CÁCH DÙNG CỦA 然后 TRONG TIẾNG TRUNG

Cách dùng của 然后

Hiểu rõ về cách dùng của 然后

“然后” là một liên từ thường được sử dụng để nối kết hai hành động hoặc sự kiện theo trình tự thời gian. Nó có nghĩa là “sau đó”, “rồi” và thường được dùng để thể hiện sự tiếp nối của các hành động.

Ý nghĩa chính:

  • “然后” (rán hòu) trong tiếng Trung: Sau đó, rồi

Các cách dùng của 后来

  1. Biểu thị sự tiếp nối của các hành động:

    • A,然后B.: Thực hiện hành động A trước, sau đó thực hiện hành động B.
      • Ví dụ: 我先去超市买菜,然后回家做饭。 (Wǒ xiān qù chāoshì mǎi cài, ránhòu huí jiā zuò fàn.) – Tôi đi siêu thị mua rau trước, rồi về nhà nấu cơm.
    • 做完A,然后做B.: Sau khi hoàn thành hành động A, tiếp tục làm hành động B.
      • Ví dụ: 写完作业以后,然后可以看电视。 (Xiě wán zuòyè yǐhòu, ránhòu kěyǐ kàn diànshì.) – Sau khi làm xong bài tập, rồi có thể xem tivi.
  2. Biểu thị kết quả:

    • A,然后就B了.: Hành động A dẫn đến kết quả B.
      • Ví dụ: 他很努力学习,然后就考上了大学。 (Tā hěn nǔlì xuéxí, ránhòu jiù kǎoshàng le dàxué.) – Anh ấy học rất chăm chỉ, rồi thi đậu đại học.
  3. Dùng trong câu liệt kê:

    • A,然后B,C.: Liệt kê một chuỗi các hành động theo trình tự.
      • Ví dụ: 我起床,然后刷牙洗脸,然后吃早餐。 (Wǒ qǐchuáng, ránhòu shuāyá xǐliǎn, ránhòu chī zǎocān.) – Tôi thức dậy, rồi đánh răng rửa mặt, rồi ăn sáng.

So sánh với các từ tương tự:

  • 以后 (yǐhòu): Sau này, sau đó. Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian sau đó, không nhất thiết phải ngay lập tức.
  • 后来 (hòulái): Về sau, sau này. Thường dùng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong quá khứ.

Một số ví dụ về cách dùng của 然后

Ví dụ 1: 起床后:我起床,然后刷牙洗脸,然后吃早餐。

Phiên âm: Wǒ qǐchuáng, ránhòu shuāyá xǐliǎn, ránhòu chī zǎocān.

Dịch nghĩa: Tôi dậy, rồi đánh răng rửa mặt, rồi ăn sáng.

Ví dụ 2: 我先去超市买菜,然后去书店买书。

Phiên âm: Wǒ xiān qù chāoshì mǎi cài, ránhòu qù shūdiàn mǎi shū.

Dịch nghĩa: Tôi đi siêu thị mua rau trước, rồi đến hiệu sách mua sách.

Ví dụ 3: 我吃完饭,然后去公园散步。

Phiên âm: Wǒ chī wán fàn, ránhòu qù gōngyuán sànbù.

Dịch nghĩa: Tôi ăn xong rồi đi dạo công viên.

Ví dụ 4: 我做完数学作业,然后做英语作业。

Phiên âm: Wǒ zuò wán shùxué zuòyè, ránhòu zuò Yīngyǔ zuòyè.

Dịch nghĩa: Tôi làm xong bài tập toán rồi làm bài tập tiếng Anh.

Ví dụ 5: 我先看一遍试卷,然后开始答题。

Phiên âm: Wǒ xiān kàn yībiàn shìjuàn, ránhòu kāishǐ dá tí.

Dịch nghĩa: Tôi xem qua đề thi trước rồi bắt đầu làm bài.

Ví dụ 6: 我复习完单词,然后做阅读理解。

Phiên âm: Wǒ fùxí wán dāncí, ránhòu zuò yuèdú lǐjiě.

Dịch nghĩa: Tôi ôn lại từ vựng rồi làm bài đọc hiểu.

Ví dụ 7: 我们先讨论方案,然后做决定。

Phiên âm: Wǒmen xiān tǎolùn fāngàn, ránhòu zuò juéding.

Dịch nghĩa: Chúng tôi thảo luận về kế hoạch trước, rồi đưa ra quyết định.

Lưu ý:

  • Thứ tự: “然后” thường đứng giữa hai mệnh đề, nối liền hai hành động hoặc sự kiện theo trình tự thời gian.
  • Ý nghĩa:
    • Tiếp nối: Biểu thị hành động tiếp theo sau một hành động khác. Ví dụ: 我先吃饭,然后去上班。 (Tôi ăn cơm trước, rồi đi làm.)
    • Kết quả: Biểu thị kết quả của một hành động. Ví dụ: 他努力学习,然后考上了大学。 (Anh ấy chăm chỉ học hành, rồi đỗ đại học.)
    • Liệt kê: Dùng để liệt kê một chuỗi các hành động. Ví dụ: 我起床,然后刷牙洗脸,然后吃早餐。 (Tôi dậy, rồi đánh răng rửa mặt, rồi ăn sáng.)
  • Không dùng với quá khứ đơn: “然后” thường không dùng để nối hai hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ. Trong trường hợp này, nên dùng “后来” (hòulái) hoặc “之后” (zhīhòu).
  • Phân biệt với các từ tương tự:
    • 以后 (yǐhòu): Sau này, sau đó. Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian sau đó.
    • 后来 (hòulái): Về sau, sau này. Thường dùng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong quá khứ.
    • 接着 (jiēzhe): Tiếp theo, kế tiếp. Nhấn mạnh sự liên tục của các hành động.

Ví dụ minh họa:

    • Đúng: 我先做作业,然后看电视。 (Tôi làm bài tập trước, rồi xem tivi.)
    • Sai: 我昨天做作业,然后看电视。 (Nên sửa thành: 昨天我做完作业,后来看电视。)

Bảng so sánh phân biệt cách dùng của 然后 và 后来

Bảng phân biệt cách dùng của 后来 và 然后 dựa trên các đặc điểm tính năng. Ví dụ như: Khoảng cách thời gian, thời gian tập trung, chức năng của từ. Dựa theo bảng so sánh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt cách dùng của 后来 và 然后 trong các trường hợp cụ thể.

Tính năng 后来 (hòulái) 然后 (ránhòu)
Khoảng cách thời gian Tương đối dài Ngắn
Tập trung Thời điểm Trình tự
Chức năng Giới thiệu sự kiện mới  Nối tiếp các hành động

Tổng kết

  • “然后” là một liên từ rất quan trọng trong tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt một cách rõ ràng và mạch lạc các hành động xảy ra theo trình tự. Việc nắm vững cách dùng của “然后” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

Trong bài viết này chúng mình đã chỉ ra các cách dùng của 然后. Hi  vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé. Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học tiếng Trung. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.






    Bài viết liên quan