Trong tiếng Trung có rất nhiều cấu trúc tiếng Trung nên biết thông dụng, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và thi cử. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp, tiết kiệm thời gian học và đạt hiệu quả cao. Hôm nay chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu những cấu trúc đó là gì nhé.
1.Cấu trúc 有的是
Ý nghĩa: 有的是 /Yǒudeshì/ Có nhiều, không thiếu
Các trường hợp thường gặp khi sử dụng “有的是”:
- Diễn tả sự dư thừa về số lượng:
- Ví dụ:
- 我们家有的是米,不用担心吃不饱。 (Chúng tôi nhà có gạo đầy, không cần lo lắng hết.)
- 他有很多钱,有的是钱花。 (Anh ấy có rất nhiều tiền, tiền để tiêu thoải mái.)
- Ví dụ:
- Diễn tả sự phong phú về chủng loại:
- Ví dụ:
- 这个市场上的水果有的是,想吃什么就有什么。 (Chợ này trái cây nhiều vô kể, muốn ăn gì có đó.)
- 书店里的书有的是,你想看什么书都有。 (Hiệu sách sách nhiều lắm, muốn đọc sách gì cũng có.)
- Ví dụ:
- Diễn tả sự sẵn sàng, không thiếu:
-
- Ví dụ:
- 我们公司有的是人才,不怕招不到人。 (Công ty chúng tôi nhân tài nhiều, không sợ tuyển không được người.)
- 他时间有的是,可以慢慢来。 (Anh ấy thời gian rảnh lắm, có thể từ từ.)
- Ví dụ:
2.Cấu trúc 了不起
Ý nghĩa: 了不起 / Liǎobùqǐ/ Giỏi, tuyệt vời, phi thường
Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà chúng ta thường sử dụng “了不起”:
- Khi muốn khen ngợi khả năng của ai đó:
- Ví dụ: “他画画画得真好,真是了不起!” (Anh ấy vẽ tranh rất đẹp, thật là tuyệt vời!)
- Khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên trước một điều gì đó:
- Ví dụ: “他一个人背着这么重的背包走了这么远的路,真是了不起!” (Anh ấy một mình vác một cái ba lô nặng đi một quãng đường dài như vậy, thật là đáng nể!)
- Khi muốn thể hiện sự kính trọng đối với một người hoặc một sự việc:
- Ví dụ: “中国历史悠久,文化博大精深,真是了不起!” (Lịch sử Trung Quốc lâu đời, văn hóa sâu sắc, thật là phi thường!)
Ngoài ra, “了不起” còn có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt so với những người khác:
- Ví dụ: “他的想法很独特,真是了不起!” (Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo, thật là khác biệt!)
- Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ trước một thành tựu lớn:
- Ví dụ: “他成功登上了珠穆朗玛峰,真是了不起!” (Anh ấy đã chinh phục được đỉnh Everest, thật là phi thường!)
3. Cấu trúc 就是说
Ý nghĩa: 就是说 /Jiùshì shuō/ Tức là, nói cách khác
Các trường hợp thường gặp khi sử dụng “就是说”:
- Giải thích lại một cách đơn giản hơn:
- Ví dụ: 他很忙,就是说他没时间和你见面。 (Anh ấy rất bận, tức là anh ấy không có thời gian gặp bạn.)
- Nhấn mạnh một ý chính:
- Ví dụ: 这本书很有趣,就是说你会很喜欢看。 (Cuốn sách này rất thú vị, tức là bạn sẽ rất thích đọc.)
- Tóm tắt lại một đoạn văn:
- Ví dụ: 总之,就是说我们要努力学习,才能取得好成绩。 (Tóm lại, tức là chúng ta phải cố gắng học tập thì mới đạt được kết quả tốt.)
- Đưa ra một kết luận:
- Ví dụ: 他一直迟到,就是说他很不负责任。 (Anh ấy luôn đến muộn, tức là anh ấy rất thiếu trách nhiệm.)
4. Cấu trúc 吃闭门羹
Ý nghĩa: 吃闭门羹 /Chībìméngēng/ Không được tiếp (chủ nhà không tiếp hoặc không có nhà)
Các trường hợp thường gặp khi sử dụng “吃闭门羹”:
- Bị từ chối khi đến thăm: Khi bạn đến thăm ai đó mà người đó không muốn gặp hoặc không có nhà, bạn có thể nói mình bị “吃闭门羹”.
- Bị từ chối khi xin việc: Khi bạn đi xin việc nhưng không được nhận, bạn có thể nói mình bị “吃闭门羹”.
- Bị từ chối khi tỏ tình: Khi bạn tỏ tình với ai đó nhưng bị từ chối, bạn cũng có thể dùng thành ngữ này.
- Bị từ chối một yêu cầu nào đó: Nói chung, bất cứ khi nào bạn bị từ chối một yêu cầu, một lời đề nghị, bạn đều có thể sử dụng “吃闭门羹”.
5. Cấu trúc 行不通
Ý nghĩa; 行不通 /Xíng bùtōng/ Không dùng được (không thực hiện được một việc nào đó)
Các trường hợp sử dụng “行不通”:
-
Khi một kế hoạch không thể thực hiện:
- Ví dụ: 这个计划行不通,我们得重新考虑。 (Kế hoạch này không khả thi, chúng ta phải xem xét lại.)
-
Khi một ý tưởng không thực tế:
- Ví dụ: 你的想法行不通,太不现实了。 (Ý tưởng của bạn không khả thi, quá không thực tế.)
-
Khi một hành động bị cản trở:
- Ví dụ: 由于天气原因,今天的户外活动行不通了。 (Vì thời tiết nên hoạt động ngoài trời hôm nay không thể thực hiện được.)
-
Khi một yêu cầu bị từ chối:
- Ví dụ: 很抱歉,你的要求行不通。 (Rất xin lỗi, yêu cầu của bạn không thể thực hiện được.)
6. Cấu trúc 没完
Ý nghĩa: 没完 /Méiwán/ Biết tay
Các trường hợp sử dụng “没完”:
-
Diễn tả một công việc chưa hoàn thành:
- Ví dụ: 这个作业还没完,我得继续做。 (Bài tập này chưa xong, tôi phải tiếp tục làm.)
-
Diễn tả một tình trạng kéo dài:
- Ví dụ: 这场雨没完没了,真烦人。 (Cơn mưa này cứ kéo dài mãi, thật là phiền.)
-
Diễn tả một cuộc tranh cãi chưa ngã ngũ:
- Ví dụ: 他们俩吵个没完,真是吵得我头疼。 (Hai người họ cứ cãi nhau mãi, làm tôi đau đầu quá.)
-
Diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại:
- Ví dụ: 他总是问同样的问题,真是没完没了。 (Anh ta cứ hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi, thật là không chịu nổi.)
7. Cấu trúc 怎么也得
Ý nghĩa: 怎么也得 /Zěnme yě děi/ Ít nhất cũng phải
Các trường hợp sử dụng “怎么也得”:
-
Đặt ra một yêu cầu tối thiểu:
- Ví dụ: 这个任务怎么也得花三天时间才能完成。 (Công việc này ít nhất cũng phải mất ba ngày mới hoàn thành được.)
-
Biểu thị một sự mong đợi:
- Ví dụ: 你这么努力学习,考试怎么也得考个80分吧。 (Bạn học hành chăm chỉ như vậy, thi cử ít nhất cũng phải đạt 80 điểm chứ.)
-
Nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc:
- Ví dụ: 这么重要的会议,你怎么也得参加。 (Cuộc họp quan trọng như vậy, ít nhất bạn cũng phải tham gia chứ.)
8. Cấu trúc 动不动
Ý nghĩa: 动不动 /Dòngbùdòng/ Hơi một tý là
Các trường hợp sử dụng “动不动”:
- Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên:
- Ví dụ: 他动不动就生气。 (Anh ấy thường xuyên tức giận.)
- Diễn tả hành động dễ dàng xảy ra:
- Ví dụ: 她动不动就哭。 (Cô ấy dễ khóc.)
- Diễn tả hành động không cần thiết:
- Ví dụ: 他动不动就打断别人说话。 (Anh ấy thường xuyên cắt ngang lời người khác.)
9. Cấu trúc 老几
Ý nghĩa: 老几 /Lǎo jǐ/ Là cái gì
Các trường hợp sử dụng “老几”
-
Hỏi về thứ tự, thứ hạng:
- Ví dụ:
- 你是家里的老几?(Nǐ shì jiālǐ de lǎo jǐ?) – Bạn là con thứ mấy trong gia đình?
- 你们班成绩最好的是老几?(Nǐmen bān chéngjì zuì hǎo de shì lǎo jǐ?) – Bạn nào trong lớp các bạn học giỏi nhất?
- Ví dụ:
-
Biểu thị sự quen thuộc, thân thiết:
- Ví dụ:
- 我们俩是老同学了,算老几了。 (Wǒmen liǎ shì lǎo tóngxué le, suàn lǎo jǐ le.) – Chúng ta là bạn cùng lớp từ lâu rồi, coi như là bạn thân thiết.
- Ví dụ:
-
Biểu thị sự khinh thường, coi thường:
- Ví dụ:
- 你算老几?敢跟我这么说话?(Nǐ suàn lǎo jǐ? Gǎn gēn wǒ zhème shuō huà?) – Mày là cái gì mà dám nói với tao như vậy? (Câu này mang tính khiêu khích, thể hiện sự không tôn trọng)
- Ví dụ:
Kết luận
Trong bài này chúng mình đã liệt kê 9 cấu trúc tiếng Trung nên biết. Nắm chắc những cấu trúc này sẽ giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả và tự tin hơn giao tiếp cũng như trong thi cử. Bạn có đọc thêm bài “Những cấu trúc ngữ pháp thông dụng bạn nên biết” của chúng mình để biết thêm những cấu trúc khác hay dùng trong tiếng Trung nữa nhé.
Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé! Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.