PHÂN BIỆT BANGMANG VS BANGZHU

Trong tiếng Trung, 帮助 (bāngzhù) và 帮忙 (bāngmáng) đều là những từ có nghĩa là “giúp đỡ”. Tuy nhiên, giữa hai từ này có một số điểm khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này, hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ – Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm ngoại ngữ RiYing) phân biệt bangmang vs bangzhu nhé! 

帮助

帮助 (bāngzhù) là một từ động từ, có nghĩa là “giúp đỡ, hỗ trợ”. Từ này thường được sử dụng trong những trường hợp mang tính chất tổng quát, không chỉ đơn thuần là giúp đỡ một người nào đó mà còn có thể là giúp đỡ một nhóm người, một tổ chức, hoặc một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • 我帮助了那位老奶奶过马路。 (Wǒ bāngzhùle nà wèi lǎonǎinai guò mǎlù.) = Tôi đã giúp đỡ bà lão qua đường.
  • 我们帮助了灾区人民重建家园。 (Wǒmen bāngzhùle zāiqū rénmín chóngjiàn jiāyāng.) = Chúng tôi đã giúp đỡ người dân vùng lũ tái thiết nhà cửa.
  • 政府帮助了企业发展。 (Zhèngfǔ bāngzhùle qǐyè fāzhan.) = Chính phủ đã giúp đỡ doanh nghiệp phát triển.

帮忙

帮忙 (bāngmáng) là một từ động từ, có nghĩa là “giúp đỡ, giúp một tay”. Từ này thường được sử dụng trong những trường hợp mang tính chất cụ thể, chỉ đơn thuần là giúp đỡ một người nào đó trong một công việc cụ thể.

Ví dụ:

  • 请帮我拿一下这个东西。 (Qǐng bāng wǒ ná yīxia zhè ge dōngxi.) = Xin hãy giúp tôi lấy cái này một chút.
  • 我帮你洗碗吧。 (Wǒ bāng nǐ xǐ wǎn ba.) = Tôi giúp bạn rửa bát nhé.
  • 你帮我看一下这个文件。 (Nǐ bāng wǒ kàn yīxia zhè ge wénjiān.) = Bạn giúp tôi xem qua cái tài liệu này nhé.

So sánh 帮助 và 帮忙

Dưới đây là bảng so sánh 帮助 và 帮忙:

Tiêu chí 帮助 帮忙
Nghĩa Giúp đỡ, hỗ trợ Giúp đỡ, giúp một tay
Cách sử dụng Thường được sử dụng trong những trường hợp mang tính chất tổng quát Thường được sử dụng trong những trường hợp mang tính chất cụ thể
Ví dụ 我帮助了那位老奶奶过马路。 (Wǒ bāngzhùle nà wèi lǎonǎinai guò mǎlù.) = Tôi đã giúp đỡ bà lão qua đường. 请帮我拿一下这个东西。 (Qǐng bāng wǒ ná yīxia zhè ge dōngxi.) = Xin hãy giúp tôi lấy cái này một chút.

Lưu ý

Trong một số trường hợp, 帮助 và 帮忙 có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cần chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để lựa chọn từ thích hợp. Cụ thể: 

帮助 có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn đạt việc giúp đỡ một người hoặc một nhóm người trong một công việc hoặc nhiệm vụ chung. Ví dụ:
    • 我帮助了那位老奶奶过马路。 (Wǒ bāngzhùle nà wèi lǎonǎinai guò mǎlù.) = Tôi đã giúp đỡ bà lão qua đường.
    • 我们帮助了灾区人民重建家园。 (Wǒmen bāngzhùle zāiqū rénmín chóngjiàn jiāyāng.) = Chúng tôi đã giúp đỡ người dân vùng lũ tái thiết nhà cửa.
    • 政府帮助了企业发展。 (Zhèngfǔ bāngzhùle qǐyè fāzhan.) = Chính phủ đã giúp đỡ doanh nghiệp phát triển.
  • Để diễn đạt việc giúp đỡ một tổ chức hoặc một sự việc nào đó. Ví dụ:
    • 我们帮助了红十字会募捐。 (Wǒmen bāngzhùle hóngshízhìhuì mùjuān.) = Chúng tôi đã giúp đỡ Hội Chữ thập đỏ quyên góp.
    • 政府帮助了学校建设。 (Zhèngfǔ bāngzhùle xuéxiào jiànshè.) = Chính phủ đã giúp đỡ xây dựng trường học.
  • Để diễn đạt việc giúp đỡ một người hoặc một nhóm người trong một tình huống khó khăn. Ví dụ:
    • 我帮助了那位老人搬家。 (Wǒ bāngzhùle nà wèi lǎorén bān jiā.) = Tôi đã giúp đỡ ông lão chuyển nhà.
    • 我们帮助了灾区人民渡过难关。 (Wǒmen bāngzhùle zāiqū rénmín dùguò nánguān.) = Chúng tôi đã giúp đỡ người dân vùng lũ vượt qua khó khăn.

 帮忙 có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn đạt việc giúp đỡ một người nào đó trong một công việc cụ thể. Ví dụ:
    • 请帮我拿一下这个东西。 (Qǐng bāng wǒ ná yīxia zhè ge dōngxi.) = Xin hãy giúp tôi lấy cái này một chút.
    • 我帮你洗碗吧。 (Wǒ bāng nǐ xǐ wǎn ba.) = Tôi giúp bạn rửa bát nhé.
    • 你帮我看一下这个文件。 (Nǐ bāng wǒ kàn yīxia zhè ge wénjiān.) = Bạn giúp tôi xem qua cái tài liệu này nhé.
  • Để diễn đạt việc giúp đỡ một người nào đó trong một công việc mà người đó đang gặp khó khăn. Ví dụ:
    • 你帮我一下,我马上就好了。 (Nǐ bāng wǒ yīxia, wǒ mǎshàng jiù hǎole.) = Bạn giúp tôi một chút, tôi sẽ xong ngay.
    • 你帮我把这个东西搬到那边去。 (Nǐ bāng wǒ bǎ zhè ge dōngxi bān dào nà biān qù.) = Bạn giúp tôi chuyển cái này qua chỗ kia đi.

Một số lưu ý khi sử dụng 帮助 và 帮忙:

  • Chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Đây là lưu ý quan trọng nhất khi sử dụng 帮助 và 帮忙. Cần xác định xem việc giúp đỡ được diễn đạt trong câu mang tính chất tổng quát hay cụ thể, mang tính chất hỗ trợ hay giúp đỡ trực tiếp.
  • Chú ý đến đối tượng được giúp đỡ. Nếu đối tượng được giúp đỡ là một người hoặc một nhóm người, thì có thể sử dụng cả 帮助 và 帮忙. Tuy nhiên, nếu đối tượng được giúp đỡ là một tổ chức hoặc một sự việc nào đó, thì nên sử dụng 帮助.
  • Chú ý đến mức độ giúp đỡ. Nếu việc giúp đỡ mang tính chất chung chung, không cụ thể, thì nên sử dụng 帮助. Nếu việc giúp đỡ mang tính chất cụ thể, có thể được đo lường, thì nên sử dụng 帮忙.

PHÂN BIỆT BANGMANG VS BANGZHU

Tóm lại, 帮助 và 帮忙 đều là những từ có nghĩa là “giúp đỡ”. Tuy nhiên, giữa hai từ này có một số điểm khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. Việc sử dụng từ nào trong một ngữ cảnh cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.Hy vọng những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng 帮助 và 帮忙 một cách chính xác và phù hợp.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan