PHÂN BIỆT SHUO & GAOSU 说 VÀ 告诉

说 (shuō) và 告诉 (gàosu) đều có nghĩa là “nói” trong tiếng Trung Quốc. Tuy nhiên, hai từ này có một số khác biệt về ngữ pháp và cách sử dụng. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày phân biệt shuo & gaosu nhé!

1. Điểm giống nhau của 说 (shuō) và 告诉 (gàosu)

  • Cả hai từ 说 (shuō) và 告诉 (gàosu) đều có nghĩa là “nói”. Ví dụ:

他说他不喜欢吃鱼。/Tā shuō tā bù xǐhuān chī yú./ – (Anh ấy nói anh ấy không thích ăn cá.)

他告诉我他不喜欢吃鱼。 /Tā gàosù wǒ tā bù xǐhuān chī yú./ – (Anh ấy nói với tôi anh ấy không thích ăn cá.)

  • Cả hai từ đều có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ:

你说什么?我没听清楚。/Nǐ shuō shénme? Wǒ méi tīng qīngchǔ./ – (Bạn nói gì? Tôi không nghe rõ.)

你告诉我你的名字吧。 /Nǐ gàosù wǒ nǐ de míngzì ba./ – (Bạn nói cho tôi biết tên bạn đi.)

他在报纸上说了自己的观点。/Tā zài bàozhǐ shàng shuōle zìjǐ de guāndiǎn./ – (Anh ấy đã nói quan điểm của mình trên báo.)

他在信里告诉我他已经结婚了。/Tā zài bàozhǐ shàng shuōle zìjǐ de guāndiǎn./ – (Anh ấy đã nói với tôi anh ấy đã kết hôn trong thư.)

2. Điểm khác nhau của 说 (shuō) và 告诉 (gàosu)

2.1. Sự khác biệt về ngữ pháp của 说 (shuō) và 告诉 (gàosu)

  • 说 (shuō)

  • 说 có thể đứng độc lập với tân ngữ, hoặc có thể đi kèm với tân ngữ là một đại từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:

我说了。 /Wǒ shuōle/ – (Tôi đã nói.)

他什么都没说。 /Tā shénme dōu méi shuō./ – (Anh ấy không nói gì cả.)

她说她很高兴。 /Tā shuō tā hěn gāoxìng./ – (Cô ấy nói cô ấy rất vui.)

  • 说 có thể được sử dụng như một động từ độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 

话 /hùa/: 说话 – nói

了 /e/: 说了 – đã nói

一句 /yījù/: 说一句 – nói một câu 

说说 /shuōshuō/: nói nói

Ví dụ: 

她说了一句谢谢。/Tā shuōle yījù xièxiè./ – (Cô ấy nói một câu cảm ơn.)

我们说说天气吧。/Wǒmen shuōshuō tiānqì ba./ – (Chúng ta nói nói về thời tiết nhé.)

  •  告诉 (gàosu)

  • 告诉 luôn đi kèm với tân ngữ là một đại từ nhân xưng hoặc cụm danh từ chỉ người. Tân ngữ này thường được đặt ở vị trí trước 告诉. Ví dụ:

他告诉我他很高兴。 (Tā gàosu wǒ tā hěn gāoxìng.) (Anh ấy nói với tôi anh ấy rất vui.)

老师告诉学生要好好学习。 (Lǎoshī gàosu xuésheng yào hǎohao xuéxí.) (Giáo viên nói với học sinh phải học tập chăm chỉ.)

  • 告诉 không thể lặp lại như 说

2.2. Sự khác biệt về cách sử dụng của 说 (shuō) và 告诉 (gàosu)

  • 说 (shuō)

  • 说 thường được sử dụng để diễn tả hành động nói một cách chung chung, không có mục đích cụ thể. Ví dụ:

他经常说话。 /Tā jīngcháng shuōhuà./ –  (Anh ấy thường nói chuyện.)

她说她想去旅行。 /Tā shuō tā xiǎng qù lǚxíng./ – (Cô ấy nói cô ấy muốn đi du lịch.)

  • 说 (shuō) thường được dùng trong các tình huống nói chuyện bình thường, không trang trọng. Ví dụ:

我说,你今天怎么了? /Wǒ shuō, nǐ jīntiān zěnme le?/ – (Tôi nói, hôm nay cậu sao vậy?)

他对我说,他要去北京。 /Tā duì wǒ shuō, tā yào qù Běijīng./ – (Anh ấy nói với tôi, anh ấy sẽ đi Bắc Kinh.)

  • 说 + người còn có nghĩa là trách mắng, phê bình. Ví dụ:

她常常迟到,老师说过她很多次,她还是老样子。 /Tā chángcháng chídào, lǎoshī shuōguò tā hěnduō cì, tā háishì lǎo yàngzi./ – (Cô ấy thường xuyên đến muộn, thầy giáo đã nói cô ấy nhiều lần rồi, cô ấy vẫn như cũ.)

这么晚了,我再不回去,我妈该说我了。/Zhème wǎnle, wǒ zàibu huíqù, wǒ mā gāi shuō wǒle./ – (Muộn như vậy rồi, tôi còn không về, mẹ tôi sẽ mắng tôi mất.)

  • Nếu muốn dùng 说 với nghĩa “nói với ai đó” thì phải dùng 对 (duì), 跟 (gēn), 和 (hé) hoặc 给 (gěi) + người + 说. Cách dùng này tương đương với 告诉 + người. Ví dụ:

他对我说:“你好。” /Tā duì wǒ shuō: “Nǐ hǎo.”/ – (Anh ấy nói với tôi: “Xin chào.”)

她跟我说她要去北京。/Tā gēn wǒ shuō tā yào qù Běijīng./ – (Cô ấy nói với tôi cô ấy muốn đi Bắc Kinh.)

我和他说了一会儿话。 /Wǒ hé tā shuōle yīhuǐr huà./ – (Tôi nói chuyện với anh ấy một lúc.)

你给我说实话吧。/Nǐ gěi wǒ shuō shíhuà ba./ – (Bạn nói thật với tôi đi.)

  •  告诉 (gàosu)

  • 告诉 thường được sử dụng để diễn tả hành động nói với một mục đích cụ thể, chẳng hạn như để thông báo, để yêu cầu, để khuyên bảo,… Ví dụ:

他告诉我他要出国了。 /Tā gàosu wǒ tā yào chūguóle./ – (Anh ấy nói với tôi anh ấy sẽ đi nước ngoài.)

老师告诉学生要按时交作业。 /Lǎoshī gàosu xuésheng yào ànshí jiāo zuòyè./ – (Giáo viên nói với học sinh phải nộp bài tập đúng giờ.)

  • 告诉 (gàosù) thường được dùng trong các tình huống nói chuyện trang trọng hoặc cần nhấn mạnh việc thông báo thông tin cho người khác. Ví dụ:

老师告诉我们,明天要考试。 /Lǎoshī gàosù wǒmen, míngtiān yào kǎoshì./ – Giáo viên thông báo cho chúng tôi, ngày mai sẽ thi.

我告诉他,这件事不能告诉别人。 /Wǒ gàosù tā, zhè jiàn shì bùnéng gàosù biérén./ – Tôi nói với anh ấy, chuyện này không thể nói với người khác.

3. Lưu ý

Trong một số trường hợp, 说 và 告诉 có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ:

他对我说他很高兴。 (Tā duì wǒ shuō tā hěn gāoxìng.) (Anh ấy nói với tôi anh ấy rất vui.)

他告诉我他很高兴。 (Tā gàosu wǒ tā hěn gāoxìng.) (Anh ấy nói với tôi anh ấy rất vui.)

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, hai từ này có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Do đó, người học tiếng Trung cần lưu ý để sử dụng đúng hai từ này.

PHÂN BIỆT SHUO & GAOSU

Mong rằng với bài viết phân biệt Shuo và GaoSu này, bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày của mình. 

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan