Trong tiếng Trung, có ba từ thường được sử dụng để chỉ phương hướng của một động tác hoặc hành động: 朝 (cháo), 向 (xiàng), và 往 (wǎng). Tuy nhiên, ba từ này không phải là hoàn toàn đồng nghĩa, mà có những sự khác biệt về nghĩa và cách dùng. Bài viết hôm nay của Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày sẽ giúp các bạn phân biệt cách dùng của 3 giới từ trên, cùng theo dõi nhé!
Phân biệt về nghĩa
朝 (cháo): thường được dùng để chỉ phương hướng mà một vật thể chuyển động, hoặc một người, một nhóm người đang hướng về.
向 (xiàng): thường được dùng để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang hướng về, hoặc một hành động đang hướng tới.
往 (wǎng): thường được dùng để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang di chuyển tới, hoặc một hành động đang hướng tới.
Phân biệt về cách dùng
朝 (cháo):
Có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang chuyển động, hoặc một người, một nhóm người đang hướng về.
Ví dụ: 他朝着我走来。 (tā cháo zhe wǒ zǒu lái) – Anh ấy đi về phía tôi.
Có thể đứng sau động từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang chuyển động.
Ví dụ: 我朝前看。 (wǒ cháo qián kàn) – Tôi nhìn về phía trước.
Có thể đứng sau tính từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang hướng về.
Ví dụ: 他朝好的方向发展。 (tā cháo hǎo de fāngxiàng fāzhǎn) – Anh ấy phát triển theo hướng tốt.
向 (xiàng):
Có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang hướng về, hoặc một hành động đang hướng tới.
Ví dụ: 他向我道歉。 (tā xiàng wǒ dàoqiàn) – Anh ấy xin lỗi tôi.
Có thể đứng sau động từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang hướng tới, hoặc một hành động đang hướng tới.
Ví dụ: 我向你学习。 (wǒ xiàng nǐ xuéxí) – Tôi học theo bạn.
往 (wǎng):
Có thể đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang di chuyển tới, hoặc một hành động đang hướng tới.
Ví dụ: 他往左拐。 (tā wǎng zuǒ guǎi) – Anh ấy rẽ trái.
Có thể đứng sau động từ để chỉ phương hướng mà một vật thể, một người, một nhóm người đang di chuyển tới, hoặc một hành động đang hướng tới.
Ví dụ: 我往你扔了一个苹果。 (wǒ wǎng nǐ rēng le yī gè píngguǒ) – Tôi ném cho bạn một quả táo.
Bảng so sánh 朝, 向, 往
Đặc điểm |
朝 (cháo) |
向 (xiàng) |
往 (wǎng) |
Nghĩa | Tới; hướng tới; theo hướng | Tới; hướng tới; theo hướng | Tới; hướng tới; theo hướng |
Phương hướng | Cụ thể | Chung chung | Người nói hoặc người nghe đang hướng tới |
Động từ đi kèm | Các động từ chỉ chuyển động, hướng tới, hoặc biểu hiện thái độ | Các động từ chỉ chuyển động, hướng tới, hoặc biểu hiện thái độ | Các động từ chỉ chuyển động, hướng tới, hoặc biểu hiện thái độ |
Vị trí | Trước danh từ chỉ phương hướng | Trước danh từ chỉ phương hướng hoặc một đại từ | Trước danh từ chỉ phương hướng hoặc một đại từ |
Một số lưu ý khi dùng 朝, 向, 往
朝 và 向 có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng 朝 thường mang sắc thái trang trọng hơn 向.
朝và 往 không thể được dùng thay thế cho nhau. 朝 thường được dùng để chỉ phương hướng của một vật thể đang di chuyển hoặc đang hướng về một điểm nào đó. Trong khi 往 thường được dùng để chỉ phương hướng của một hành động hoặc sự vật đang chuyển động.
Mẹo phân biệt cách sử dụng của 朝 ,向 và 往
Để ghi nhớ cách sử dụng của ba từ này, bạn có thể nhớ rằng:
- 朝 (cháo) có liên quan đến “mặt trời” (太陽 – tài yáng), vì vậy nó thường được sử dụng để chỉ hướng mặt trời mọc.
- 向 (xiàng) có liên quan đến “hướng tới” (方向 – fāng xiàng), vì vậy nó có thể được sử dụng để chỉ phương hướng của một động tác hoặc hành động.
- 往 (wǎng) có liên quan đến “đi” (走 – zǒu), vì vậy nó thường được sử dụng để chỉ phương hướng của một đối tượng hoặc nơi chốn cụ thể.
Bài tập thực hành với 朝 ,向 và 往
Điền 朝 (cháo), 向 (xiàng), hoặc 往 (wǎng) vào chỗ trống trong các câu sau:
他___我打招呼。 (tā ___ wǒ dǎ zhāohū) – Anh ấy chào tôi.
我们___北方走。 (wǒmen ___ běifāng zǒu) – Chúng ta đi về phía bắc.
他___着敌人开枪。 (tā ___ zhe dírén kāiqiāng) – Anh ấy bắn súng về phía kẻ thù.
我___你敬酒。 (wǒ ___ nǐ jìngjiǔ) – Tôi cạn ly với bạn.
他___家里跑。 (tā ___ jiālǐ pǎo) – Anh ấy chạy về nhà.
Đáp án:
他向我打招呼。 (tā xiàng wǒ dǎ zhāohū) – Anh ấy chào tôi. (Chỉ phương hướng chung chung, 向 (xiàng) được dùng)
我们往北方走。 (wǒmen wǎng běifāng zǒu) – Chúng ta đi về phía bắc. (Chỉ phương hướng mà người nói hoặc người nghe đang hướng tới, 往 (wǎng) được dùng)
他朝着敌人开枪。 (tā cháo zhe dírén kāiqiāng) – Anh ấy bắn súng về phía kẻ thù. (Chỉ phương hướng cụ thể, 朝 (cháo) được dùng)
我向你敬酒。 (wǒ xiàng nǐ jìngjiǔ) – Tôi cạn ly với bạn. (Chỉ phương hướng chung chung, 向 (xiàng) được dùng)
他往家里跑。 (tā wǎng jiālǐ pǎo) – Anh ấy chạy về nhà. (Chỉ phương hướng mà người nói hoặc người nghe đang hướng tới, 往 (wǎng) được dùng)
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn phân biệt được cách dùng của 朝 (cháo), 向 (xiàng) và 往 (wǎng) rồi phải không? Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.