PHÓ TỪ “DOU” TRONG TIẾNG TRUNG

Phó Từ 都 [dōu] là một phó từ khá phổ biến trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, với nhiều nghĩa khác nhau.

Công thức:

  • Tính từ + 都 [dōu]
  • Động từ + 都 [dōu]
  • Cụm từ + 都 [dōu]

Ví dụ:

  • 他們都很高興。 (Tāmen dōu hěn gāoxìng.) – Mọi người đều rất vui mừng.
  • 他都去上學了。 (Tā dōu qù shàngxué le.) – Anh ấy đều đi học rồi.
  • 我都吃過飯了。 (Wǒ dōu chīguò fàn le.) – Tôi đã ăn cơm rồi.

Các nghĩa của Phó Từ 都 [dōu]:

Phó Từ 都 [dōu] được sử dụng để biểu thị tất cả các thành viên trong một nhóm, hoặc tất cả các phần của một vật. Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được dịch là “tất cả”, “mọi thứ”, “toàn bộ”, “toàn thể”, v.v.

Ví dụ:

  • 他們都很高興。 (Tāmen dōu hěn gāoxìng.) – Mọi người đều rất vui mừng.
  • 房間裡的燈都關了。 (Fángjiān lǐ de dēng dōu guān le.) – Mọi bóng đèn trong phòng đều tắt rồi.

Mỗi người, mỗi thứ:

Phó Từ 都 [dōu] cũng có thể được sử dụng để biểu thị mỗi người hoặc mỗi thứ trong một nhóm. Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được dịch là “mỗi người”, “mỗi thứ”, “từng người”, “từng thứ”, v.v.

Ví dụ:

  • 他都去上學了。 (Tā dōu qù shàngxué le.) – Anh ấy đều đi học rồi. (Mỗi người trong nhóm đều đi học rồi.)
  • 我都吃過飯了。 (Wǒ dōu chīguò fàn le.) – Tôi đã ăn cơm rồi. (Từng thứ trong bát cơm đều đã ăn rồi.)

Cả hai:

Phó Từ 都 [dōu] cũng có thể được sử dụng để biểu thị cả hai người hoặc cả hai thứ. Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được dịch là “cả hai”, “mỗi hai”, v.v.

Ví dụ:

  • 他們都很高興。 (Tāmen dōu hěn gāoxìng.) – Cả hai người đều rất vui mừng.
  • 我都喜歡你。 (Wǒ dōu xǐhuān nǐ.) – Tôi đều thích bạn. (Tôi thích cả hai bạn.)

Lưu ý:

  1. Phó Từ 都 [dōu] thường được đặt sau tính từ hoặc động từ. Tuy nhiên, nó cũng có thể được đặt sau danh từ, cụm danh từ, hoặc cả câu.
  2. Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng trong câu khẳng định, câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

Một số ví dụ khác về cách sử dụng Phó Từ 都 [dōu]:

  • 他都會做。 (Tā dōu huì zuò.) – Anh ấy đều biết làm. (Mọi thứ anh ấy đều biết làm.)
  • 你都吃了嗎? (Nǐ dōu chīle ma?) – Bạn đã ăn hết chưa? (Bạn đã ăn hết tất cả đồ ăn chưa?)
  1. Phó Từ 都 [dōu] không được sử dụng trong trường hợp chỉ một người hoặc một thứ.
  2. Phó Từ 都 [dōu] không được sử dụng trong trường hợp chỉ một phần của một nhóm hoặc một vật.

Ví dụ:

  • Không đúng: 他都很高興。 (Tā dōu hěn gāoxìng.) – Anh ấy đều rất vui mừng. (Chỉ có một người là anh ấy.)
  • Không đúng: 房間裡的燈都關了。 (Fángjiān lǐ de dēng dōu guān le.) – Mọi bóng đèn trong phòng đều tắt rồi. (Chỉ có một bóng đèn trong phòng.)

3. Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để nhấn mạnh một ý nào đó.

Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được đặt ở đầu câu hoặc trước từ ngữ cần nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 都 是 我 的 錯。 (Dōu shì wǒ de cuò.) – Đều là lỗi của tôi. (Nhấn mạnh rằng lỗi là của tôi, không phải của người khác.)
  • 他 都 很 努力 了。 (Tā dōu hěn nǔlì le.) – Anh ấy đã rất cố gắng rồi. (Nhấn mạnh rằng anh ấy đã cố gắng hết sức.)

4. Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để diễn đạt một ý phủ định.

Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được đặt sau từ ngữ cần phủ định.

Ví dụ:

  • 我 什麼 都 不 懂。 (Wǒ shénme dōu bù dǒng.) – Tôi không hiểu gì cả.
  • 他 都 不 來。 (Tā dōu bù lái.) – Anh ấy không đến đâu.

5. Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để diễn đạt một ý nghi vấn.

Trong trường hợp này, Phó Từ 都 [dōu] thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

  • 你 什麼 都 做 了? (Nǐ shénme dōu zuò le?) – Bạn đã làm gì rồi?
  • 他 都 去 哪裡 了? (Tā dōu qù nǎli le?) – Anh ấy đi đâu rồi?

6. Ngoài ra, Phó Từ 都 [dōu] cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khác.

Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành.

Ví dụ:

  • 我 都 寫 完 了。 (Wǒ dōu xiě wán le.) – Tôi đã viết xong rồi.

Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để biểu thị sự đồng ý.

Ví dụ:

  • 都 好。 (Dōu hǎo.) – Được rồi.

Phó Từ 都 [dōu] có thể được sử dụng để biểu thị sự quan tâm.

Ví dụ:

  • 都 關心 你。 (Dōu guānxīn nǐ.) – Mọi người đều quan tâm đến bạn.

Một số câu hỏi thường gặp về Phó Từ 都 [dōu]:

  • Phó Từ 都 [dōu] có khác gì với Phó Từ 就 [jiù] không?

Cả Phó Từ 都 [dōu] và Phó Từ 就 [jiù] đều có thể được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành, nhưng có một số khác biệt cơ bản giữa hai phó từ này.

  • Phó Từ 都 [dōu] thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành một cách toàn diện, trong khi Phó Từ 就 [jiù] thường được sử dụng để biểu thị sự hoàn thành một cách đơn giản hoặc tạm thời.
  • Phó Từ 都 [dōu] thường được sử dụng trong câu khẳng định, trong khi Phó Từ 就 [jiù] thường được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu phủ định.

Ví dụ:

  • 我 都 寫 完 了。 (Wǒ dōu xiě wán le.) – Tôi đã viết xong rồi. (Câu này sử dụng Phó Từ 都 [dōu] để biểu thị sự hoàn thành một cách toàn diện.)

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Phó Từ 都 [dōu] trong tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan