CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG ĐỂ NHỜ VẢ

Trong tiếng Trung, để nhờ vả ai đó làm gì đó, người ta thường sử dụng các cấu trúc sau:

Cấu trúc 请 (qǐng) có nghĩa là “xin”, “mời”. Trong cấu trúc này, từ 请 (qǐng) được đặt ở đầu câu để diễn tả lời nhờ vả.

Ví dụ:

* 请你帮我拿一下那个东西。 (Qǐng nǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi.) – Xin bạn giúp tôi lấy cái đó một chút.

* 请你帮我把这个文件复印一下。 (Qǐng nǐ bāng wǒ bǎ zhège wénjiān fùyì yīxià.) – Xin bạn giúp tôi photo cái tài liệu này một chút.

  • Cấu trúc 麻烦 (máfan)

Cấu trúc 麻烦 (máfan) có nghĩa là “phiền”, “mất công”. Trong cấu trúc này, từ 麻烦 (máfan) được đặt ở đầu câu để diễn tả lời nhờ vả và thể hiện sự tôn trọng đối với người được nhờ.

Ví dụ:

* 麻烦你帮我拿一下那个东西。 (Máfan nǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi.) – Phiền bạn giúp tôi lấy cái đó một chút.

* 麻烦你帮我把这个文件复印一下。 (Máfan nǐ bāng wǒ bǎ zhège wénjiān fùyì yīxià.) – Phiền bạn giúp tôi photo cái tài liệu này một chút.

  • Cấu trúc 能不能 (néng bùnéng)

Cấu trúc 能不能 (néng bùnéng) có nghĩa là “có thể không”. Trong cấu trúc này, từ 能不能 (néng bùnéng) được đặt ở đầu câu để diễn tả lời nhờ vả một cách lịch sự.

Ví dụ:

* 能不能帮我拿一下那个东西? (Néng bùnéng bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi?) – Có thể giúp tôi lấy cái đó một chút không?

* 能不能帮我把这个文件复印一下? (Néng bùnéng bāng wǒ bǎ zhège wénjiān fùyì yīxià?) – Có thể giúp tôi photo cái tài liệu này một chút không?

  • Cấu trúc 可以 (kěyǐ)

Cấu trúc 可以 (kěyǐ) có nghĩa là “có thể”. Trong cấu trúc này, từ 可以 (kěyǐ) được đặt ở đầu câu để diễn tả lời nhờ vả một cách trực tiếp và ngắn gọn.

Ví dụ:

* 可以帮我拿一下那个东西吗? (Kěyǐ bāng wǒ ná yīxià nàge dōngxi ma?) – Có thể giúp tôi lấy cái đó một chút không?

* 可以帮我把这个文件复印一下吗? (Kěyǐ bāng wǒ bǎ zhège wénjiān fùyì yīxià ma?) – Có thể giúp tôi photo cái tài liệu này một chút không?

Thể hiện sự biết ơn khi được giúp đỡ

Khi được ai đó giúp đỡ, cần thể hiện sự biết ơn để bày tỏ lòng cảm kích của mình. Trong tiếng Trung, có thể sử dụng các cách sau để thể hiện sự biết ơn:

  • Cấu trúc 谢谢 (xièxie)

Cấu trúc 谢谢 (xièxie) có nghĩa là “cảm ơn”. Đây là cách thể hiện sự biết ơn phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Ví dụ:

* 谢谢你帮我拿东西。 (Xièxie nǐ bāng wǒ ná dōngxi.) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi lấy đồ.

* 谢谢你帮我复印文件。 (Xièxie nǐ bāng wǒ fùyì wénjiān.) – Cảm ơn bạn đã giúp tôi photo tài liệu.

  • Cấu trúc 真谢谢 (zhēn xièxie)

Cấu trúc 真谢谢 (zhēn xièxie) có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều”. Cách này thể hiện sự biết ơn chân thành và sâu sắc.

Ví dụ:

* 真谢谢你帮我拿东西。 (Zhēn xièxie nǐ bāng wǒ ná dōngxi.) – Cảm ơn rất nhiều bạn đã giúp tôi lấy đồ.

* 真谢谢你帮我复印文件。 (Zhēn xièxie nǐ bāng wǒ fùyì wénjiān.) – Cảm ơn rất nhiều bạn đã giúp tôi photo tài liệu.

  • Cấu trúc 麻烦你了 (máfan nǐ le)

Cấu trúc 麻烦你了 (máfan nǐ le) có nghĩa là “phiền bạn rồi”. Cách này thể hiện sự biết ơn và cảm kích đối với sự giúp đỡ của người khác.

Ví dụ:

* 麻烦你了,谢谢你帮我拿东西。 (Máfan nǐ le, xièxie nǐ bāng wǒ ná dōngxi.) – Phiền bạn rồi, cảm ơn bạn đã giúp tôi lấy đồ.

* 麻烦你了,谢谢你帮我复印文件。 (Máfan nǐ le, xièxie nǐ bāng wǒ fùyì wénjiān.) – Phiền bạn rồi, cảm ơn bạn đã giúp tôi photo tài liệu.

  • Cấu trúc 谢谢你的帮助 (xièxie nǐ de bāngzhù)

Cấu trúc 谢谢你的帮助 (xièxie nǐ de bāngzhù) có nghĩa là “cảm ơn sự giúp đỡ của bạn”. Cách này thể hiện sự biết ơn đối với sự giúp đỡ của người khác một cách tổng quát.

Ví dụ:

* 谢谢你的帮助。 (Xièxie nǐ de bāngzhù.) – Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Lựa chọn cấu trúc phù hợp

Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý lựa chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

  • Cấu trúc 请 (qǐng) và 麻烦 (máfan) được sử dụng phổ biến nhất để nhờ vả trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự.
  • Cấu trúc 能不能 (néng bùnéng) được sử dụng trong các tình huống lịch sự nhưng không quá trang trọng.
  • Cấu trúc 可以 (kěyǐ) được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc không quá trang trọng.

Một số lưu ý khi sử dụng các cấu trúc này

  • Khi sử dụng các cấu trúc này, cần lưu ý đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ thân thiết, có thể sử dụng các cấu trúc 能不能 (néng bùnéng) hoặc 可以 (kěyǐ). Nếu người nói và người nghe có mối quan hệ trang trọng, cần sử dụng các cấu trúc 请 (qǐng)
  • Khi nhờ vả, cần thể hiện sự tôn trọng đối với người được nhờ. Điều này có thể được thể hiện qua giọng điệu, thái độ và cách sử dụng ngôn ngữ.
  • Khi được giúp đỡ, cần thể hiện sự biết ơn một cách chân thành và kịp thời. Điều này sẽ giúp thể hiện lòng cảm kích của bạn đối với người đã giúp đỡ.
  • Có thể sử dụng các cách thể hiện sự biết ơn khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ giữa bạn và người được nhờ vả.

Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:

  • Khi nhờ vả

    • Nếu người được nhờ là người có địa vị cao hơn hoặc người lớn tuổi hơn, cần sử dụng các cấu trúc lịch sự như 请 (qǐng) hoặc 麻烦 (máfan).
    • Nếu người được nhờ là người thân thiết hoặc bạn bè, có thể sử dụng các cấu trúc thân mật hơn như 能不能 (néng bùnéng) hoặc 可以 (kěyǐ).
    • Khi nhờ vả một việc gì đó, cần nêu rõ yêu cầu của mình một cách cụ thể và rõ ràng.
    • Nếu có thể, hãy bày tỏ sự cảm ơn trước khi nhờ vả.
  • Khi được giúp đỡ

    • Khi được giúp đỡ, cần thể hiện sự biết ơn ngay lập tức.
    • Có thể thể hiện sự biết ơn bằng lời nói, hành động hoặc cả hai.
    • Nếu có thể, hãy đề nghị giúp đỡ lại người đã giúp đỡ bạn.

Hy vọng những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng các cấu trúc tiếng Trung để nhờ vả và thể hiện sự biết ơn một cách hiệu quả và phù hợp. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan