ĐI GIỮA TRỜI RỰC RỠ QUA TIẾNG TRUNG

“Đi giữa trời rực rỡ” là bộ phim truyền hình Việt Nam được phát sóng vào lúc 20h trên kênh VTV3, sau khi phim Mình yêu nhau bình yên thôi kết thúc. Bộ phim lấy bối cảnh ở Cao Bằng, khắc họa cuộc sống của người trẻ ở vùng rừng núi Đông Bắc. Với khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ thân thiện, tái hiện câu chuyện về một cô gái trẻ phải đứng trước quyết định đi học đại học trên thành phố hay lấy chồng để trả nợ cho gia đình. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu phim Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung nhé.

Nội dung phim Đi giữa trời rực rỡ

Đi giữa trời rực rỡ kể về Pu -cô gái trẻ người dân tộc Dao, cầm trên tay 2 tờ giấy – giấy báo đỗ Đại học Y và giấy báo nợ của gia đình. Pu phải đang đứng trước quyết định quan trọng của cuộc đời, rời quê hương để tiếp tục theo đuổi việc học, theo đuổi lý tưởng bản thân hay làm tròn chữ hiếu gả cho thiếu gia giàu có nhất bản để xóa nợ.

Poster phim Đi giữa trời rực rỡ
Poster phim Đi giữa trời rực rỡ

Qua nhiều biến cố, Pu quyết định bỏ trốn để tới thành phố. Nhưng chàng thiếu gia kia cũng vì yêu cô say đắm mà đi theo. Cả hai đã có hành trình mới đầy gian nan và không kém phần thú vị tại một khu nhà trọ đặc biệt trên thành phố. Nơi Pu gặp gỡ những người bạn mới, vượt qua những khó khăn, hiểu lầm và khác biệt để tận hưởng những năm tháng tuổi trẻ đáng nhớ.

Trong phim có rất nhiều phân cảnh và câu nói hay, nhanh chóng trở nên viral trên các nền tảng mạng xã hội. Những câu nói vừa là điểm nhấn của phim, vừa thể hiện góc nhìn của các nhân vật. Mang đến những trải nghiệm, triết lý về cuộc sống cho người xem. Giúp họ tin tưởng hơn vào tình yêu và vẻ đẹp cuộc sống.

Hôm nay hãy cùng HTTQMN – RIYING tìm hiểu “Đi giữa trời rực rỡ” qua tiếng Trung nhé!

“Đi giữa trời rực rỡ” qua tiếng Trung

I. Chải quyết tâm lấy Pu

Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung

Câu nói trong phim: Mày chấp nhận lấy tao thì tao sẽ thôi không muốn lấy mày làm vợ. Giống như chiếc điện thoại này, khi tao có nó rồi thì sẽ thôi muốn nó.

Câu tiếng Trung: 如果你答应嫁给我,我就会不再想娶你为妻。就像这部手机,当我拥有它后,我就不再渴望它了。

Cấu trúc ngữ pháp chính trong hai câu này:

  1. Cấu trúc điều kiện: 如果…就… (Nếu… thì…)
    • Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Trung để diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả.
    • Ví dụ: 如果你努力学习,你就会取得好成绩。 (Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt được kết quả tốt.)
    • Trong hai câu này:
    •  如果答应嫁给我,我就会不再想娶你为妻。 (Nếu em đồng ý lấy anh, thì anh sẽ không còn muốn cưới em nữa.)
    • Ở đây, “如果你答应嫁给我” là điều kiện, “我就会不再想娶你为妻” là kết quả.
  2. Cấu trúc so sánh: 就像… (Giống như…)
    • Cấu trúc này dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc khái niệm khác nhau.
    • Ví dụ: 他像一只小老虎。 (Cậu ấy giống như một con hổ con.)
    • Trong câu 2: 就像这部手机,当我拥有它后,我就不再渴望它了。 (Cũng giống như chiếc điện thoại này, khi tôi đã có nó rồi, tôi sẽ không còn khao khát nó nữa.)
    • Ở đây, “就像这部手机” dùng để so sánh cảm giác của người khi có được một món đồ với cảm giác của người khi đạt được một mục tiêu nào đó.
  3. Ý nghĩa
    • Câu nói thể hiện quyết tâm lấy Pu của Chải, các duy nhất để Chải không muốn lấy Pu nữa đó là Pu lấy Chải. Câu nói này rất đúng trong thực tế, khi một người đã quyết tâm làm gì đó thì chỉ khi đạt được nó họ mới dừng lại. Cũng giống như Chải, chỉ khi Pu trở thành vợ mình thì Chải mới thôi muốn lấy Pu.

II. Mục đích Chải muốn cưới Pu

Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung
Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung

Câu tiếng Việt: Tôi muốn lấy Pu để yêu thương. Pu muốn tôi làm gì cũng được, ngoại trừ việc ngừng yêu Pu.

Câu tiếng Trung: 我想娶Pu是为了爱她。Pu需要我做什么我都同意,除了停止爱她。

  1. Điểm nhấn ngữ pháp
    • 为了 (wèile): là một giới từ chỉ mục đích, thường được dịch là “vì”, “để”.
    • 除了 (chúle): là một giới từ chỉ sự loại trừ, thường được dịch là “trừ”, “ngoại trừ”.
    • 都 (dōu): là một từ nhấn mạnh, thường được dịch là “đều”, “tất cả”.
  2. Ý nghĩa
    • Câu nói thể hiện mục đích muốn lấy Pu của Chải rất bình thường nhưng lại cao cả. Chải muốn lấy Pu là để yêu thương, câu nói thể hiện tình cảm to lớn anh dành cho Pu. Chải có thể làm mọi thứ cho Pu ngoại trừ việc ngừng yêu Pu. Ở góc độ ngôn tình, câu nói này thật tình cảm và cảm động nhưng vào thực tế thì chỉ có những người thật sự yêu chân thành mới có thể làm được.

III. Pu chỉ cần làm vợ

Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung

Câu tiếng Việt: Pu chỉ cần làm vợ tôi thôi, cái gì tôi cũng đồng ý.

Câu tiếng Trung: Pu只需要做我的妻子,其他的事情我都同意。

  1. Điểm nhấn ngữ pháp
    • “的” (de): Được dùng để biểu thị sở hữu, ví dụ: 我的妻子 (vợ của tôi).
    • “都” (dōu): Được dùng để nhấn mạnh tính bao quát, nghĩa là tất cả mọi việc.
  2. Ý nghĩa
    • Câu nói “Pu chỉ cần làm vợ” mang ý nghĩa không đơn thuần Pu chỉ cần là vợ trên danh nghĩa. Vợ ở đây là người bạn, người yêu, người đồng hành. Thực tế Chải không cần Pu làm gì nhiều, chỉ cần Pu yêu, đồng hành và ở bên Chải thì cái gì Chải cũng đồng ý và cố gắng vì Pu.

IV. Pu làm vợ Chải là số phận

Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung
Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung

Câu tiếng Việt: Mày làm vợ tao là số phận rồi. Mày đừng từ chối nữa, tao không buông mày đâu.

Câu tiếng Trung: 做我的妻子是命中注定的。你别再拒绝了,我不会放手的。

  1. Điểm nhấn ngữ pháp
    • “再” (zài): Được dùng để nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của một hành động.
    • “了” (le): Được dùng để biểu thị sự hoàn thành của một hành động hoặc sự thay đổi của trạng thái.
    • “命中注定” (mìng zhōng zhùdìng): Đây là một thành ngữ có nghĩa là “đã được định mệnh”, thường được sử dụng để diễn tả những điều được cho là đã được sắp đặt sẵn.
  2. Ý nghĩa
    • Chải khẳng định mạnh mẽ việc Pu cưới mình như số phận đã được an bài trước. Với Chải, Pu là do định mệnh sắp đặt, Chải sẽ không bao giờ từ bỏ. Điều đó khẳng định tình cảm Chải dành cho người mình thương cũng thể hiện quyết tâm của Chải

V. Lấy hết cho tôi

Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung

Câu tiếng Việt: Lấy hết cho tôi. Lấy cả đống này. Phải hàng nhập không đấy? Lấy luôn!!!!!

Câu tiếng Trung: 全部给我。把这一堆都拿走。这是进口货吗?买了!

  1. Điểm nhấn ngữ pháp
    • Các câu trên chủ yếu sử dụng cấu trúc S + V + O (chủ ngữ + động từ + tân ngữ), đây là cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung. Ngoài ra, còn có sự xuất hiện của các từ chỉ định (这), lượng từ (堆), và các trợ từ (吗, 了) để làm rõ nghĩa của câu.
  2. Ý nghĩa
    • Câu nói này đặt trong hoàn cảnh phim thể hiện sự chiều chuộng Chải dành cho Pu. Chỉ cần là Pu, Chải sẵn sàng mua mọi thứ mà không tiếc. Câu nói “Phải hàng nhập không đấy” thể hiện Chải luôn muốn những điều tốt nhất dành cho Pu.

Kết luận

Những câu nói đã được phân tích trong bài Đi giữa trời rực rỡ qua tiếng Trung đã mang lại nhiều điểm ngữ pháp hay dùng và cách áp dụng vào thực tế, các câu nói triết lý. Mong rằng qua bài này các bạn đã học thêm được những kiến thức và cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Trung. Cũng như hiểu thêm được ý nghĩa, nội dung phim mang lại cho cuộc sống theo nhiều góc nhìn.

Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhé! Để nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan