Tiếng Trung là một ngôn ngữ ngữ pháp chắp dính, có nghĩa là từ vựng được kết nối với nhau bằng các từ tố để tạo thành câu. Có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Trung, nhưng một số cấu trúc phổ biến nhất bao gồm:
1. Cấu trúc câu có vị ngữ là danh từ: 名词谓语句
* Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ».
今天 十月八号星期日。
Hôm nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10.
现在 几点?现在 十点五分。
Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể chèn thêm trạng ngữ 状语:
她 今年 二十三岁了。Cô ấy năm nay đã 23 tuổi rồi.
今天 已经 九月二号了。Hôm nay đã 2 tháng 9 rồi.
b/ Ta thêm « 不是 » để tạo thể phủ định:
我 不是 河内人。我是西贡人。Tôi không phải người Hà Nội, mà là người Sài Gòn
他今年二十三岁, 不是 二十九岁。Anh ấy năm nay 23 tuổi, không phải 39 tuổi.
2. Cấu trúc câu có vị ngữ là hình dung từ: 形容词谓语句
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ».
Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ:
这个教室 大。
Phòng học này lớn.
你的中文书 多。
Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm « 很 » để nhấn mạnh:
我的学校 很大。Trường tôi rất lớn.
b/ Ta thêm « 不 » để phủ định:
我的学校 不 大。Trường tôi không lớn.
c/ Ta thêm « 吗 » ở cuối câu để tạo câu hỏi:
你的学校 大 吗?Trường anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + 不 + hình dung từ» để tạo câu hỏi:
你的学校 大 不大?Trường anh có lớn không? (= 你的学校 大 吗?)
3. Cấu trúc câu có vị ngữ là động từ: 动词谓语句
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ».
Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
老师 说。Thầy giáo nói.
我们 听。Chúng tôi nghe.
*Mở rộng:
a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp:
我 看 报。Tôi xem báo.
b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借.
李老师 教 我 汉语。Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ.
他 送 我 一本书。Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议.
Thí dụ:
我 希望 他明天来。 Tôi mong (nó ngày mai đến).
d/ Ta thêm « 不 » hoặc « 没 » hoặc « 没有 » trước động từ để phủ định:
* « 不 » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现在 只 学习 汉语, 不学习 其他外语。Tôi hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác.
* « 没 » hoặc « 没有 » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我 没 (没有)看见他。Tôi chưa gặp nó.
e/ Ta thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ +不 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ»:
李老师 教 你 汉语 吗?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老师 教不教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
4. Cấu trúc câu có vị ngữ là cụm chủ-vị : 主谓谓语句
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ».
Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。Nó sức khoẻ rất tốt.
我头痛。Tôi đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 的 »:
他的身体 很好。Sức khoẻ nó rất tốt.
我的头 痛。Đầu tôi đau.
5. Cấu trúc câu có chữ 是: « 是 » 字句
*Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。Đây là sách.
*Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的 »:
这本书是李老师的。Sách này là của thầy Lý.
b/ Dùng « 不 » để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi:
这本书是李老师的吗?Sách này có phải của thầy Lý không?
d/ Dùng « 是不是 » để tạo câu hỏi:
这本书是不是李老师的?Sách này có phải của thầy Lý không?
(= 这本书是李老师的吗?)
6. Cấu trúc câu có chữ 有: « 有 » 字句
Cách dùng:
- Ai có cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文书。Tôi có rất nhiều sách Trung văn.
- Cái gì gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月, 五十二个星期。一星期有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày.
- Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không có ai trong nhà.
- Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球的, 有跑步的, 有练太极拳的。Ở sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ, có người tập Thái cực quyền.
- Dùng « 没有 » để phủ định; không được dùng « 不有 » :
我没有钱。 Tôi không có tiền.
7. Cấu trúc câu có vị ngữ là hai động từ: 连动句
Cấu trúc câu trong tiếng Trung: Chủ ngữ+ động từ1 + (tân ngữ) + động từ2 + (tân ngữ).
我们用汉语谈话。
Chúng tôi dùng Hán ngữ [để] nói chuyện.
我要去公园玩。
Tôi muốn đi công viên chơi.
8. Cấu trúc câu kiêm ngữ : 兼语句
*Hình thức câu kiêm ngữ trong tiếng Trung cơ bản: Chủ ngữ1 + động từ1+ (tân ngữ của động từ1 và là chủ ngữ động từ2) + động từ2 + (tân ngữ của động từ2).
Thí dụ:
他叫 我 告诉 你 这件事。Nó bảo tôi nói cho anh biết chuyện này.
(我 là tân ngữ của 叫 mà cũng là chủ ngữ của 告诉; động từ 告诉 có hai tân ngữ: 你 là tân ngữ gián tiếp và 这件事 là tân ngữ trực tiếp.)
*Đặc điểm:
a/ «Động từ1» ngụ ý yêu cầu hay sai khiến, thường là: 请, 让, 叫, 使, 派, 劝, 求, 选, 要求, 请求, v.v…
我请他明天晚上到我家。Tôi mời anh ấy chiều mai đến nhà tôi.
b/ Để phủ định cho cả câu, ta đặt 不 hay 没 trước «Động từ1».
他不让我在这儿等他。Hắn không cho tôi chờ hắn ở đây.
c/ Trước «động từ2» ta có thể thêm 别 hay 不要.
他请大家不要说话。Hắn yêu cầu mọi người đừng nói chuyện.
9. Cấu trúc câu có chữ 把: 把字句
*Hình thức: «chủ ngữ + (把+ tân ngữ) + động từ». Chữ 把 báo hiệu cho biết ngay sau nó là tân ngữ.
他们 把 病人 送到医院去了。Họ đã đưa người bệnh đến bệnh viện rồi.
* Trong câu sai khiến, để nhấn mạnh, chủ ngữ bị lược bỏ:
快把门关上。 Mau mau đóng cửa lại đi.
*Đặc điểm:
a/ Loại câu này dùng nhấn mạnh ảnh hưởng hay sự xử trí của chủ ngữ đối với tân ngữ. Động từ được dùng ở đây hàm ý: «khiến sự vật thay đổi trạng thái, khiến sự vật dời chuyển vị trí, hoặc khiến sự vật chịu sự tác động nào đó».
他把那把椅子搬到外边去了。Nó đã đem cái ghế đó ra bên ngoài. (chữ 把 thứ nhất là để báo hiệu tân ngữ; chữ把 thứ hai là lượng từ đi với 那把椅子: cái ghế đó.)
b/ Loại câu này không dùng với động từ diễn tả sự chuyển động.
Phải nói: 学生进教室去了。 Học sinh đi vào lớp.
Không được nói: 学生把教室进去了。
c/ Tân ngữ phải là một đối tượng cụ thể đã biết, không phải là đối tượng chung chung bất kỳ.
我应该把这篇课文翻译成英文。Tôi phải dịch bài học này ra tiếng Anh.
d/ Dùng 着 và 了để nhấn mạnh sự xử trí/ảnh hưởng.
我把那本汉越词典买了。Tôi mua quyển từ điển Hán Việt đó rồi.
e/ Trước 把 ta có thể đặt động từ năng nguyện (想, 要, 应该), phó từ phủ định (别, 没, 不), từ ngữ chỉ thởi gian 已经, 昨天…
我应该把中文学好。Tôi phải học giỏi Trung văn.
f/ Loại câu này được dùng khi động từ có các từ kèm theo là: 成, 为, 作, 在, 上, 到, 入, 给.
请你把这个句子翻译成中文。
Xin anh dịch câu này sang Trung văn.
g/ Loại câu này được dùng khi động từ có hai tân ngữ (nhất là tân ngữ khá dài).
她把刚才听到的好消息告诉了大家。
Cô ấy báo cho mọi người biết tin tốt lành mà cô ấy mới nghe được.
h/ Sau tân ngữ có thể dùng 都 và 全 để nhấn mạnh.
他把钱都花完了。Nó xài hết sạch tiền rồi.
i/ Loại câu này không được dùng nếu động từ biểu thị sự phán đoán hay trạng thái (是, 有, 像, 在…); biểu thị hoạt động tâm lý hay nhận thức (知道, 同意, 觉得, 希望, 要求, 看见, 听见…); và biểu thị sự chuyển động (上, 下,进, 去, 回, 过, 到, 起…).
10. Cấu trúc câu bị động: 被动句
Tổng quát: Có hai loại câu bị động:
1* Loại câu ngụ ý bị động. (Loại câu này trong tiếng Việt cũng có.)
信已经写好了。Thư đã viết xong. (= Thư đã được viết xong.)
2* Loại câu bị động có các chữ 被, 让, 叫. Hình thức chung:
«chủ ngữ + (被 / 让 / 叫) + tác nhân + động từ».
窗子都被风吹开了。Các cửa sổ đều bị gió thổi mở tung ra.
* Tác nhân có thể bị lược bỏ:
他被派到河内去工作了。Hắn được phái đến Hà Nội làm việc.
11. Cấu trúc câu hỏi: 疑问句
1* Câu hỏi «có/không» (tức là người trả lời sẽ nói: «có/không»): Ta gắn « 吗 » hay « 吧 » vào cuối câu phát biểu.
Thí dụ:
你今年二十五吗?Anh năm nay 25 tuổi à?
2* Câu hỏi có chữ « 呢 »:
要是他不同意呢? Nếu ông ta không đồng ý thì sao?
3* Câu hỏi có từ để hỏi: « 谁 », « 什么 », « 哪儿 », « 哪里 », « 怎么 », « 怎么样 », « 几 », « 多少 », « 为什么 », v.v…:
a/ Hỏi về người:
谁今天没有来?Hôm nay ai không đến?
b/ Hỏi về vật:
这是什么?Đây là cái gì?
c/ Hỏi về sở hữu:
这本书是谁的?Sách này của ai?
d/ Hỏi về nơi chốn:
你去哪儿?Anh đi đâu vậy?
e/ Hỏi về thời gian:
现在几点?Bây giờ là mấy giờ?
f/ Hỏi về cách thức:
你们是怎么去上海的?Các anh đi Thượng Hải bằng cách nào?
g/ Hỏi về lý do tại sao:
你昨天为什么没有来?Hôm qua sao anh không đến?
h/ Hỏi về số lượng:
你的班有多少学生?Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?
4* Câu hỏi «chính phản», cũng là để hỏi xem có đúng vậy không:
汉语难不难?Hán ngữ có khó không?
5* Câu hỏi «hay/hoặc», hỏi về cái này hay cái khác. Ta dùng « 还是 »:
这是你的词典还是他的词典?Đây là từ điển của anh hay của nó?
(= 这本词典是你的还是他的?)
12. Cấu trúc Cụm danh từ: 名词性词组
1* Cụm danh từ là «nhóm từ mang tính chất danh từ», là dạng mở rộng của danh từ, được dùng tương đương với danh từ, và có cấu trúc chung: «định ngữ + 的 + trung tâm ngữ». Trong đó «trung tâm ngữ» là thành phần cốt lõi (vốn là danh từ); còn «định ngữ» là thành phần bổ sung /xác định ý nghĩa cho thành phần cốt lõi. Yếu tố «的» có khi bị lược bỏ. Thí dụ:
今天的报 tờ báo hôm nay
参观的人 người tham quan
2* Trung tâm ngữ 中心语 phải là danh từ. Định ngữ 定语 có thể là:
a/ Danh từ: 越南的文化 văn hoá Việt Nam.
b/ Đại từ: 他的努力 cố gắng của nó.
c/ Chỉ định từ+lượng từ: 这本杂志 tờ tạp chí này
d/ Số từ+lượng từ: 三个人 ba người; 一张世界地图 một tấm bản đồ thế giới.
e/ Hình dung từ: 幸福 (的) 生活 cuộc sống hạnh phúc; 好朋友 bạn tốt.
f/ Động từ: 参观的人 người tham quan.
g/ Động từ+tân ngữ: 骑自行车的人 người đi xe đạp.
h/ Cụm «Chủ–Vị»: 他买的自行车 xe đạp (mà) nó mua.
13. Cấu trúc so sánh: 比较
1* Tự so với bản thân: «càng thêm…/ lại càng…». Ta dùng « 更 ».
那种方法更好。Phương pháp đó càng tốt.
他比以前更健康了。Hắn khoẻ mạnh hơn trước.
2* Dùng « 最 » biểu thị sự tuyệt đối: «… nhất».
