情是可以理解的,但不要过分加重孩子的学习负担。 

/Jiāzhǎng wàngzǐchénglóng de xīnqíng shì kěyǐ lǐjiě de, dàn bùyào guòfèn jiāzhòng háizi de xuéxí fùdān./

Tâm trạng của phụ huynh mong con thành tài là có thể thông cảm được, nhưng không nên quá gánh nặng cho con cái việc học.

Khi 了解理解 cùng xuất hiện trong cùng một câu, sự khác nhau giữa hai từ này càng rõ rệt hơn. Ví dụ:

– 从报纸上,人们了解了他所做的事情,但很多人并不理解他为什么要那样做。 

/Cóng bàozhǐ shàng, rénmen liǎojiěle tā suǒ zuò de shìqíng, dàn hěnduō rén bìng bù lǐjiě tā wèishéme yào nàyàng zuò/

Từ báo chí, mọi người đã biết được những việc anh ấy làm, nhưng nhiều người không hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy.

– 了解当时的时代背景,对理解作者的作品是必不可少的。 

/Liǎojiě dāngshí de shídài bèijǐng, duì lǐjiě zuòzhě de zuòpǐn shì bì bùkě shǎo de./

Hiểu được bối cảnh thời đại khi đó, là điều không thể thiếu để hiểu được tác phẩm của tác giả.

Trong hai câu ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng 了解 và 理解 được dùng để chỉ hai mức độ khác nhau của sự hiểu biết. 了解 chỉ biết được những sự kiện, những hành động, những thông tin bề nổi của người hoặc sự việc. 理解 không chỉ biết được những điều đó, mà còn hiểu được ý nghĩa, lý do, mục đích, tác động của chúng. 了解 là một sự hiểu biết ở mức bề nổi của sự việc, còn 理解 là một sự hiểu biết sâu sắc. 

– 我了解了你的情况。 

/Wǒ liǎojiěle nǐ de qíngkuàng./

Tôi đã biết tình hình của bạn.  => Nắm bắt thông tin cơ bản về tình hình của bạn

– 我理解你为什么这么做。 

/Wǒ lǐjiěle nǐ wèishéme zhème zuò./

Tôi hiểu tại sao bạn lại làm vậy. => Nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc của hành động của bạn.

– 请你了解一下最近的市场行情。 

/Qǐng nǐ liǎojiě yí xià zuì jìn de shìchǎng huànqíng./

Vui lòng tìm hiểu một chút về tình hình thị trường gần đây.  => Nghe ngóng, điều tra về tình hình thị trường gần đây.

Lưu ý khi sử dụng 了解 và 理解

Thông thường, 了解 được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khách quan, còn 理解 được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chủ quan. Ví dụ:

– 我了解了你的意思。 

/Wǒ liǎojiěle nǐ de yìsi./

 Tôi hiểu ý của bạn. => Nắm bắt thông tin cơ bản về ý kiến của bạn.

– 我理解你的感受。 

/Wǒ lǐjiěle nǐ de gǎnshòu./

Tôi hiểu cảm xúc của bạn.  => Nắm bắt được cảm xúc của bạn.

Trong một số trường hợp, 了解 và 理解 có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ:

– 我了解你为什么这么做。 

/Wǒ liǎojiěle nǐ wèishéme zhème zuò./ 

Tôi hiểu tại sao bạn lại làm vậy. => Nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc của hành động của bạn.

– 我理解你的想法。 

/Wǒ lǐjiěle nǐ de xiǎngfǎ./ 

Tôi hiểu ý tưởng của bạn. => Nắm bắt được ý nghĩa của ý tưởng của bạn.

Trên đây là một số điểm khác nhau giữa 了解 và 理解 trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này một cách chính xác. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan