CÂU VỊ NGỮ DANH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung là một cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng và phổ biến, giúp người nói biểu đạt được nhiều thông tin về hành động của chủ thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng câu vị ngữ danh từ một cách chính xác và tự nhiên. Vì vậy hãy cùng Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày tìm hiểu về cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé.

  1. Câu vị ngữ danh từ là gì? 

Câu vị ngữ danh từ (名词谓语句 / Míngcí wèi yǔjù/) là loại câu mà vị ngữ sẽ do danh từ hoặc cụm danh từ đảm nhận. Trong đó, thành phần chủ yếu của vị ngữ là danh từ hoặc có thể là kết cấu danh từ, số lượng từ.

Cấu trúc cơ bản của câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung là:

S + V + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V: Vị ngữ
  • O: Bổ ngữ

Thành phần chủ yếu của vị ngữ là danh từ hoặc có thể là kết cấu danh từ, số lượng từ. Chức năng dùng để mô tả thời gian, số lượng, giá cả, thời tiết, đặc tính,… của chủ ngữ. Ví dụ:

他是老师。 /Tā shì lǎoshī/ – Anh ấy là giáo viên.

今天是星期六。 /Jīntiān shì xīngqīliù/ – Hôm nay là thứ bảy.

我的名字是李明。 /Wǒ de míngzi shì Lǐmíng/ – Tên tôi là Lý Minh.

  1. Phân loại câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung

Câu vị ngữ danh từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và cách sử dụng của chúng.

2.1. Câu vị ngữ danh từ chỉ vị trí: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra nơi xảy ra hành động. 

Ví dụ: 

我在家里学习汉语 /Wǒ zài jiālǐ xuéxí hànyǔ – Tôi học tiếng Trung ở nhà. 

Trong câu này, 在家里 /zài jiālǐ/ là vị ngữ danh từ chỉ vị trí của hành động 学习汉语 /xuéxí hànyǔ/.

2.2. Câu vị ngữ danh từ chỉ hướng: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra hướng di chuyển của hành động. 

Ví dụ: 他向我走来 /Tā xiàng wǒ zǒulái/- Anh ấy đi về phía tôi. 

Trong câu này, 向我 /xiàng wǒ/ là vị ngữ danh từ chỉ hướng của hành động 走来 /zǒulái/.

2.3. Câu vị ngữ danh từ chỉ thời gian: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra thời gian xảy ra hành động. 

Ví dụ: 我们明天去北京 /Wǒmen míngtiān qù Běijīng/ – Chúng tôi sẽ đi Bắc Kinh vào ngày mai. 

Trong câu này, 明天 /míngtiān/ là vị ngữ danh từ chỉ thời gian của hành động 去北京 /qù Běijīng/.

2.4. Câu vị ngữ danh từ chỉ phương thức: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra phương thức thực hiện hành động. 

Ví dụ: 他用筷子吃饭 /Tā yòng kuàizi chīfàn/ – Anh ấy dùng đũa để ăn cơm. 

Trong câu này, 用筷子 /yòng kuàizi/ là vị ngữ danh từ chỉ phương thức của hành động 吃饭 /chīfàn/.

2.5. Câu vị ngữ danh từ chỉ mục đích: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra mục đích của hành động. 

Ví dụ: 我为了学习汉语来到中国 /Wǒ wèile xuéxí hànyǔ láidào Zhōngguó/ – Tôi đến Trung Quốc để học tiếng Trung. 

Trong câu này, 为了学习汉语 /wèile xuéxí hànyǔ/ là vị ngữ danh từ chỉ mục đích của hành động 来到中国 /láidào Zhōngguó/.

2.6. Câu vị ngữ danh từ chỉ kết quả: 

Đây là loại câu vị ngữ danh từ dùng để chỉ ra kết quả của hành động. 

Ví dụ: 他把书放在桌子上 /Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng/ – Anh ấy để sách lên bàn. 

Trong câu này, 在桌子上 /zài zhuōzi shàng/ là vị ngữ danh từ chỉ kết quả của hành động 把书放 /bǎ shū fàng/.

  1. Cách dùng và cách phối hợp của các loại câu vị ngữ danh từ

Để sử dụng câu vị ngữ danh từ một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững cách dùng và cách phối hợp của các loại câu vị ngữ danh từ khác nhau. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản bạn cần biết:

Câu vị ngữ danh từ chỉ vị trí thường có dạng: 

Chủ thể + 在 + Vị trí + Động từ. 

Ví dụ: 她在厨房做饭 /Tā zài chúfáng zuòfàn/ – Cô ấy ở bếp nấu ăn.

Câu vị ngữ danh từ chỉ hướng thường có dạng: 

Chủ thể + 向/往/朝/到/从 + Hướng + Động từ. 

Ví dụ: 我们向前走 /Wǒmen xiàng qián zǒu/ – Chúng tôi đi về phía trước.

Câu vị ngữ danh từ chỉ thời gian thường có dạng: 

Chủ thể + Thời gian + Động từ. 

Ví dụ: 他昨天回家 /Tā zuótiān huíjiā/ – Anh ấy hôm qua về nhà.

Câu vị ngữ danh từ chỉ phương thức thường có dạng: 

Chủ thể + 用/靠/凭/借 + Phương thức + Động từ. 

Ví dụ: 她用手机打电话 /Tā yòng shǒujī dǎ diànhuà/ – Cô ấy dùng điện thoại gọi điện.

Câu vị ngữ danh từ chỉ mục đích thường có dạng: 

Chủ thể + 为了/为/为了…而/以…为目的 + Mục đích + Động từ. 

Ví dụ: 他为了考试而努力学习 /Tā wèile kǎoshì ér nǔlì xuéxí/ – Anh ấy để thi mà chăm chỉ học.

Câu vị ngữ danh từ chỉ kết quả thường có dạng: 

Chủ thể + 把/将/让/使 + Đối tượng + Động từ + 成/为/到/在 + Kết quả. 

Ví dụ: 她把花瓶打碎了 /Tā bǎ huāpíng dǎ suìle/ – Cô ấy đã làm vỡ bình hoa

  1. Một số lưu ý khi sử dụng câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung

Khi sử dụng câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:

Câu vị ngữ danh từ chỉ vị trí có thể được biến đổi thành câu vị ngữ động từ bằng cách thêm hậu tố 着 /zhe/ vào động từ để biểu thị trạng thái kéo dài của hành động. 

Ví dụ: 

他看着电视 /Tā kànzhe diànshì/ – Anh ấy đang xem ti vi.

Câu vị ngữ danh từ chỉ hướng có thể được biến đổi thành câu vị ngữ động từ bằng cách thêm hậu tố 去 /qù/ hoặc 来 /lái/ vào động từ để biểu thị hướng di chuyển của hành động.

 Ví dụ: 她笑着向我走来 /Tā xiàozhe xiàng wǒ zǒulái/ – Cô ấy cười trong khi đi về phía tôi.

Câu vị ngữ danh từ chỉ thời gian có thể được biến đổi thành câu vị ngữ động từ bằng cách thêm hậu tố 了 /le/ vào động từ để biểu thị sự hoàn thành của hành động. 

Ví dụ: 我看完了一本书 /Wǒ kànwánle yī běn shū/ – Tôi đã xem xong một quyển sách.

Câu vị ngữ danh từ chỉ phương thức có thể được biến đổi thành câu vị ngữ động từ bằng cách thêm hậu tố 地 /de/ vào phương thức để biểu thị cách thức của hành động. 

Ví dụ: 他用手指敲着键盘 /Tā yòng shǒuzhǐ qiāozhe jiànpán/ – Anh ấy dùng ngón tay gõ bàn phím.

Câu vị ngữ danh từ chỉ mục đích và câu vị ngữ danh từ chỉ kết quả không thể được biến đổi thành câu vị ngữ động từ, mà phải giữ nguyên cấu trúc ban đầu.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung, cũng như cách sử dụng và cách phối hợp của chúng.  Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.p






    Bài viết liên quan