这些天以来, 今天最冷。Mấy ngày nay, hôm nay là lạnh nhất.
我最喜欢游泳。Tôi thích bơi lội nhất.
3* So sánh giữa hai đối tượng để thấy sự chênh lệch về trình độ, tính chất, v.v… , ta dùng 比. Cấu trúc là: « A +比 + B + hình dung từ ». (= A hơn/kém B như thế nào).
我比他大十岁。Tôi lớn hơn nó 10 tuổi.
他比我还高。Tôi đã cao mà nó còn cao hơn tôi nữa.
4* Dùng « 有 » để so sánh bằng nhau.
他有我高了。Nó cao bằng tôi.
5* Dùng « 不比 » hoặc « 没有 » để so sánh kém: «không bằng…».
他不比我高。Nó không cao bằng tôi. (= 他没有我高。)
6* Dùng « A 跟 B (不) 一样 + hình dung từ » để nói hai đối tượng A và B khác nhau hay như nhau.
这个句子跟那个句子的意思不一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Có thể đặt 不 trước hay trước 一样 cũng được.
这个句子不跟那个句子的意思一样。Ý câu này khác ý câu kia.
* Dùng « A 不如 B » để nói hai đối tượng A và B không như nhau.
我说中文说得不如他流利。Tôi nói tiếng Trung Quốc không lưu loát như cậu ấy.
* Tự so sánh:
他的身体不如从前了。Sức khoẻ ông ta không được như xưa.
* Dùng « 越 … 越 … » để diễn ý «càng… càng…».
产品的质量越来越好。Chất lượng sản phẩm càng ngày càng tốt hơn.
14. Cấu trúc câu phức: 复句
1* Câu phức do hai/nhiều câu đơn (= phân cú 分句) ghép lại:
* Cấu trúc «Chủ ngữ + (động từ1+tân ngữ1) + (động từ2+tân ngữ2) + (động từ3+tân ngữ3) …» diễn tả chuỗi hoạt động.
晚上我复习生词, 写汉字, 做练习。Buổi tối tôi ôn lại từ mới, viết chữ Hán, và làm bài tập.
* Cấu trúc «Chủ ngữ1 + (động từ1+tân ngữ1) + chủ ngữ2 + (động từ2+tân ngữ2) +…»
我学中文, 他学英文。Tôi học Trung văn, nó học Anh văn.
2* Dùng « 又 … 又 … » hoặc « 边… 边… » để diễn ý «vừa… vừa…».
他又会汉语又会英语。Hắn vừa biết tiếng Trung Quốc, vừa biết tiếng Anh.
3* Dùng « 不但 … 而且 … » để diễn ý «không những… mà còn…».
他不但会说汉语而且说得很流利。Hắn không những biết tiếng Trung Quốc mà còn nói được rất lưu loát.
4* Dùng « 越 … 越 … » để diễn ý «càng… càng…».
脑子越用越灵。Não càng dùng càng minh mẫn.
5* Câu phức chính-phụ (thiên-chính phức cú 偏正复句):
Cấu trúc này gồm một ý chính (nằm trong câu chính) và một ý phụ (nằm trong câu phụ) diễn tả: thời gian, nguyên nhân, tương phản, mục đích, điều kiện, v.v…
a/ Thời gian. Ta dùng: «当… 时», «在…时», «…时候», «每次…», «一… 就 …», « 每时…».
她年轻的时候长得很美。Hồi còn trẻ bà ấy rất đẹp.
b/ Nguyên nhân. Ta dùng: « 因为… », «因为… , 所以… ».
因为下雨, 比赛取消了。Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ.
c/ Mục đích. Ta dùng: « 为了…».
为了成功我们努力学习。Để thành công, chúng tôi gắng sức học tập.
d/ Tương phản. Ta dùng: « 虽然 … 但是…», « 虽… 但…», « 尽管… 但…».
这个老人虽然年纪很大了但是身体很健康。Ông cụ này tuy rất cao tuổi thế nhưng rất khoẻ mạnh.
e/ Điều kiện. Ta dùng: « 要是…», «如果…», «假如…», «只要…».
只要你努力, 你就一定能学好汉语。Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Hy vọng bài viết này sẽ mang lại những kiến thức bổ ích cho các bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.