Hiểu rõ về cách dùng của 后来
“hòuláii” (后来) là một từ thường gặp trong tiếng Trung, mang nghĩa “sau này”, “về sau”. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này lại tiềm ẩn nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ khác. Hôm nay hãy cùng HTTQMN – RIYING tìm hiểu cách dùng của 后来 nhé.
Ý nghĩa chính:
- Về sau, sau này: Chỉ một khoảng thời gian sau khi một sự kiện hoặc hành động nào đó đã xảy ra.
- Sau đó: Thể hiện sự tiếp nối của các sự kiện theo trình tự thời gian.
Các cách dùng của 后来
- Diễn tả sự thay đổi theo thời gian:
- Ví dụ: 小时候,我很害羞,后来变得开朗多了。
- Phiên âm: Xiǎoshíhòu, wǒ hěn hàixiū, hòulái biàn dé kāilǎng duō le.
- Dịch nghĩa: Hồi nhỏ, tôi rất nhút nhát, sau này trở nên cởi mở hơn nhiều.
- Diễn tả kết quả của một sự việc:
- 他努力学习,后来考上了大学。
- Phiên âm: Tā nǔlì xuéxí, hòulái kǎoshàng le dàxué.
- Dịch nghĩa: Anh ấy chăm chỉ học tập, sau này đỗ đại học.
- Diễn tả một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác:
- 我吃了饭,后来去图书馆看书。
- Phiên âm: Wǒ chī le fàn, hòulái qù túshūguǎn kàn shū.
- Dịch nghĩa: Tôi ăn cơm xong, sau đó đi thư viện đọc sách.
- Diễn tả một sự kiện bất ngờ:
- Ví dụ: 我以为他会生气,后来发现他并没有。
- Phiêm âm: Wǒ yǐwéi tā huì shēngqì, hòulái fāxiàn tā bìng méiyǒu.
- Dịch nghĩa: Tôi tưởng anh ấy sẽ tức giận, nhưng sau đó phát hiện ra anh ấy không hề như vậy.
Một số ví dụ về cách dùng của 后来
Ví dụ 1: 刚开始,他很讨厌学习数学,后来却爱上了数学。
Phiên âm: Gāng kāishǐ, tā hěn tǎoyàn xuéxí shùxué, hòulái què àishàng le shùxué.
Dịch nghĩa: Lúc đầu, anh ấy rất ghét học toán, nhưng sau lại yêu thích môn toán.
Ví dụ 2: 我以前很怕狗,后来养了一只狗,就变得不害怕了。
Phiên âm: Wǒ yǐqián hěn pà gǒu, hòulái yǎng le yī zhī gǒu, jiù biàn dé bù hàipà le.
Dịch nghĩa: Tôi trước đây rất sợ chó, nhưng sau khi nuôi một con chó thì không còn sợ nữa.
Ví dụ 3: 他小时候生活很贫困,后来通过努力学习,考上了大学。
Phiên âm: Tā xiǎoshíhou shēnghuó hěn pínkùn, hòulái tōngguò nǔlì xuéxí, kǎoshàng le dàxué.
Dịch nghĩa: Thuở nhỏ anh ấy sống rất nghèo khó, sau này nhờ cố gắng học tập mà thi vào đại học.
Ví dụ 4: 公司刚开始经营得很困难,后来慢慢地就步入正轨了。
Phiên âm: Gōngsī gāng kāishǐ jīngyíng de hěn kùnnan, hòulái mànmàn de jiù bùrù zhèngguǐ le.
Dịch nghĩa: Công ty lúc đầu kinh doanh rất khó khăn, nhưng sau đó dần dần đi vào ổn định.
Ví dụ 5: 我们原计划去北京旅游,后来因为天气原因,改去了上海。
Phiên âm: Wǒmen yuán jìhuà qù Běijīng lǚyóu, hòulái yīnwèi tiānqì yuányīn, gǎi qù le Shànghǎi.
Dịch nghĩa: Chúng tôi ban đầu định đi du lịch Bắc Kinh, nhưng sau vì lý do thời tiết nên đổi sang đi Thượng Hải.
Ví dụ 6: 这棵树刚种下的时候很小,后来长得很高。
Phiên âm: Zhè kē shù gāng zhòng xià de shíhou hěn xiǎo, hòulái zhǎng de hěn gāo.
Dịch nghĩa: Cây này khi mới trồng rất nhỏ, sau đó lớn lên rất cao.
Lưu ý:
- Thời gian: “后来” thường chỉ một khoảng thời gian tương đối dài sau một sự kiện đã xảy ra.
- Trình tự: “后来” thường được dùng để nối tiếp các sự kiện, diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian.
- Ngữ cảnh: Ý nghĩa chính xác của “后来” sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
Phân biệt “hậu lai” (后来) với các từ tương tự
- 然后 (ránhòu): Dùng để nối tiếp các hành động hoặc sự việc, nhấn mạnh sự liên tiếp.
- Ví dụ: 我先去超市,然后回家。
- Phiên âm: Wǒ xiān qù chāoshì, ránhòu huíjiā.
- Dịch nghĩa: Tôi đi siêu thị trước, rồi về nhà.
- 以后 (yǐhòu): Dùng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai.
- Ví dụ: 以后我一定要去一次巴黎。
- Phiên âm: Yǐhòu wǒ yīdìng yào qù yīcì Bālí.
- Dịch nghĩa: Sau này tôi nhất định phải đến Paris một lần.
Bảng so sánh phân biệt cách dùng của 后来 và 然后
Bảng phân biệt cách dùng của 后来 và 然后 dựa trên các đặc điểm tính năng. Ví dụ như: Khoảng cách thời gian, thời gian tập trung, chức năng của từ. Dựa theo bảng so sánh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt cách dùng của 后来 và 然后 trong các trường hợp cụ thể.
Tính năng | 后来 (hòulái) | 然后 (ránhòu) |
Khoảng cách thời gian | Tương đối dài | Ngắn |
Tập trung | Thời điểm | Trình tự |
Chức năng | Giới thiệu sự kiện mới | Nối tiếp các hành động |
Tổng kết
- 后来 (hòulái) là một từ thường được sử dụng trong tiếng Trung để chỉ một khoảng thời gian sau đó, về sau. Nó thường được dùng để nối tiếp các sự kiện hoặc tình huống, thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian. Bạn cần lưu ý 3 yếu tố: Thời gian, trình tự, ngữ cảnh để vận dụng 后来 (hòulái) một cách phù hợp.
Trong bài viết này chúng mình đã chỉ ra các cách dùng của 后来. Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày nhé. Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học tiếng Trung. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.