PHÂN BIỆT “RENWEI” & “YIWEI”

Bạn đang học tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ 认为 [rènwéi] Và 以为 [yǐwéi]

, hãy cùng chúng mình phân biệt nhé

1. 认为 [rènwéi] Và 以为 [yǐwéi]

认为 [rènwéi] Và 以为 [yǐwéi]: 认为  biểu thị cách nhìn và phán đoán khẳng định, ngữ khí khẳng định, nghĩa tiếng Việt: “cho rằng”. Ngữ khí của 以为 không khẳng định, mang ý tùy tiện,  nghĩa tiếng Việt: “tưởng rằng, tưởng là”.

以为 chỉ có thể biểu thị cách nhìn khách quan của cá nhânư

Thông thường nhằm vào tình huống đã xảy ra rồi để biểu đạt tình hình hiện tại không giống với những gì mình nghĩ. Ví dụ:

– 我以为我们可以成为好朋友。 (Ban đầu cảm thấy sẽ trở thành bạn, nhưng kết quả lại không)

Wǒ yǐwéi wǒmen kěyǐ chéngwéi hǎo péngyǒu.

Tôi tưởng chúng ta có thể trở thành bạn tốt.

– 他以为你不来,没想到你来了。

Tā yǐwéi nǐ bù láile, méi xiǎngdào nǐ lái le.

Anh ta tưởng bạn không tới, không ngờ bạn tới rồi.

认为 chỉ thích hợp dùng để phán đoán những sự việc chưa xảy ra

Ví dụ:

– 我认为我们可以成为好朋友。 (Lúc nói chuyện cảm thấy sẽ trở thành bạn)

Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ chéngwéi hǎo péngyǒu.

Tôi cho rằng chúng ta có thể trở thành bạn tốt.

– 我认为明天会下雨。 (Có mưa hay không thì “tôi” không thể chắc chắn được nhưng cá nhân tôi nghiêng về khả năng sẽ có mưa)

Wǒ rènwéi míngtiān huì xià yǔ.

Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.

认为 còn có thể biểu thị cách nhìn của tập thể, tổ chức vân vân

Ví dụ:

– 全体参会人员一致认为,必须重视这个问题。

Quántǐ cān huì rényuán yīzhì rènwéi, bìxū zhòngshì zhège wèntí.

Toàn bộ nhân viên tham dự đều nhất trí cho rằng cần phải chú trọng vấn đề này.

Chúng ta cùng xem hai câu ví dụ dưới đây để phân biệt rõ hơn sự khác nhau giữa hai từ này.

– 我以为昨天下雨。

Wǒ yǐwéi zuótiān yǒu yǔ.

– 我认为昨天下雨。

Wǒ rènwéi zuótiān yǒu yǔ.

Tôi cho rằng hôm qua có mưa.

Hôm qua có mưa là chuyện của quá khứ, 认为 chỉ dùng để phán đoán một cách chủ quan đối với những việc chưa xảy ra, 以为 dùng để phỏng đoán những việc đã xảy ra, đồng thời cũng có thể dùng để dự báo một việc xảy ra trong tương lai.

2. Sự khác nhau của 认为 [rènwéi] Và 以为 [yǐwéi]

  • Nhìn chung, “认为” có ngữ khí khẳng định hơn “以为”.
  • “认为” thường được dùng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
  • “以为” thường được dùng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng chưa xảy ra hoặc đã xảy ra nhưng không đúng với sự thật.

Ví dụ

  • “认为”
    • 我认为这本书很有意思。 (Wǒ rènwéi zhè běn shū hěn yǒuyìsi.) – Tôi cho rằng cuốn sách này rất thú vị.
    • 我认为他是一个好人。 (Wǒ rènwéi tā shì yīgè hǎorén.) – Tôi cho rằng anh ấy là một người tốt.
  • “以为”
    • 我以为今天会下雨。 (Wǒ yǐwéi jīntiān huì xiàyǔ.) – Tôi tưởng hôm nay sẽ có mưa.
    • 我以为他会来。 (Wǒ yǐwéi tā huì lái.) – Tôi tưởng anh ấy sẽ đến.

Ngữ khí khẳng định và ngữ khí không khẳng định

Như đã đề cập ở trên, “认为” có ngữ khí khẳng định hơn “以为”. Điều này thể hiện ở chỗ “认为” được sử dụng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng mà họ tin tưởng là đúng đắn. Ngược lại, “以为” thường được dùng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng mà họ chưa chắc chắn hoặc không chắc chắn là đúng đắn.

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho sự khác biệt này:

  • “认为” mang ngữ khí khẳng định:
    • 我认为这本书很有意思。 (Wǒ rènwéi zhè běn shū hěn yǒuyìsi.) – Tôi cho rằng cuốn sách này rất thú vị.
    • 我认为他是一个好人。 (Wǒ rènwéi tā shì yīgè hǎorén.) – Tôi cho rằng anh ấy là một người tốt.
    • 我认为这个问题很重要。 (Wǒ rènwéi zhège wèntí hěn zhòngyào.) – Tôi cho rằng vấn đề này rất quan trọng.

Trong những ví dụ này, người nói đã đưa ra quan điểm của họ về một sự vật, hiện tượng dựa trên sự hiểu biết và kinh nghiệm của bản thân. Họ tin tưởng rằng quan điểm của mình là đúng đắn và có thể được chứng minh bằng thực tế.

  • “以为” mang ngữ khí không khẳng định:
    • 我以为今天会下雨。 (Wǒ yǐwéi jīntiān huì xiàyǔ.) – Tôi tưởng hôm nay sẽ có mưa.
    • 我以为他会来。 (Wǒ yǐwéi tā huì lái.) – Tôi tưởng anh ấy sẽ đến.
    • 我以为这件事会成功。 (Wǒ yǐwéi zhè jiàn shì huì chénggōng.) – Tôi tưởng việc này sẽ thành công.

Trong những ví dụ này, người nói chỉ đưa ra dự đoán hoặc suy nghĩ của họ về một sự vật, hiện tượng. Họ chưa chắc chắn về sự đúng đắn của quan điểm của mình và quan điểm đó có thể không đúng với thực tế.

Sự vật, hiện tượng đã xảy ra hoặc đang xảy ra

“认为” thường được dùng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Ví dụ, trong câu “我认为这本书很有意思。”, người nói đã đọc cuốn sách và đưa ra đánh giá của mình về cuốn sách. Điều này cho thấy quan điểm của người nói là dựa trên sự thật và có độ tin cậy cao.

“以为” cũng có thể được dùng trong trường hợp này, nhưng ngữ khí sẽ không khẳng định bằng “认为”. Ví dụ, trong câu “我以为今天会下雨。”, người nói chỉ dự đoán dựa trên kinh nghiệm của bản thân hoặc thông tin từ người khác. Điều này cho thấy quan điểm của người nói chưa chắc chắn và có thể không đúng với sự thật.

Sự vật, hiện tượng chưa xảy ra hoặc đã xảy ra nhưng không đúng với sự thật

“以为” thường được dùng để biểu đạt quan điểm, suy nghĩ của người nói/viết về một sự vật, hiện tượng chưa xảy ra hoặc đã xảy ra nhưng không đúng với sự thật. Ví dụ, trong câu “我以为明天会下雨。”, người nói chỉ dự đoán dựa trên kinh nghiệm của bản thân hoặc thông tin từ người khác. Điều này cho thấy quan điểm của người nói chưa chắc chắn và có thể không đúng với sự thật.

Sự vật, hiện tượng mang tính chủ quan

Trong trường hợp này, cả “认为” và “以为” đều có thể được dùng. Ví dụ, trong câu “我认为这首歌很好听。”, người nói có thể dùng “认为” hoặc “以为” đều được. Điều này là do quan điểm của người nói mang tính chủ quan và không có cơ sở để chứng minh.

Việc phân biệt được “认为” và “以为” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan