“Nửa là đường mật, nửa là đau thương” là một câu chuyện tình yêu văn phòng đầy ngọt ngào và những cung bậc cảm xúc phức tạp. Không giống như những phim khởi đầu từ tình yêu sinh viên giống như Chúng ta của sau này. Phim xoay quanh mối quan hệ giữa Giang Quân và Viên Soái, hai con người với những tính cách trái ngược nhau nhưng lại bị cuốn vào một vòng xoáy tình yêu đầy trắc trở. Hôm nay, hãy cùng HTTQMN – RIYING học ngữ pháp thông qua bộ phim “Nửa là đường mật, nửa là đau thương” nhé.
Nội dung chính
- Viên Soái, một cô gái trẻ với vẻ ngoài đáng yêu nhưng bên trong lại mang những tổn thương từ quá khứ. Cô có tình cảm với sếp của mình là Giang Quân – một người đàn ông lạnh lùng, nghiêm khắc nhưng lại che giấu một trái tim ấm áp.
- Mối quan hệ giữa hai người bắt đầu từ những hiểu lầm và những tình huống dở khóc dở cười. Tuy nhiên, dần dần họ nhận ra tình cảm thật sự của mình dành cho nhau.
- Bộ phim không chỉ là câu chuyện tình yêu đơn thuần mà còn khai thác những vấn đề về cuộc sống, công việc và những áp lực mà giới trẻ phải đối mặt.
HỌC NGỮ PHÁP TỪ BỘ PHIM “NỬA LÀ ĐƯỜNG MẬT, NỬA LÀ ĐAU THƯƠNG” – 半是蜜糖半是伤
Câu 1: Liên từ 如果
Câu tiếng Trung 如果一个人十年如一日的在你身边,要么就是想偷偷摸摸的暗恋你,要么就是死心塌地的暗恋你!
Phiên âm: /Rúguǒ yīgè rén shí nián rúyī rì de zài nǐ shēnbiān, yàome jiùshì xiǎng tōutōumōmō de ànliàn nǐ, yàome jiùshì sǐxīntādì de ànliàn nǐ!/
Nghĩa tiếng Việt: Nếu một người ở bên bạn mười năm, một là người đó yêu thầm bạn, hai là người đó một lòng một dạ yêu bạn.
如果: liên từ mang nghĩa nếu như, nếu mà. Được dùng để biểu thị giả thiết.
Cách sử dụng “如果” (rúguǒ):
-
Biểu thị giả thiết:
- Câu điều kiện:
- Dạng đơn giản: 如果 + mệnh đề 1, + mệnh đề 2.
- Ví dụ: 如果明天不下雨,我们就去公园。 (Rúguǒ míngtiān bù xià yǔ, wǒmen jiù qù gōngyuán.) . Nếu ngày mai không mưa, chúng ta sẽ đi công viên.
- Dạng phức tạp hơn: có thể kết hợp với các từ như “那么” (nàme – thì), “就” (jiù – thì), “的话” (dehuà – nếu như) để nhấn mạnh điều kiện hoặc kết quả.
- Ví dụ: 如果你不去,那么我一个人去。 (Rúguǒ nǐ bù qù, nàme wǒ yīgèrén qù.) – Nếu bạn không đi, thì tôi đi một mình.
- Dạng đơn giản: 如果 + mệnh đề 1, + mệnh đề 2.
- Câu hỏi giả thiết:
- 如果…怎么办? (Rúguǒ… zěnme bàn?) – Nếu… thì làm sao?
- Ví dụ: 如果我找不到钥匙怎么办? (Rúguǒ wǒ zhǎo bù dào yàoshi zěnme bàn?) – Nếu tôi không tìm thấy chìa khóa thì làm sao?
- 如果…怎么办? (Rúguǒ… zěnme bàn?) – Nếu… thì làm sao?
- Câu điều kiện:
-
Biểu thị sự so sánh:
- Để so sánh hai tình huống khác nhau:
- Ví dụ: 如果今天不下雨,我就会去跑步。 (Rúguǒ jīntiān bù xià yǔ, wǒ jiù huì qù pǎobù.) – Nếu hôm nay không mưa, tôi sẽ đi chạy bộ. (Ngụ ý: hôm nay mưa nên tôi không đi chạy bộ.)
- Để so sánh hai tình huống khác nhau:
-
Biểu thị sự nghi ngờ:
- Để diễn tả sự không chắc chắn về một điều gì đó:
- Ví dụ: 如果他真的来了,我会很惊讶。 (Rúguǒ tā zhēnde lái le, wǒ huì hěn jīngyà.) – Nếu anh ấy thật sự đến, tôi sẽ rất ngạc nhiên.
- Để diễn tả sự không chắc chắn về một điều gì đó:
Câu 2: Liên từ 不管
Câu tiếng Trung: 不管你走到哪儿,我都会在你背后保护你。
Phiên âm: /Bùguǎn nǐ zǒu dào nǎ’er, wǒ dōuhuì zài nǐ bèihòu bǎohù nǐ/
Nghĩa tiếng Việt: Bất kể em đi đến nơi đâu, anh đều sẽ ở đằng sau bảo vệ em.
不管: liên từ mang nghĩa cho dù, bất kể, bất luận. Được dùng để biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện nào, kết quả cũng không thay đổi, vế sau thường có thêm phó từ “都”, “”.
Cách sử dụng “不管” (bùguǎn):
-
Biểu thị sự không phụ thuộc vào điều kiện: “不管” được dùng để nhấn mạnh rằng kết quả của một hành động hay sự việc sẽ không thay đổi, bất kể điều kiện hay hoàn cảnh ra sao.
- Cấu trúc: 不管 + điều kiện/biến số, + mệnh đề chính
- Ví dụ:
- 不管天气怎么样,我都会去上班。 (Bùguǎn tiānqì zěnmeyàng, wǒ dōu huì qù shàngbān.) – Bất kể thời tiết như thế nào, tôi vẫn sẽ đi làm.
- 不管你做什么决定,我都支持你。 (Bùguǎn nǐ zuò shénme juéding, wǒ dōu zhīchí nǐ.) – Bất kể bạn quyết định gì, tôi đều ủng hộ bạn.
-
Kết hợp với các đại từ phiếm chỉ: “不管” thường đi kèm với các đại từ phiếm chỉ như “谁”, “什么”, “怎么”, “多么” để tạo thành câu có ý nghĩa tổng quát hơn.
- Ví dụ:
- 不管是谁,犯了错误都要改正。 (Bùguǎn shì shuí, fànle cuòwù dōu yào gǎizhèng.) . Bất kể là ai, mắc lỗi đều phải sửa chữa.
- 不管做什么事,都要认真对待。 (Bùguǎn zuò shénme shì, dōu yào rènzhēn duìdài.) . Bất kể làm việc gì, cũng phải nghiêm túc đối đãi.
- Ví dụ:
-
Kết hợp với các từ “都”, “总”, “也”: Các từ này được dùng để nhấn mạnh tính toàn diện và không thay đổi của hành động hoặc tình trạng.
- Ví dụ:
- 不管多忙,他每天都要抽出时间锻炼身体。 (Bùguǎn duō máng, tā měitiān dōu yào chōu chū shíjiān duànliàn shēntǐ.) . Dù bận rộn đến mấy, anh ấy mỗi ngày vẫn dành thời gian tập thể dục.
- 不管刮风下雨,他都按时上班。 (Bùguǎn guā fēng xià yǔ, tā dōu àn shí shàngbān.) . Dù có gió có mưa, anh ấy vẫn đi làm đúng giờ.
- Ví dụ:
Câu 3: Trạng từ 没想到
Câu tiếng Trung: 没想到,命运又把你带回我的身边,这次说什么,都不会再让你逃走了。
Phiên âm: /Méi xiǎngdào, mìngyùn yòu bǎ nǐ dài huí wǒ de shēnbiān, zhè cì shuō shénme, dōu bù huì zài ràng nǐ táozǒule./
Câu tiếng Việt: Không thể ngờ vận mệnh lại đưa em quay về bên anh, lần này cho dù em có nói gì đi chăng nữa, anh cũng sẽ không để em rời xa anh.
没想到: trạng từ mang nghĩa không thể ngờ, thật không ngờ, không nghĩ rằng. Được dùng để biểu thị
Cách sử dụng “没想到” (bùxiǎngdào):
-
Biểu thị sự ngạc nhiên, bất ngờ:
- Cấu trúc: 没想到 + mệnh đề
- Ví dụ:
- 没想到他这么快就回来了。 (Bùxiǎngdào tā zhème kuài jiù huílai le.) – Không ngờ anh ấy lại về nhanh như vậy.
- 没想到你会来。 (Bùxiǎngdào nǐ huì lái.) – Không ngờ bạn lại đến.
-
Thường đứng ở đầu câu: “没想到” thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự bất ngờ của người nói.
-
Kết hợp với các từ khác để tạo sắc thái:
- 没想到 + quá + tính từ: Nhấn mạnh mức độ bất ngờ.
- Ví dụ: 没想到他跑得这么快,太让我吃惊了。 (Bùxiǎngdào tā pǎo de zhème kuài, tài ràng wǒ chījīng le.) . Không ngờ anh ấy chạy nhanh như vậy, làm tôi quá ngạc nhiên.
- 没想到 + 竟然: Tăng cường ý nghĩa bất ngờ, thường dùng trong văn viết.
- Ví dụ: 没想到他竟然会背叛我。 (Bùxiǎngdào tā jìngrán huì bèipàn wǒ.) . Không ngờ anh ấy lại phản bội tôi.
- 没想到 + quá + tính từ: Nhấn mạnh mức độ bất ngờ.
KẾT LUẬN
Nếu bạn yêu thích thể loại phim tình cảm lãng mạn, hài hước và drama, thì “Nửa là đường mật, nửa là đau thương” chắc chắn là một lựa chọn hoàn hảo. Bạn sẽ được trải nghiệm những cung bậc cảm xúc khác nhau, từ ngọt ngào, hài hước đến những khoảnh khắc đau lòng. Bên cạnh đó, bộ phim còn mang đến những bài học về tình yêu và cuộc sống.
Trong bài này, chúng mình đã liệt kê một số liên từ, trạng từ và các sử dụng. Các bạn có thể tìm hiểu thêm bài PHÂN BIỆT CÁC LIÊN TỪ 和, 或 VÀ 以及 của chúng mình. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé!Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.