CÁCH BIỂU ĐẠT THỨ TỰ TRONG TIẾNG TRUNG

Cách biểu đạt thứ tự trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có nhiều cách để biểu đạt thứ tự. Cách biểu đạt thứ tự sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cách biểu đạt thứ tự bằng số đếm

Cách biểu đạt thứ tự bằng số đếm là cách phổ biến nhất trong tiếng Trung. Cách này thường được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được.

  • Số đếm nguyên:

Số đếm nguyên được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được, như:

* 第一 (dì yī) – thứ nhất

* 第二 (dì èr) – thứ hai

* 第三 (dì sān) – thứ ba

* 第四 (dì sì) – thứ tư

* 第五 (dì wǔ) – thứ năm

  • Số đếm lẻ:

Số đếm lẻ được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được, như:

* 第一百 (dì yī bǎi) – thứ một trăm

* 第二百 (dì èr bǎi) – thứ hai trăm

* 第三百 (dì sān bǎi) – thứ ba trăm

* 第四百 (dì sì bǎi) – thứ bốn trăm

* 第五百 (dì wǔ bǎi) – thứ năm trăm

  • Số đếm thập phân:

Số đếm thập phân được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được, như:

* 第一.一 (dì yī dì yī) – thứ nhất, một

* 第二.二 (dì èr dì èr) – thứ hai, hai

* 第三.三 (dì sān dì sān) – thứ ba, ba

* 第四.四 (dì sì dì sì) – thứ tư, bốn

* 第五.五 (dì wǔ dì wǔ) – thứ năm, năm

Cách biểu đạt thứ tự bằng đại từ

Cách biểu đạt thứ tự bằng đại từ là cách biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được. Cách này thường được sử dụng trong văn nói.

  • Đại từ chỉ thứ tự:

Đại từ chỉ thứ tự được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được, như:

* 第一个 (dì yī gè) – thứ nhất

* 第二个 (dì èr gè) – thứ hai

* 第三个 (dì sān gè) – thứ ba

* 第四个 (dì sì gè) – thứ tư

* 第五个 (dì wǔ gè) – thứ năm

  • Đại từ chỉ số:

Đại từ chỉ số cũng có thể được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được, như:

* 这个 (zhè ge) – cái này

* 那个 (nà ge) – cái kia

* 那一个 (nà ge) – cái kia

* 这一个 (zhè ge) – cái này

* 那个 (nà ge) – cái kia

Cách biểu đạt thứ tự bằng các từ chỉ thứ tự

Cách biểu đạt thứ tự bằng các từ chỉ thứ tự là cách biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được hoặc đếm được. Cách này thường được sử dụng trong văn viết.

  • Từ chỉ thứ tự:

Từ chỉ thứ tự được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được hoặc đếm được, như:

* 第一 (dì yī) – thứ nhất

* 第二 (dì èr) – thứ hai

* 第三 (dì sān) – thứ ba

* 第四 (dì sì) – thứ tư

* 第五 (dì wǔ) – thứ năm

  • Từ chỉ vị trí:

Từ chỉ vị trí cũng có thể được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng không đếm được hoặc đếm được, như:

* 前 (qián) – trước

* 后 (hòu) – sau

* 上 (shàng) – trên

* 下 (xià) – dưới

* 左 (zuǒ) – trái

* 右 (yòu) – phải

Cách biểu đạt thứ tự bằng các từ ngữ khác

Ngoài các cách trên, trong tiếng Trung còn có một số cách biểu đạt thứ tự khác, như:

  • 第一 (dì yī) – thứ nhất, đầu tiên

Từ “第一” (dì yī) có thể được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được hoặc không đếm được. Trong trường hợp này, từ “第一” (dì yī) có nghĩa là “đầu tiên”.

Ví dụ:

* 这本书是第一本。 (Zhè běn shū shì dì yī běn.) – Cuốn sách này là cuốn đầu tiên.

* 他是第一名。 (Tā shì dì yī míng.) – Anh ấy đứng nhất.

  • 最后 (zuì hòu) – cuối cùng

Từ “最后” (zuì hòu) có thể được sử dụng để biểu đạt thứ tự của các đối tượng đếm được hoặc không đếm được. Trong trường hợp này, từ “最后” (zuì hòu) có nghĩa là “cuối cùng”.

Ví dụ:

* 这场比赛是最后一次比赛。 (Zhè chǎng bǐsài shì zuì hòu yīcì bǐsài.) – Trận đấu này là trận đấu cuối cùng.

* 他是最后一个出场的。 (Tā shì zuì hòu yīgè chū chǎng de.) – Anh ấy là người cuối cùng ra sân.

  • 第一名 (dì yī míng) – hạng nhất

Từ “第一名” (dì yī míng) được sử dụng để biểu đạt thứ hạng của một đối tượng trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

Ví dụ:

* 他是第一名。 (Tā shì dì yī míng.) – Anh ấy đứng nhất.

* 中国队获得第一名。 (Zhōngguó duì huòdé dì yī míng.) – Đội tuyển Trung Quốc giành được hạng nhất.

  • 第一轮 (dì yī lún) – vòng đầu tiên

Từ “第一轮” (dì yī lún) được sử dụng để biểu đạt vòng đấu đầu tiên trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

Ví dụ:

* 这场比赛是第一轮。 (Zhè chǎng bǐsài shì dì yī lún.) – Trận đấu này là vòng đầu tiên.

* 中国队将参加第一轮比赛。 (Zhōngguó duì jiāng cān jiā dì yī lún bǐsài.) – Đội tuyển Trung Quốc sẽ tham gia vòng đấu đầu tiên.

  • 第一阶段 (dì yī jiēduàn) – giai đoạn đầu tiên

Từ “第一阶段” (dì yī jiēduàn) được sử dụng để biểu đạt giai đoạn đầu tiên trong một quá trình hoặc sự kiện.

Ví dụ:

* 这项工作正在第一阶段。 (Zhè xiàng gōngzuò zhèngzài dì yī jiēduàn.) – Công việc này đang trong giai đoạn đầu tiên.

* 中国正在第一阶段改革。 (Zhōngguó zhèngzài dì yī jiēduàn gǎigé.) – Trung Quốc đang trong giai đoạn đầu của cải cách.

Lưu ý khi biểu đạt thứ tự trong tiếng Trung

Khi biểu đạt thứ tự trong tiếng Trung, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Thứ tự của các đối tượng đếm được thường được biểu đạt bằng số đếm.
  • Thứ tự của các đối tượng không đếm được thường được biểu đạt bằng đại từ hoặc các từ chỉ thứ tự.
  • Trong một số trường hợp, thứ tự của các đối tượng có thể được biểu đạt bằng các từ ngữ khác.

Cách biểu đạt thứ tự trong tiếng Trung là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng cách biểu đạt thứ tự một cách chính xác và hiệu quả sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan