CÁCH SỬ DỤNG “BU” & “MEI”

CÁCH SỬ DỤNG “BU” & “MEI”

不 /bù/ và 没 /méi/ là những từ xuất hiện rất nhiều trong đời sống cũng như những bài học tiếng Trung. Cả hai đều là phó từ dùng để nói lên ý phủ định cho hành động hoặc tính chất trạng thái nào đó của sự vật, sự việc, tuy nhiên chúng có cách sử dụng khác nhau trong nhiều trường hợp. Trong bài hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ RIYING sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng hai từ này đúng cách trong tiếng Trung. Hãy cùng theo dõi nhé!

  1. Cách sử dụng dụng của 不 

不 được dùng để phủ định ý kiến, cảm xúc, ý muốn chủ quan của người nói.

Nó có thể được sử dụng ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Ví dụ:

我不想上班。

/Wǒ bùxiǎng shàngbān./

Tôi không muốn đi làm.

昨天我不去看电影。

/Zuótiān wǒ bù qù kàn diànyǐng./

Hôm qua tôi không đi xem phim.

明天我不上课。

/Míngtiān wǒ bù shàngkè./

Ngày mai tôi sẽ không đi học.

  • 不 cũng được dùng để phủ định sự thật hiển nhiên, tính chất, trạng thái của sự vật, sự việc.

Ví dụ:

今天不下雨。

/Jīntiān bù xiàyǔ./

Hôm nay không mưa.

他不抽烟。

/Tā bù chōuyān./

Anh ấy không hút thuốc. 

这个不贵。

/Zhège bù guì./

Cái này không đắt. 

不 cũng được dùng trong các câu biểu thị ý cầu khiến, lệnh, cấm. Ví dụ:

不去。

/Bù qù./

Đừng đi.

不哭。

/Bù kū./

Không được khóc.

不要这样说。

/Bùyào zhèyàng shuō./

Không nên nói như vậy.

  1. Cách sử dụng dụng của 没 

没 được dùng để phủ định sự thật khách quan, trạng thái hoặc hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra. Nó chủ yếu được sử dụng ở thì quá khứ và hiện tại, không được dùng ở thì tương lai. Ví dụ:

我没有吃过北京烤鸭。

/Wǒ méiyǒu chīguò Běijīng kǎoyā./

Tôi chưa bao giờ ăn vịt quay Bắc Kinh.

昨天我没看电影。

/Zuótiān wǒ méi kàn diànyǐng./

Hôm qua tôi chưa xem phim.

我还没吃饭。

/Wǒ hái méi chīfàn./

Tôi vẫn chưa ăn cơm. 

没 cũng được dùng để phủ định bổ ngữ kết quả, biểu thị sự vật, trạng thái vẫn chưa xuất hiện sự thay đổi. Ví dụ:

作业没做完怎么办?

/Zuòyè méi zuò wán zěnme bàn?/

Bài tập vẫn chưa làm xong phải làm sao? 

我没难过,只是有点儿担心。

/Wǒ méi nánguò, zhǐshì yǒudiǎn er dānxīn./

Tôi không buồn, chỉ là có hơi lo lắng. 

天还没亮,再睡一会儿吧。

/Tiān hái méi liàng, zài shuì yīhuǐ’er ba./

Trời còn chưa sáng, ngủ thêm một chút đi.

  1. Lưu ý khi sử dụng 不 và 没

Thông thường, 不 và 没 đều đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định chúng. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như:

  • Khi phủ định động từ 有/yǒu/ (có), bạn phải dùng 没, không được dùng 不.

Ví dụ: 我没有钱。

                      /Wǒ méiyǒu qián/

                      Tôi không có tiền.

  • Khi phủ định tính từ 好/hǎo/ (tốt), bạn có thể dùng cả 不 và 没, nhưng sẽ tạo ra nghĩa khác nhau. 

Ví dụ: – 他的身体不好。

             /Tā de shēntǐ bù hǎo./

             Sức khỏe của anh ấy không tốt.

          – 他的身体没好。

            /Tā de shēntǐ méi hǎo./ 

            Sức khỏe của anh ấy chưa tốt.

  • Khi phủ định tính từ 对 /duì/ (đúng), bạn có thể dùng cả cả 不 và 没 nhưng nghĩa sẽ khác nhau. 

Ví dụ: – 你说的不对。

        /Nǐ shuō de bù duì./ 

       Bạn nói không đúng.

        – 你说的没对。

         /Nǐ shuō de méi duì./ 

         Bạn nói chưa đúng.

Bạn nên lựa chọn 不 và 没 phù hợp với ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. 

  • Nếu bạn muốn bày tỏ ý kiến, cảm xúc, mong muốn, lời khuyên, lệnh… của bản thân hoặc người khác, bạn nên dùng 不.

 Ví dụ: – 我不喜欢吃辣的。

 /Wǒ bù xǐhuān chī là de./ 

 Tôi không thích ăn cay.

      – 不要放弃你的梦想。

                         /Bùyào fàngqì nǐ de mèngxiǎng./ 

                       Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.

  • Nếu bạn muốn miêu tả sự việc, trạng thái, kết quả… đã xảy ra hoặc chưa xảy ra, bạn nên dùng 没. 

Ví dụ: – 我没吃过辣的。

/Wǒ méi chīguò là de./ 

Tôi chưa bao giờ ăn cay.

– 你还没实现你的梦想。

/Nǐ hái méi shíxiàn nǐ de mèngxiǎng./ 

Bạn vẫn chưa thực hiện được ước mơ của bạn.

  1. Phân biệt 不 và 没 trong tiếng Trung

Dưới đây là bảng phân biệt của 不 và 没 trong tiếng Trung để bạn dễ dàng phân biệt. 

不/bù/ 没/méi/
Dùng để phủ định ý kiến, cảm xúc, ý muốn chủ quan của người nói Dùng để phủ định sự thật khách quan, trạng thái hoặc hành động đã xảy ra hoặc chưa xảy ra
Được sử dụng ở hiện tại, tương lai và quá khứ. Được sử dụng ở quá khứ và hiện tại, không được sử dụng ở tương lai.
Đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định chúng. Đứng trước động từ hoặc tính từ để phủ định bổ ngữ kết quả.
Có thể dùng trong các câu biểu thị ý cầu khiến, lệnh, cấm Không dùng trong các câu biểu thị ý cầu khiến, lệnh, cấm
Có thể đi với các động từ năng nguyện vì nó miêu tả hành động chủ quan. Không thể đi với các động từ năng nguyện vì nó miêu tả hành động khách quan.
Không được dùng để phủ định động từ 有 Chỉ được dùng để phủ định động từ 有

Như vậy, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng 不 và 没 trong tiếng Trung phải không? Đây là hai từ rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Bạn nên luyện tập nhiều để có thể phân biệt và sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan