CẤU TRÚC CÂU PHỨC RÚT GỌN TRONG TIẾNG TRUNG

Tiếng Trung là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, có nhiều cấu trúc câu khác nhau để biểu đạt ý nghĩa và tình cảm của người nói. Trong số đó, câu phức rút gọn là một loại câu phức có cấu trúc đơn giản hơn so với câu phức thông thường, nhưng vẫn giữ được sự liên kết chặt chẽ giữa hai mệnh đề. Câu phức rút gọn thường được dùng để biểu thị mối quan hệ nhân quả, điều kiện, mục đích, kết quả, đối lập, hoặc tăng cường mức độ của một hành động hay tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của các mẫu câu phức rút gọn thường gặp trong tiếng Trung.

Cấu trúc 一…就…

Mẫu câu này biểu thị hai hành động hay tình huống xảy ra liên tiếp không bị gián đoạn. Thường được dịch là “cứ hễ…thì…”, “vừa…thì đã…”, “vừa…là…” Ví dụ:

  • 他一下课就跑去图书馆。

/Tā yī xiàkè jiù pǎo qù túshūguǎn/

Cứ hễ tan học anh ta là chạy tới thư viện.

  • 我一看见她就觉得很开心。

/Wǒ yī kànjiàn tā jiù juédé hěn kāixīn/

Vừa nhìn thấy cô ấy tôi đã cảm thấy rất vui.

  • 你一说我就明白了。

/Nǐ yī shuō wǒ jiù míngbáile/

Cậu nói tôi liền hiểu rồi.

Cấu trúc 再…也…

Mẫu câu này biểu thị dù cho điều kiện phía trước như thế nào thì kết quả ở phía sau vẫn xảy ra và không thay đổi. Thường dịch là “dù…cũng…”, “cho dù…cũng…” Ví dụ:

  • 再努力也来不及了。

/Zài nǔlì yě láibujíle/

Dù cố gắng cũng không kịp nữa.

  • 再多的钱也买不到幸福。

/Zài duō de qián yě mǎibudào xìngfú/

Cho dù có nhiều tiền cũng không mua được hạnh phúc.

  • 再好的朋友也有吵架的时候。

/Zài hǎo de péngyǒu yě yǒu chǎojià de shíhòu/

Dù là bạn tốt cũng có lúc cãi nhau.

Cấu trúc 越…越…

Mẫu câu này biểu thị tình huống phía trước thay đổi sẽ làm cho kết quả phía sau xảy ra ở mức độ tăng dần hoặc giảm dần. Thường được dịch là “càng…càng…” Ví dụ:

  • 天越来越冷,你要多穿点衣服。

/Tiān yuè lái yuè lěng, nǐ yào duō chuān diǎn yīfu/

Trời càng ngày càng lạnh, bạn phải mặc nhiều quần áo.

  • 他越说越生气。

/Tā yuè shuō yuè shēngqì/

Anh ta càng nói càng tức giận.

  • 你越吃越胖,要注意身体健康。

/Nǐ yuè chī yuè pàng, yào zhùyì shēntǐ jiànkāng/

Bạn càng ăn càng béo, phải chú ý sức khỏe.

Cấu trúc 越来越…

Mẫu câu này biểu thị mức độ tăng dần hoặc giảm dần, phía sau 越来越 thường là tính từ hoặc động từ chỉ cảm xúc. Dịch là “ngày càng…”, “càng ngày càng…”, “càng lúc càng……” Ví dụ:

  • 这本书越来越有意思。

/Zhè běn shū yuè lái yuè yǒuyìsi/

Cuốn sách này ngày càng thú vị.

  • 他的中文越来越好了。

/Tā de zhōngwén yuè lái yuè hǎole/

Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng tốt.

  • 我对她越来越喜欢了。

/Wǒ duì tā yuè lái yuè xǐhuānle/

Tôi càng lúc càng thích cô ấy.

Ngoài ra, còn có nhiều mẫu câu phức rút gọn khác trong tiếng Trung, như:

  • Cấu trúc  一边…一边…:

Biểu thị hai hành động hay tình huống xảy ra đồng thời. Dịch là “vừa…vừa…” Ví dụ:

他一边吃饭一边看电视。

/Tā yībiān chīfàn yībiān kàn diànshì/

Anh ta vừa ăn cơm vừa xem TV.

我一边听歌一边写作业。

Wǒ yībiān tīnggē yībiān xiě zuòyè.

Tôi vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.

  • Cấu trúc  只有…才…:

Biểu thị điều kiện cần thiết để có kết quả mong muốn. Dịch là “chỉ có…mới…” Ví dụ:

只有努力学习才能考试通过。

/Zhǐyǒu nǔlì xuéxí cáinéng kǎoshì tōngguò/

Chỉ có chăm chỉ học mới có thể thi đỗ.

只有你才能帮我解决这个问题。

/Zhǐyǒu nǐ cáinéng bāng wǒ jiějué zhège wèntí/

Chỉ có bạn mới có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này.

  • Cấu trúc 不但…而且…:

Biểu thị sự kết hợp của hai hành động hay tình huống. Dịch là “không những…mà còn…”

他不但会说中文,而且还会写汉字。

/Tā bùdàn huì shuō zhōngwén, érqiě hái huì xiě hànzì/

Anh ta không những biết nói tiếng Trung, mà còn biết viết chữ Hán.

她不但漂亮,而且还很聪明。

/Tā bùdàn piàoliang, érqiě hái hěn cōngming/

Cô ấy không những xinh đẹp, mà còn rất thông minh.

  • Cấu trúc 虽然…但是…:

Biểu thị sự đối lập giữa hai hành động hay tình huống. Dịch là “dù…nhưng…”

虽然今天下雨,但是我们还是去公园玩了。

/Suīrán jīntiān xiàyǔ, dànshì wǒmen háishì qù gōngyuán wánle/

Dù hôm nay trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi công viên chơi.

虽然他很有钱,但是他不幸福。

/Suīrán tā hěn yǒu qián, dànshì tā bù xìngfú/

Dù anh ta rất giàu có, nhưng anh ta không hạnh phúc.

  • Cấu trúc 因为…所以…:

Biểu thị mối quan hệ nhân quả giữa hai hành động hay tình huống. Dịch là “vì…nên…”

因为他生病了,所以没有来上课。

/Yīnwèi tā shēngbìngle, suǒyǐ méiyǒu lái shàngkè/

Vì anh ta bị ốm, nên không đến học.

因为我喜欢你,所以我想和你在一起。

/Yīnwèi wǒ xǐhuān nǐ, suǒyǐ wǒ xiǎng hé nǐ zài yīqǐ/

Vì tôi thích bạn, nên tôi muốn ở bên bạn.

  • Cấu trúc 如果…就…:

Biểu thị điều kiện và kết quả của một hành động hay tình huống. Dịch là “nếu…thì…”

如果你不忙,就陪我去逛街吧。

/Rúguǒ nǐ bù máng, jiù péi wǒ qù guàngjiē ba/

Nếu bạn không bận, thì đi cùng tôi đi chơi đi.

如果你努力学习,就会考试通过。

/Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, jiù huì kǎoshì tōngguò/

Nếu bạn chăm chỉ học, thì sẽ thi đỗ.

Câu phức rút gọn trong tiếng Trung là một phần quan trọng và thú vị của ngôn ngữ này. Nó giúp cho người nói có thể biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả, đồng thời tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các mệnh đề. Bằng cách nắm vững các mẫu câu phức rút gọn, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình trong tiếng Trung. 

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan