BẬT MÍ CÁCH XƯNG HÔ THỜI CỔ ĐẠI CỦA TRUNG QUỐC

Trong tiếng Trung, cách xưng hô thể hiện sự tôn trọng, quan hệ và tình cảm giữa người nói và người nghe. Tuy nhiên, bạn có biết rằng cách xưng hô trong tiếng Trung đã thay đổi rất nhiều qua các thời kỳ lịch sử không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn những cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc, cũng như những điểm khác biệt và tương đồng với cách xưng hô hiện đại. Hãy cùng khám phá nhé!

Nội dung chính

1. Những cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc

Cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc mang đậm màu sắc lễ nghĩa tôn ti, thể hiện sự phân cấp giữa các giai cấp, tầng lớp trong xã hội. Theo đó, cách xưng hô được chia thành hai loại chính: tự xưng và xưng hô với người khác.

1.1.Tự xưng

Trong cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc, tự xưng được chia thành hai loại:

  • Khiêm xưng: 

Đây là cách xưng hô khiêm tốn, hạ mình thấp hơn người đối diện. Các từ ngữ thường được dùng để khiêm xưng bao gồm:

  • 吾 (wú): tôi
  • 予 (yǔ): tôi
  • 余 (yú): tôi
  • 朕 (zhèn): trẫm (chỉ dành cho hoàng đế)
  • Trực xưng: 

Đây là cách xưng hô trực tiếp, không có ý khiêm tốn. Các từ ngữ thường được dùng để trực xưng bao gồm:

  • 我 (wǒ): tôi
  • 你 (nǐ): bạn
  • 他 (tā): anh ấy, cô ấy, nó
  • 她 (tā): cô ấy, nó

1.2.Xưng hô với người khác

Xưng hô với người khác trong cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc cũng được chia thành nhiều loại, tùy theo mối quan hệ giữa hai người, địa vị xã hội của họ, v.v.

  • Xưng hô theo quan hệ huyết thống: 

Đây là cách xưng hô phổ biến nhất trong xã hội Trung Quốc thời cổ đại. Các từ ngữ thường được dùng bao gồm:

  • 父 (fù): cha
  • 母 (mǔ): mẹ
  • 兄 (xiōng): anh trai
  • 弟 (dì): em trai
  • 姐 (jiě): chị gái
  • 妹 (mèi): em gái
  • 祖 (zǔ): ông nội
  • 祖母 (zǔmǔ): bà nội
  • 外祖父 (wàizǔfù): ông ngoại
  • 外祖母 (wàizǔmǔ): bà ngoại
  • 伯父 (bófù): chú (cùng cha khác mẹ)
  • 伯母 (bómǔ): thím (cùng cha khác mẹ)
  • 叔父 (shūfù): chú (cùng mẹ khác cha)
  • 叔母 (shūmǔ): thím (cùng mẹ khác cha)
  • 堂兄 (tángxiōng): anh họ (cùng cha)
  • 堂弟 (tángdì): em họ (cùng cha)
  • 堂姐 (tángjiě): chị họ (cùng cha)
  • 堂妹 (tángmèi): em họ (cùng cha)
  • 表兄 (biǎoxiōng): anh họ (cùng mẹ)
  • 表弟 (biǎodì): em họ (cùng mẹ)
  • 表姐 (biǎojiě): chị họ (cùng mẹ)
  • 表妹 (biǎomèi): em họ (cùng mẹ)
  • … 
  • Xưng hô theo địa vị xã hội:

 Trong xã hội phong kiến Trung Quốc, có sự phân chia rõ ràng giữa các giai cấp, tầng lớp. Điều này cũng được thể hiện qua cách xưng hô.

  • Xưng hô với vua chúa: Khi nói chuyện với vua chúa, các quan lại thường dùng các từ ngữ như

陛下 (bìxià): bệ hạ 

天子 (tiānzǐ): thiên tử 

皇上 (huángshàng): hoàng thượng 

… 

  • Xưng hô với bề trên: Khi nói chuyện với người bề trên, các cấp dưới thường dùng các từ ngữ như

 小人 (xiǎorén): tiểu nhân

大人 (dàrén): đại nhân 

贱民 (jiàn mín): tiện dân

  • Xưng hô với cấp dưới: Khi nói chuyện với cấp dưới, cấp trên thường dùng các từ ngữ như 

本官 (běnguān): bản quan

  • Xưng hô theo tình cảm: 

Khi nói chuyện với người mình yêu thương hay quan tâm, người ta thường dùng các từ ngữ như 

娘 (niáng): nàng 

妾 (qiè): thiếp 

夫君 (fūjūn) phu quân 

  • Xưng hô theo thái độ: 

Khi nói chuyện với người mình ghét hay thù địch, người ta thường dùng các từ ngữ như 

无耻之徒 (wúchǐ zhī tú): đồ không biết xấu hổ

厚颜无耻 (hòuyánwúchǐ): đồ vô sỉ 

2. Những điểm khác biệt và tương đồng giữa cách xưng hô thời cổ đại và hiện đại

Dưới đây là một số điểm khác biệt và tương đồng giữa cách xưng hô thời cổ đại và hiện đại:

Điểm khác biệt

Điểm tương đồng

Cách xưng hô thời cổ đại thường dựa trên quan hệ gia đình, xã hội, chức vụ và địa vị của người nói và người nghe, còn cách xưng hô hiện đại thường dựa trên tuổi tác, giới tính, tình cảm và hoàn cảnh của người nói và người nghe.

Cách xưng hô thời cổ đại và hiện đại đều có những từ xưng hô chung, như: 父 (phụ, cha), 母 (mẫu, mẹ), 兄 (huynh, anh trai), 弟 (đệ, em trai), 姐 (tỉ, chị gái), 妹 (muội, em gái), 子 (tử, con), 师 (sư, thầy), 君 (quân, chúa), 臣 (thần, tôi), 王 (vương, vua), 民 (dân, dân chúng), 爵 (quyết, quý tộc), 士 (sĩ, quan võ), 女 (nữ, phụ nữ), 妾 (thiếp, phi tần), 妻 (thê, vợ), 夫 (phu, chồng)…

Cách xưng hô thời cổ đại thường có cấu trúc đơn giản, gồm một từ hoặc hai từ ghép lại, còn cách xưng hô hiện đại thường có cấu trúc phức tạp, gồm nhiều từ ghép lại hoặc có thêm những từ bổ sung để làm rõ quan hệ hoặc địa vị của người nói và người nghe.

Cách xưng hô thời cổ đại và hiện đại đều có những quy tắc và tôn chỉ, như: xưng hô phải phù hợp với quan hệ, địa vị và hoàn cảnh của người nói và người nghe; xưng hô phải biểu thị sự tôn trọng, kính cẩn và lịch sự của người nói với người nghe; xưng hô phải thể hiện sự thân thiết, tình cảm và gần gũi của người nói với người nghe.

Cách xưng hô thời cổ đại thường có ý nghĩa biểu hiện sự khiêm tốn, tôn kính, thân mật hoặc xa cách của người nói và người nghe, còn cách xưng hô hiện đại thường có ý nghĩa biểu hiện sự thân thiện, lịch sự, tình cảm hoặc trang trọng của người nói và người nghe.

Cách xưng hô thời cổ đại và hiện đại đều có những biến thể và sáng tạo, như: xưng hô có thể thay đổi theo thời gian, địa lý, tình huống và ngữ cảnh; xưng hô có thể có những cách dùng mới, những từ xưng hô mới hoặc những cách ghép từ xưng hô mới; xưng hô có thể có những ý nghĩa mới, những nghĩa bóng, những nghĩa hài hước hoặc những nghĩa châm biếm.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được những kiến thức bổ ích về cách xưng hô thời cổ đại của Trung Quốc. Cũng như những điểm khác biệt và tương đồng với cách xưng hô hiện đại. 

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan