TỔNG HỢP NGÔN NGỮ MẠNG CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC

INTERNET ngày càng phát triển, kéo theo đó là sự sáng tạo không ngừng của ngôn ngữ. Ngôn ngữ mạng cũng là một trong những thứ không thể thiếu trong thế giới INTERNET. Ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc vô cùng đa dạng và muôn hình vạn trạng. Đây là những từ, câu không hề có trong từ điển nhưng lại rất hay dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trên mạng xã hội. Hôm nay hãy cùng Hệ thống Hoa ngữ Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) tìm hiểu về Ngôn ngữ mạng đang thịnh hành của giới trẻ Trung Quốc nhé!

1.    Tổng hợp ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc

   Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Trung cũng có những từ lóng và ngôn ngữ mạng riêng của nó, đặc biệt là trong giới trẻ. Những từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến, trên mạng xã hội và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

    Dưới đây là một số ngôn ngữ mạng phổ biến của giới trẻ Trung Quốc:

  •     YYDS (永远的神 / Yǒngyuǎn de shén /) – “Vĩnh viễn là thần”. Đây là một từ lóng được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn sùng đối với một người hoặc một thứ gì đó.
  •     9494 (就是就是/Jiùshì jiùshì /) – “Đúng vậy đúng vậy”. Đây là một từ lóng được sử dụng để đồng ý hoặc xác nhận một điều gì đó.
  •     18 (禁止18岁以下/Jìnzhǐ 18 suì yǐxià /) – “Cấm trẻ em dưới 18 tuổi”. Đây là một từ lóng được sử dụng để cảnh báo về nội dung không phù hợp với trẻ em.
  •     KTV (卡拉OK/ Kǎlā ok /) – Karaoke. Đây là một từ tiếng Anh được sử dụng trong tiếng Trung để chỉ hình thức giải trí hát karaoke.
  •     cdx (处对象/ Chù duìxiàng /) – “Đang hẹn hò”. Đây là một từ lóng được sử dụng để chỉ những người đang trong mối quan hệ yêu đương.
  •     kswl (哭死我了/ Kū sǐ wǒle /) – “Khóc chết tôi rồi”. Đây là một từ lóng được sử dụng để thể hiện sự buồn bã hoặc thất vọng.
  •     躺平 / tǎng píng / – Buông xuôi, không cố gắng, chấp nhận cuộc sống hiện tại.
  • 社牛 / shè niú / – Người hòa đồng, hoạt bát, không sợ người khác đánh giá.
  • 柠檬精 / níngméng jīng / – Người ghen tị, đố kỵ với người khác.
  •     凡尔赛文学 / fán’ěrsài wénxué / – Lối viết văn khoa trương, khoe khoang, thể hiện sự xa hoa, giàu có.
  •     拉踩 / lācāi / – So sánh một người với người khác để hạ thấp người kia.
  •     真香 / zhēnxiāng / – Ngược lại với “khó chịu”, thể hiện sự thích thú, hài lòng.
  •     绝绝子 / jué jué zǐ / – Tuyệt vời, đỉnh cao, xuất sắc.
  •     好家伙 / hǎo jiāhuo / – Tuyệt vời, quá đỉnh.
  •     舔狗 / tiǎn gǒu / – “Dỗ ngọt người khác/Hết mực lấy lòng”.
  •     集美 / jíměi / – “(Hội) chị em”.
  •     芭比Q / bābǐ Qle / – “Toang rồi, thôi xong”.
  •     绝绝子 / jué jué zi / – “Best, quá đỉnh luôn”.
  •     内卷 / nèi juǎn / – Sự cạnh tranh gay gắt, khốc liệt.
  •     佛系 / fó xì / – Lối sống an nhiên, không bon chen.
  •     / sàng / – Buồn bã, chán nản.
  •     / kòu / – Kiếm tiền bằng mọi cách.
  • 氪金 / kàng jīn / – Chi tiền cho các sản phẩm, dịch vụ giải trí.

2. Một số mẹo giúp bạn hiểu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc:

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn hiểu ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc:

  • Tham gia các cộng đồng người Trung Quốc: Đây là cách tốt nhất để bạn tiếp cận với ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc. Bạn có thể tham gia các diễn đàn, nhóm chat, hoặc các ứng dụng mạng xã hội Trung Quốc như Weibo, Douyin, Xiaohongshu.
  • Xem các video, phim ảnh của Trung Quốc: Các video, phim ảnh của Trung Quốc thường sử dụng ngôn ngữ mạng của giới trẻ. Bạn có thể xem các video giải trí, hài kịch, hoặc các bộ phim truyền hình Trung Quốc.
  • Sử dụng các công cụ dịch thuật: Các công cụ dịch thuật có thể giúp bạn dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng các công cụ dịch thuật đôi khi không chính xác.

   Với những mẹo trên, bạn có thể dễ dàng hiểu được ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc.

3. Một số ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc

   Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc:

  • 这个电影真的yyds!

Zhège diànyǐng zhēn de yyds!

          (Tạm dịch: Bộ phim này thật tuyệt vời!)

           Trong ví dụ này, từ “yyds” (永远的神) được sử dụng để thể hiện sự tôn thờ đối với một thứ gì đó.

  • 我今天刚刚躺平了。

Wǒ jīntiān gānggāng tǎng píngle.

          (Tạm dịch: Tôi vừa mới buông xuôi hôm nay.)

           Trong ví dụ này, từ “躺平” (tǎng píng) được sử dụng để thể hiện thái độ buông xuôi, không cố gắng.

  • 他真是一个社牛。

Tā zhēnshi yīgè shè niú.

(Tạm dịch: Anh ấy là một người hòa đồng.)

          Trong ví dụ này, từ “社牛” (shè niú) được sử dụng để thể hiện tính cách hòa đồng, thích giao tiếp.

  • 她们都是我的集美。

Tāmen dōu shì wǒ de jíměi.

         (Tạm dịch: Họ đều là chị em của tôi.)

          Trong ví dụ này, từ “集美” (jí měi) được sử dụng để chỉ một nhóm bạn thân.

  • 这件衣服绝绝子!

Zhè jiàn yīfú jué jué zi!

          (Tạm dịch: Chiếc áo này quá đỉnh!)

            Trong ví dụ này, từ “绝绝子” (jué jué zǐ) được sử dụng để thể hiện sự khẳng định, tán dương.

   Ngoài ra, còn có nhiều ngôn ngữ mạng khác của giới trẻ Trung Quốc, được sử dụng tùy theo ngữ cảnh và hoàn cảnh. Tuy nhiên, những từ lóng trên đây là những từ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất.

   Việc sử dụng ngôn ngữ mạng của giới trẻ Trung Quốc phản ánh sự thay đổi của xã hội Trung Quốc. Giới trẻ Trung Quốc ngày nay có tư tưởng tự do, độc lập, không còn chịu sự gò bó của những quy tắc, chuẩn mực truyền thống. Họ cũng có lối sống hiện đại, năng động, thích thể hiện bản thân. Những ngôn ngữ mạng của họ cũng phản ánh những nét đặc trưng đó.

   Hi vọng các bạn thích bài viết này và hẹn gặp lại trong những bài viết sau nhé! Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng trung cam kết đầu ra thì đừng quên tham khảo Hệ thống Hoa Ngữ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày (Trung tâm Ngoại ngữ RIYING) nhéĐể nhận “Tư vấn” và nhận các chương trình “Ưu Đãi” về khóa học cũng như lịch học cụ thể. Bạn hãy để lại thông tin liên lạc dưới đây nhé! Chúng mình sẽ liên hệ tới bạn trong thời gian sớm nhất.

 






    Bài viết liên quan